NGÀNH |
TỔ HỢP MÔN |
ĐIỂM CHUẨN |
Sư phạm tiếng Anh |
D01 |
29.25 |
Thiết kế thời trang |
V01, V02 |
20 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
27.75 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01 |
21.75 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
21.5 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01 |
22.5 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, D01 |
22.25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01 |
22.5 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, D01 |
22.25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01 |
23.25 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01 |
23 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, D01 |
21.75 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01 |
23 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A00, A01, D01 |
21.75 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01 |
23 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01 |
21.5 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00, B00, D07 |
22.75 |
Công nghệ vật liệu |
A00, A01, D07 |
20.25 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07 |
21.25 |
Công nghệ in |
A00, A01, D01 |
21.25 |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01 |
22 |
Kỹ thuật công nghiệp |
A00, A01, D01 |
21.5 |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) |
A00, A01, D01 |
21.75 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07 |
22.75 |
Công nghệ may |
A00, A01, D01 |
21.75 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, D01 |
21.25 |
Kinh tế gia đình |
A00, B00, D01, D07 |
18.25 |
NGÀNH |
TỔ HỢP MÔN |
ĐIỂM CHUẨN |
Kế toán (CLC) |
A00, A01, D01 |
18.25 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
A00, A01, D01 |
19.5 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC) |
A00, A01, D01 |
19 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) |
A00, A01, D01 |
19.5 |
Công nghệ chế tạo máy (CLC) |
A00, A01, D01 |
19 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) |
A00, A01, D01 |
20.25 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC) |
A00, A01, D01 |
20 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC) |
A00, A01, D01 |
18.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC) |
A00, A01, D01 |
19.75 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC) |
A00, A01, D01 |
18.5 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) |
A00, A01, D01 |
19.75 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC) |
A00, A01, D01 |
18.25 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC) |
A00, B00, D07 |
18 |
Công nghệ in (CLC) |
A00, A01, D01 |
18 |
Quản lý công nghiệp (CLC) |
A00, A01, D01 |
18.75 |
Công nghệ thực phẩm (CLC) |
A00, B00, D07 |
19.5 |
Công nghệ may (CLC) |
A00, A01, D01 |
18.75 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) |
A00, A01, D01 |
18 |
NGÀNH |
TỔ HỢP MÔN |
ĐIỂM CHUẨN |
Kế toán (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
Công nghệ chế tạo máy (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) |
A00, A01, D01 |
26,5 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC) |
A00, A01, D01 |
26,5 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC) |
A00, A01, D01 |
25,5 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC) |
A00, A01, D01 |
25,5 |
Công nghệ in (CLC) |
A00, A01, D01 |
25 |
Quản lý công nghiệp (CLC) |
A00, A01, D01 |
25 |
Công nghệ thực phẩm (CLC) |
A00, B00, D07 |
26 |
Công nghệ may (CLC) |
A00, A01, D01 |
25 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) |
A00, A01, D01 |
25 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC) |
A00, B00, D07 |
25 |
Bình luận (0)