STT |
LỚP |
ĐIỂM CHUẨN |
1 |
Toán |
33,00 |
2 |
Tin (thi Tin) |
28,20 |
3 |
Tin (thi Toán) |
31,00 |
4 |
Vật lý (thi Lý) |
28,90 |
5 |
Vật lý (thi Toán) |
30,50 |
6 |
Hóa học |
33,30 |
7 |
Sinh học (thi Sinh) |
25,75 |
8 |
Sinh học (thi Toán) |
30,00 |
9 |
Tiếng Anh |
34,20 |
10 |
Ngữ văn |
29,00 |
11 |
Không chuyên |
24,30 |
STT |
LỚP |
ĐIỂM CHUẨN |
1 |
Toán |
25,30 |
2 |
Vật lý (thi Lý) |
21,30 |
3 |
Vật lý (thi Toán) |
21,50 |
4 |
Hóa học |
22,75 |
5 |
Tiếng Anh |
26,00 |
6 |
Ngữ văn |
23,35 |
Bình luận (0)