(TNO) ĐH Đà Nẵng vừa thông báo xét tuyển nguyện vọng bổ sung đợt 3
vào các trường thành viên của ĐH Đà Nẵng gồm: Viện Đào tạo và nghiên cứu
Việt Anh, Phân hiệu ĐH Đà Nẵng tại Kon Tum, Trường CĐ Công nghệ, Trường
CĐ Công nghệ thông tin.
Thí sinh nộp hồ sơ đăng ký vào các trường thành viên ĐH Đà Nẵng - Ảnh: D.H |
|
DDC |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ |
|
Chỉ tiêu |
Điểm xét tuyển |
1 |
C340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00, A01, D01 |
20 |
12 |
2 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00,D07, D08 |
30 |
12 |
3 |
C510101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
A00, A01, C01, V01 |
50 |
12 |
4 |
C510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, C01 |
40 |
12 |
5 |
C510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, C01 |
60 |
12 |
6 |
C510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
A00, A01, C01 |
50 |
12 |
7 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, C01 |
5 |
12 |
8 |
C510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, C01 |
5 |
12 |
9 |
C510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, C01 |
30 |
12 |
10 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, C01 |
5 |
12 |
11 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông |
A00, A01, C01 |
40 |
12 |
12 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00, B00, D07 |
40 |
12 |
13 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07 |
40 |
12 |
14 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07 |
30 |
12 |
15 |
C580302 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, C01 |
40 |
12 |
16 |
C501205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, C01 |
5 |
14 |
VI |
DDI |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
|
|
1 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
75 |
12 |
2 |
C340115 |
Marketing |
A00, A01, D01, D07 |
40 |
12 |
3 |
C340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
120 |
12 |
4 |
C480101 |
Khoa học máy tính |
A00, A01, D01, D07 |
55 |
12 |
5 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
A00, A01, D01, D07 |
55 |
12 |
6 |
C480104 |
Hệ thống thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
55 |
12 |
7 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
130 |
12 |
8 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A00, A01, D01, D07 |
110 |
12 |
9 |
C510304 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01, D07 |
40 |
12 |
10 |
C340301LT |
Kế toán (liên thông) |
A00, A01, D01, D07 |
40 |
12 |
11 |
C480201LT |
Công nghệ thông tin (liên thông) |
A00, A01, D01, D07 |
40 |
12 |
VII |
DDP |
PHÂN HIỆU KON TUM |
|
|
|
1 |
C340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01 |
15 |
12 |
2 |
C340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
20 |
12 |
3 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00 |
15 |
12 |
4 |
C510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01 |
20 |
12 |
5 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, A01, D01 |
|
|
6 |
D140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, D01 |
|
|
7 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
20 |
15 |
8 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, D01 |
15 |
15 |
9 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01 |
15 |
15 |
10 |
D340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00, A01, D01 |
15 |
15 |
11 |
D340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
|
|
12 |
D380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, D01 |
|
|
13 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D07 |
15 |
15 |
14 |
D520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D07 |
15 |
15 |
15 |
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, D07 |
25 |
15 |
16 |
D580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00, A01, D07 |
40 |
15 |
17 |
D620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00, A01, D01 |
20 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
VNUK |
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt Anh |
|
|
|
1 |
DCSE |
Khoa học và kỹ thuật máy tính |
A01, D01 |
15 |
15 |
2 |
DIBM |
Quản trị và kinh doanh quốc tế |
A01, D01 |
10 |
15 |
VII |
DDP |
PHÂN HIỆU KON TUM |
|
|
|
1 |
C340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01 |
15 |
16,5 |
2 |
C340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
20 |
16,5 |
3 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00 |
15 |
16,5 |
4 |
C510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01 |
20 |
16,5 |
8 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, D01 |
15 |
18 |
9 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01 |
10 |
18 |
11 |
D340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
10 |
18 |
12 |
D380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, D01 |
10 |
18 |
17 |
D620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00, A01, D01 |
15 |
18 |
Bình luận (0)