STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào |
1 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
106 |
15,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn |
|||||
2 |
Địa chất học |
7440201 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
89 |
14,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Vật lý – Sinh học |
|||||
3 |
Khí tượng và khí hậu học |
7440221 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
39 |
14,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn |
|||||
4 |
Thủy văn học |
7440224 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
39 |
14,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn |
|||||
5 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
7440298 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
44 |
14,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Tiếng Anh – Văn |
|||||
6 |
Hệ thống thông tin |
7480104 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
44 |
14,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Tiếng Anh – Văn |
|||||
7 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
89 |
15,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Tiếng Anh – Văn |
|||||
8 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
233 |
14,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Vật lý – Sinh học |
|||||
9 |
Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
7520503 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
89 |
14,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Vật lý – Sinh học |
|||||
10 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
7580212 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
89 |
14,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Vật lý – Sinh học |
|||||
11 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
7580213 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
89 |
14,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Vật lý – Sinh học |
|||||
12 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
187 |
15,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Vật lý – Sinh học |
|||||
13 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
7850102 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
107 |
14,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Tiếng Anh – Văn |
|||||
14 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
223 |
15,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|
||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|
||||
Toán – Tiếng Anh – Văn |
|
||||
15 |
Quản lý tổng hợp tài nguyên nước |
7850195 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
44 |
14,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Tiếng Anh – Văn |
|||||
16 |
Quản lý tài nguyên khoáng sản |
7850196 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
44 |
14,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – Vật lý – Sinh học |
|||||
17 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Biển đảo |
7850197 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
44 |
14,00 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
|||||
Toán – Sinh học – Hóa học |
|||||
Toán – KHTN – Địa lý |

Bình luận