Honda Jazz và Mazda2: Tân binh có làm nên chuyện?

28/05/2018 08:43 GMT+7

Mazda2 ít nhiều đã tạo được chỗ đứng trong phân khúc hatchback cỡ nhỏ tại Việt Nam bên cạnh Toyota Yaris, thế nên liệu tân binh Honda Jazz có đủ sức tạo đột phá?

Phân khúc hatchback cỡ B tại Việt Nam hiện có sự góp mặt của các mẫu xe Toyota Yaris, Mazda2, Ford Fiesta và mới đây nhất là Honda Jazz. Những mẫu hatchback này hướng tới khách hàng nữ yêu thích chiếc xe tiện dụng, gọn gàng và dễ điều khiển để chủ yếu đi phố.
Trong phân khúc này, Toyota Yaris và Mazda2 là hai mẫu xe được ưa chuộng hơn cả với doanh số đứng hàng đầu bởi thương hiệu và thiết kế. Cuối năm 2016, Honda Jazz chính thức giới thiệu tại VN với tham vọng cạnh tranh cùng các đối thủ nhằm giành “miếng bánh” vốn đang được nắm giữ bởi Toyota Yaris và Mazda2.
Trong bài viết này, Honda Jazz RS có giá 624 triệu đồng mang ra so sánh với Mazda2 có giá 569 triệu đồng để xem tân binh Honda Jazz có thật sự nổi trội trước Mazda2.
Ngoại thất
Thiết kế ngoại thất Honda Jazz (trái) và Mazda2 (phải) đều thể hiện sự hiện đại và trẻ trung
 

Thông số/Trang bị ngoại thất

Honda Jazz RS

Mazda2

Dài x rộng x cao (mm)

4.034 x 1.694 x 1.524

4.060 x 1.695 x 1.495

Chiều dài cơ sở (mm)

2.530

2.570

Bán kính vòng quay (m)

5,4

4,7

Khoảng sáng gầm xe (mm)

137

143

Trọng lượng không tải (kg)

1.090

1.030

Dung tích bình xăng (lít)

40

44

Đèn pha

LED

LED

Đèn sương mù

Halogen

Halogen

Đèn chạy ban ngày

LED

LED

Đèn hậu

LED

LED

Mâm, lốp

Mâm hợp kim 16inch 185/55R16

Mâm hợp kim 16 inch, 185/60R16

Gương chiếu hậu

Gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ

Gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ

Thiết kế của Honda Jazz RS trông trẻ trung và thể thao với nhiều đường thẳng, đầu xe với cụm đèn chiếu sáng LED nối liền với thanh crôm, khe hút gió và đèn sương mù nằm trong cản trước góc cạnh. Bên thân là đường gân kéo dài từ hốc bánh trước qua 2 tay nắm cửa và kết thúc ở cụm đèn hậu tạo hình chữ “J” dạng LED. Mâm xe hợp kim 16 inch đa chấu.
Trong khi đó, thiết kế ngoại thất Mazda2 cũng trẻ trung và hiện đại không kém nhờ ngôn ngữ thiết kế KODO. Phiên bản hatchback của Mazda2 tạo sự cân đối và hài hòa hơn về thiết kế so với bản sedan. Mazda2 được trang bị bộ mâm hợp kim nhôm 16 inch hai tông màu trông khá bắt mắt và thể thao.
Kích thước Mazda2 (phải) có phần chiếm ưu thế hơn so với Honda Jazz (trái)
Nếu so sánh về kích thước, Mazda2 có chiều dài cơ sở, chiều dài, chiều rộng tổng thể và khoảng sáng gầm xe lớn hơn Honda Jazz. Ngược lại, Honda Jazz có chiều cao và trọng lượng nhỉnh hơn so với Mazda2.
Một thông số quan trọng với mẫu xe đi phố như Honda Jazz và Mazda2 là bán kính vòng quay. Ở thông số này, Mazda2 vượt trội hơn khi có bán kính vòng quay chỉ 4,7 m giúp xe dễ xoay trở hơn so với con số 5,4 m của Honda Jazz.
Trang bị ngoại thất của cả hai mẫu xe này đều khá đầy đủ với hệ thống chiếu sáng LED, mâm hợp kim kích thước 16 inch và kính chiếu hậu gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ.
Nhìn chung, thiết kế ngoại thất của Honda Jazz và Mazda2 đều thể hiện sự hiện đại và trẻ trung với các trang bị tiện nghi đầy đủ. Các thông số về kích thước của Mazda2 có phần chiếm ưu thế hơn so với Honda Jazz.
Nội thất và trang bị tiện nghi
Nội thất Mazda2 (phải) hiện đại và thể thao hơn so với Honda Jazz (trái)
 

Trang bị nội thất

Honda Jazz RS

Mazda2

Chất liệu ghế

Nỉ màu đen, chỉ khâu màu cam

Da màu đen, chỉ khâu màu đỏ, sọc đỏ trang trí

Ghế xe

Ghế lái chỉnh cơ. Hàng ghế thứ hai gập 60:40 và gập phẳng

Ghế lái chỉnh cơ. Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Thể tích cốp sau (lít)

