tin liên quan
ĐH Nông lâm TP.HCM công bố phương án tuyển sinh dự kiếntin liên quan
Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TP.HCM công bố phương án tuyển sinh dự kiến
STT |
Mã QSB |
Nhóm ngành/Ngành |
Tổ hợp |
Chỉ tiêu |
A. ĐẠI HỌC CHÍNH QUY |
|
|
||
1 |
106 |
Nhóm ngành Máy tính và công nghệ thông tin (gồm các ngành: Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính) |
A00, A01 |
240 |
2 |
108 |
Nhóm ngành Điện-Điện tử (gồm các ngành: KT Điện - Điện tử; KT Điện tử - Truyền thông; KT Điều khiển và tự động hóa) |
A00, A01 |
570 |
3 |
109 |
Nhóm ngành Cơ khí-Cơ điện tử (gồm các ngành: KT Cơ khí; KT Cơ điện tử; KT Nhiệt) |
A00, A01 |
410 |
4 |
112 |
Nhóm ngành Dệt-May (gồm các ngành: KT Dệt; Công nghệ may) |
A00, A01 |
70 |
5 |
114 |
Nhóm ngành Hóa-Thực phẩm-Sinh học (gồm các ngành: KT Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học) |
A00, D07, B00 |
365 |
6 |
115 |
Nhóm ngành Xây dựng (KT Công trình Xây dựng; KT Xây dựng Công trình giao thông; KT Công trình thủy; KT Công trình biển; KT Cơ sở hạ tầng) |
A00, A01 |
450 |
7 |
117 |
Kiến trúc |
V00, V01 |
60 |
8 |
120 |
Nhóm ngành Địa chất-Dầu khí (gồm các ngành: KT Địa chất; KT Dầu khí) |
A00, A01 |
105 |
9 |
123 |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
115 |
10 |
125 |
Nhóm ngành Môi trường (gồm cá ngành: KT Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường) |
A00, A01, D07, B00 |
100 |
11 |
126 |
Nhóm ngành Giao thông (gồm các ngành: KT Ô tô; KT Tàu thủy; KT Hàng không) |
A00, A01 |
135 |
12 |
127 |
Nhóm ngành Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp (gồm các ngành: KT Hệ thống Công nghiệp; KT Logistics) |
A00, A01 |
80 |
13 |
129 |
Kỹ thuật Vật liệu |
A00, A01, D07 |
200 |
14 |
130 |
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
A00, A01 |
70 |
15 |
131 |
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng |
A00, A01 |
35 |
16 |
137 |
Vật lý kỹ thuật |
A00, A01 |
90 |
17 |
138 |
Cơ kỹ thuật |
A00, A01 |
60 |
B. ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (CT TIÊN TIẾN, CHẤT LƯỢNG CAO GIẢNG DẠY BẰNG TIẾNG ANH) |
|
|
||
1 |
206 |
Khoa học Máy tính |
A00, A01 |
45 |
2 |
207 |
Kỹ thuật Máy tính |
A00, A01 |
45 |
3 |
208 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử |
A00, A01 |
90 |
4 |
210 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
A00, A01 |
45 |
5 |
209 |
Kỹ thuật Cơ khí |
A00, A01 |
45 |
6 |
214 |
Kỹ thuật Hoá học |
A00, D07, B00 |
45 |
7 |
215 |
Kỹ thuật Công trình xây dựng |
A00, A01 |
45 |
8 |
216 |
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng |
A00, A01 |
35 |
9 |
219 |
Công nghệ Thực phẩm |
A00, D07, B00 |
20 |
10 |
220 |
Kỹ thuật Dầu khí |
A00, A01 |
45 |
11 |
223 |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
45 |
12 |
225 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00, A01, D07, B00 |
30 |
13 |
242 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00, A01 |
45 |
14 |
241 |
Kỹ thuật Môi trường |
A00, A01, D07, B00 |
30 |
15 |
245 |
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
A00, A01 |
35 |
C. CAO ĐẲNG CHÍNH QUY |
|
|
||
1 |
C65 |
Bảo dưỡng công nghiệp (Cao đẳng) |
A00, A01 |
150 |
Bình luận (0)