Dự kiến điểm chuẩn ĐH Hoa Sen
STT Ngành Khối Điểm chuẩn NV1 1 Công nghệ thông tin A, D1, D3 13 2 Truyền thông và mạng máy tính A, D1, D3 13 3 Toán ứng dụng (chuyên ngành Hệ thống thông tin tài chính) A 18 (điểm môn Toán hệ số 2) 4 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 13 B 14 5 Quản trị kinh doanh A, D1, D3 16 6 Quản trị nhân lực A, D1, D3 13 7 Marketing A, D1, D3 14 8 Kế toán A, D1, D3 14 9 Quản trị khách sạn A, D1, D3 15 10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, D1, D3 14 11 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A, D1, D3 15 12 Tài chính - Ngân hàng A, D1, D3 16 13 Ngôn ngữ Anh D1 19 (điểm môn Anh văn hệ số 2) 14 Thiết kế thời trang H 18 (điểm môn Vẽ trang trí màu hệ số 2)
Dự kiến điểm chuẩn ĐH Tôn Đức Thắng
STT |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn NV1 |
1 |
KH máy tính (101) |
A |
14 |
D1 |
14 |
||
2 |
Toán UD (102) |
A |
13 |
3 |
Kỹ thuật điện-ĐT (103) |
A |
13 |
4 |
Bảo hộ lao động (104) |
A |
13 |
B |
14 |
||
5 |
Kỹ thuật công trình xây dựng (105) |
A |
16 |
6 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (106) |
A |
13 |
7 |
Cấp thoát nước (107) |
A |
13 |
B |
14 |
||
8 |
Quy hoạch vùng và đô thi (108) |
A |
14 |
V |
15 |
||
9 |
Kỹ thuật hóa học (201) |
A |
13 |
B |
15 |
||
10 |
Khoa học môi trường (300) |
A |
15 |
B |
15 |
||
11 |
Công nghệ sinh học (301) |
A |
15 |
B |
16 |
||
12 |
Tài chính ngân hàng (401) |
A |
17 |
D |
17 |
||
13 |
Kế toán (402) |
A |
16 |
D |
16 |
||
14 |
Quản trị kinh doanh |
A |
16 |
D |
16 |
||
15 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
A |
16 |
D |
16 |
||
16 |
Quản trị kinh doanh nhà hàng khách sạn (405) |
A |
16 |
D |
16 |
||
17 |
Quan hệ lao động (406) |
A |
13 |
D |
13 |
||
18 |
Xã hội học (501) |
A |
13 |
C |
S |
||
D |
S |
||
19 |
Việt Nam học (chuyên ngành hướng dẫn du lịch, 502) |
A |
13 |
C |
S |
||
D |
S |
||
20 |
Tiếng Anh (701) |
D |
15 |
21 |
Tiềng Trung (704) |
D |
14 |
D4 |
14 |
||
22 |
Tiếng Trung-Anh (707) |
D |
14 |
D4 |
14 |
||
23 |
Thiết kế công nghiệp (800) |
H |
18.5 |
|
CAO ĐẲNG |
|
|
1 |
Tin học ứng dụng (C65) |
A |
10 |
|
D1 |
10 |
|
2 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (C66) |
A |
10 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (C64) |
A |
10 |
4 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (C67) |
A |
11 |
5 |
Kế toán (C69) |
A |
11 |
|
D1 |
11 |
|
6
|
Quản trị kinh doanh (C70) |
A |
11 |
D1 |
11 |
||
7
|
Tài chính – Ngân hàng (C71) |
A |
12 |
D1 |
12 |
||
8 |
Tiếng Anh (C72) |
D1 |
11 |
Viên An
Bình luận (0)