359

280

Vô lăng

3 chấu, bọc da, trợ lực điện, tích hợp điều chỉnh âm thanh

3 chấu, bọc da, trợ lực điện, tích hợp điều chỉnh âm thanh

Hệ thống giải trí

DVD, màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth, HDMI, USB, Radio

DVD, màn hình TFT 7 inch, kết nối Bluetooth, AUX, USB, Radio

Hệ thống âm thanh

6 loa

6 loa

Điều hòa

Tự động

Tự động

Chìa khóa thông minh/khởi động nút bấm

Nội thất Honda Jazz có phần đơn giản và thực dụng. Các chi tiết như vô lăng, táp lô, cần số, màn hình trung tâm gần giống với mẫu sedan Honda City. Ghế ngồi sử dụng chất liệu nỉ không sang trọng nhưng có phần chỉ khâu màu cam tăng tính thể thao. Cách bố trí ghế ngồi và ốp cửa của Honda Jazz tạo cảm giác rộng thoáng.
Nội thất của Mazda2 trông hiện đại và thời trang hơn với tông màu đen chủ đạo, chỉ khâu màu đỏ, ghế xe có thêm sọc đỏ thể thao. Các chi tiết vô lăng, cần số thiết kế hoàn thiện. Màn hình trung tâm của Mazda2 kích thước 7 inch đặt nổi tạo điểm nhấn. Tuy nhiên, không gian nội thất của Mazda2 lại có phần chật chội một chút so với Honda Jazz.
Honda Jazz (trái) nổi trội hơn về sự rộng rãi và linh hoạt so với Mazda2 (phải)
Trang bị tiện nghi trên cả hai mẫu xe Honda Jazz và Mazda2 khá tương đồng khi đáp ứng được các trang bị cần thiết cho người dùng như: chìa khóa thông minh/khởi động nút bấm, ghế xe gập linh hoạt, vô lăng 3 chấu, bọc da, trợ lực điện, tích hợp điều chỉnh âm thanh, hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch, 6 loa hỗ trợ đa kết nối, điều hòa tự động,…
Tuy nhiên, Honda Jazz nổi trội hơn Mazda2 khi có khoang hành lý lớn hơn và có cơ cấu ghế “Magic Seat” có khả năng thay đổi theo nhiều cách sử dụng khác nhau.
Nhìn chung, nội thất Mazda2 và Honda Jazz đáp ứng tốt trang bị tiện nghi cơ bản cho người dùng. Honda Jazz nổi trội hơn về sự rộng rãi và linh hoạt còn Mazda2 có thiết kế hiện đại và thời trang hơn.
Vận hành và trang bị an toàn 

Vận hành, an toàn

Honda Jazz RS

Mazda2

Loại động cơ

Xăng i-VTEC 1.5 lít,
I4, 16 van

Xăng Sky Active 1.5 lít,
I 4, 16 van

Công suất

118 mã lực tại 6.600 vòng/phút

109 mã lực tại 6.000 vòng/phút

Mô-men xoắn

145 Nm tại 4.600 vòng/phút

141 Nm tại 4.000 vòng/phút

Hộp số

Tự động vô cấp CVT

Tự động 6 cấp

Dẫn động

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Túi Khí

6

2

Chống bó cứng phanh ABS

Phân phối lực phanh điện tử EBD

Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Cân bằng điện tử

Chống trượt

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Phanh trước/sau

Đĩa/Tang trống

Đĩa/Đĩa

Camera lùi

Chống trộm

Về vận hành, cả Honda Jazz và Mazda2 đều sử dụng động cơ xăng dung tích 1.5 lít nhưng động cơ trên Honda Jazz có hiệu suất vượt trội hơn đôi chút so với Mazda2. Honda Jazz sử dụng hộp số CVT thiên về sự êm ái còn Mazda2 trang bị hộp số tự động 6 cấp thiên về tính thể thao.
Động cơ trên Honda Jazz (trái) có hiệu suất vượt trội hơn đôi chút so với Mazda2 (phải)
Với các trang bị an toàn,cả hai mẫu xe này đều trang bị đầy đủ các tính năng như hệ thống chố bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESP, kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, camera lùi, chống trộm.
Honda Jazz có tới 6 túi khí quanh xe trong khi Mazda2 chỉ có 2 túi khí phía trước. Thế nhưng phanh sau của Jazz lại là loại tang trống có phần lạc hậu và rẻ tiền hơn so với phanh sau dạng đĩa trên Mazda2.
Giá bán và đánh giá
Theo giá bán công bố từ Honda Việt Nam và Trường Hải (THACO) vào tháng 5.2018, Honda Jazz RS nhập khẩu từ Thái Lan có giá 624 triệu đồng trong khi Mazda2 lắp ráp trong nước có giá 569 triệu đồng. Như vậy, Honda Jazz có giá cao hơn Mazda2 tới 55 triệu đồng.
Honda Jazz (trái) nhập từ Thái Lan có giá bán cao hơn Mazda2 (phải) lắp ráp 55 triệu đồng
Qua so sánh trên có thể thấy, cả Honda Jazz và Mazda2 đều là những mẫu hatchback thời trang và năng động. Mazda2 có kích thước lớn nhưng linh hoạt nhờ bán kính vòng quay nhỏ, nội thất tiện nghi và hiện đại, giá bán thấp hơn.
Trong khi đó, Honda Jazz lại có nội thất rộng rãi, linh hoạt, động cơ hiệu suất tốt hơn, nhiều trang bị an toàn hơn, xe nhập khẩu từ Thái Lan nhưng giá bán của Jazz lại cao hơn 55 triệu đồng.
Top

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.