So sánh cấu hình bộ ba iPhone Xs, Xs Max và Xr

13/09/2018 11:17 GMT+7

Cả 3 máy dù ở phân khúc khác nhau nhưng mang nhiều điểm tương đồng về thiết kế cũng như cấu hình.

Và để cho người dùng có cái nhìn tổng quan nhất về cấu hình phần cứng của từng phiên bản, có thể tham khảo nhanh bảng so sánh bên dưới.

Thông tin chi tiết

iPhone Xs

iPhone Xs Max

iPhone Xr

Màu sắc khả dụng

Bạc, Xám, Vàng

Bạc, Xám, Vàng

Xanh dương, Trắng, Đen, Vàng, Cam San hô, Đỏ

Màn hình

Super Retina HD 5,8 inch, tấm nền OLED

Super Retina HD 6,5 inch, tấm nền OLED

Liquid Retina HD 6,1 inch, tấm nền LCD

Độ phân giải màn hình

2.436 x 1.125 pixel, 458 ppi

2.688 x 1.242 pixel, 458 ppi

1.792 x 828 pixel, 326 ppi

3D Touch

Không

Kích thước máy

146,6 x 70,9 x 7,7 mm

157,5 x 77,4 x 7,7 mm

150,9 x 75,7 x 8,3 mm

Trọng lượng

177 gram

208 gram

194 gram

Dung lượng khả dụng

64 GB, 256 GB, 512 GB

64 GB, 256 GB, 512 GB

64 GB, 128 GB, 256 GB

Chuẩn kháng nước/bụi

IP68 (độ sâu tối đa 2 m dưới nước trong 30 phút)

IP68 (độ sâu tối đa 2m dưới nước trong 30 phút)

IP67 (độ sâu tối đa 1 m dưới nước trong 30 phút)

Chip xử lý

A12 Bionic

A12 Bionic

A12 Bionic

Camera chính

Camera kép 12 MP (góc rộng + tele), khẩu độ f/1.8 và f/2.4, chống rung quang học, zoom quang 2x, zoom số 10, chế độ chụp chân dung đặc biệt (5 hiệu ứng), tính năng Smart HDR,

Camera kép 12 MP (góc rộng + tele), khẩu độ f/1.8 và f/2.4, chống rung quang học, zoom quang 2x, zoom số 10, chế độ chụp chân dung đặc biệt (5 hiệu ứng), tính năng Smart HDR

Camera đơn 12 MP, khẩu độ f/1.8, chống rung quang học, zoom số 5x, chế độ chụp chân dung đặc biệt (3 hiệu ứng), tính năng Smart HDR

Quay video

4K ở 24 fps, 30 fps, 60 fps.

Full HD ở 30 fps, 60 fps, chống rung quang học, zoom quang 2x, zoom số 6x, hỗ trợ quay video Slo-mo Full HD ở 120 fps hoặc 240 fps

4K ở 24 fps, 30 fps, 60 fps.

Full HD ở 30 fps, 60 fps, chống rung quang học, zoom quang 2x, zoom số 6x, hỗ trợ quay video Slo-mo Full HD ở 120 fps hoặc 240 fps

4K ở 24 fps, 30 fps, 60 fps.

Full HD ở 30 fps, 60 fps, chống rung quang học, zoom số 3x, hỗ trợ quay video Slo-mo Full HD ở 120 fps hoặc 240 fps

Camera trước

TrueDepth, 7 MP, khẩu độ f/2.2, đèn LED Retina, Smart HDR, chế độ chụp chân dung 5 hiệu ứng, quay video Full HD ở 30 fps hoặc 60 fps, Animoji, Memoji

TrueDepth, 7 MP, khẩu độ f/2.2, đèn LED Retina, Smart HDR, chế độ chụp chân dung 5 hiệu ứng, quay video Full HD ở 30 fps hoặc 60 fps, Animoji, Memoji

TrueDepth, 7 MP, khẩu độ f/2.2, đèn LED Retina, Smart HDR, chế độ chụp chân dung 5 hiệu ứng, quay video Full HD ở 30 fps hoặc 60 fps, Animoji, Memoji

Chuẩn âm thanh hỗ trợ

AAC-LC, HE-AAC, HE-AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC-3), Dolby Digital Plus (E-AC-3), Audible (định dạng 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX và AAX+)

 

AAC-LC, HE-AAC, HE-AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC-3), Dolby Digital Plus (E-AC-3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)

 

AAC-LC, HE-AAC, HE-AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC-3), Dolby Digital Plus (E-AC-3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)

 

Chuẩn video hỗ trợ

HEVC, H.264, MPEG-4 Part 2 và Motion JPEG, hỗ trợ HDR với Dolby Vision và HDR10

 

HEVC, H.264, MPEG-4 Part 2 và Motion JPEG, hỗ trợ HDR với Dolby Vision và HDR10

 

HEVC, H.264, MPEG-4 Part 2 và Motion JPEG, hỗ trợ Dolby Vision và HDR10

 

Phương thức bảo mật

Face ID, nhận diện khuôn mặt

Face ID, nhận diện khuôn mặt

Face ID, nhận diện khuôn mặt

Pin

(Chưa rõ dung lượng)
Thời gian sử dụng dài hơn 30 phút so với iPhone X

(Chưa rõ dung lượng)
Thời gian sử dụng dài hơn 1 giờ 30 phút so với iPhone X

(Chưa rõ dung lượng)
Thời gian sử dụng dài hơn 1 giờ 30 phút so với iPhone 8 Plus

Sạc không dây

Sạc nhanh

Có, 50% trong 30 phút đầu

Có, 50% trong 30 phút đầu

Có, 50% trong 30 phút đầu

Top

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.