|
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
(Dự kiến)
|
I
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
3,160
|
1
|
Khoa học máy tính
|
D480101
|
A, A1, D1
|
160
|
2
|
Toán ứng dụng
|
D460112
|
A, A1
|
60
|
3
|
Thống kê
|
D460201
|
A, A1
|
60
|
4
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
D520201
|
A, A1
|
90
|
5
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
D520207
|
A, A1
|
90
|
6
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D520216
|
A, A1
|
90
|
7
|
Bảo hộ lao động
|
D850201
|
A, B
|
80
|
8
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
D580201
|
A, A1
|
150
|
9
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
D580205
|
A, A1
|
80
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
D510406
|
A, B
|
80
|
11
|
Qui hoạch vùng và đô thị
|
D580105
|
A, A1, V
|
80
|
12
|
Kiến trúc
|
D580102
|
V
|
80
|
13
|
Kỹ thuật hóa học
|
D520301
|
A, B
|
100
|
14
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
A, B
|
100
|
15
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
A, B
|
100
|
16
|
Tài chính Ngân hàng
|
D340201
|
A, A1, D1
|
120
|
17
|
Kế toán
|
D340301
|
A, A1, D1
|
200
|
18
|
Quản trị kinh doanh, gồm các chuyên ngành:
|
|
|
|
|
- Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
A, A1, D1
|
120
|
|
- Kinh doanh quốc tế
|
D340101
|
A, A1, D1
|
120
|
|
- Quản trị khách sạn
|
D340101
|
A, A1, D1
|
120
|
19
|
Quan hệ lao động
|
D340408
|
A, A1, D1
|
80
|
20
|
Xã hội học
|
D310301
|
A,A1,C,D1
|
100
|
21
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
A,A1,C,D1
|
80
|
22
|
Việt Nam học
|
D220113
|
A,A1,C,D1
|
80
|
23
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
D1
|
180
|
24
|
Ngôn ngữ Trung Quốc, gồm các chuyên ngành:
|
|
|
|
|
- Tiếng Trung Quốc
|
D220204
|
D1, D4
|
60
|
|
- Trung - Anh
|
D220204
|
D1, D4
|
120
|
25
|
Thiết kế công nghiệp
|
D210402
|
H
|
50
|
26
|
Thiết kế đồ họa
|
D210403
|
H
|
100
|
27
|
Thiết kế thời trang
|
D210404
|
H
|
50
|
28
|
Thiết kế nội thất
|
D210405
|
H
|
120
|
29
|
Quản lý thể dục thể thao
|
D220343
|
A1, D1, T
|
60
|
II
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
600
|
1
|
Tin học ứng dụng
|
C480202
|
A, A1, D1
|
80
|
2
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
C510301
|
A, A1
|
60
|
3
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
C510302
|
A, A1
|
60
|
4
|
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng
|
C510102
|
A, A1
|
80
|
5
|
Kế toán
|
C340301
|
A, A1, D1
|
80
|
6
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
A, A1, D1
|
80
|
7
|
Tài chính ngân hàng
|
C340201
|
A, A1, D1
|
80
|
8
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
D1
|
80
|
|
Bình luận (0)