TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu 2019 |
Chỉ tiêu 2018 |
1 |
7720101 |
Y khoa |
400 |
500 |
2 |
7720101_YHT |
Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa |
100 |
100 |
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
80 |
100 |
4 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
50 |
50 |
5 |
7720301 |
Điều dưỡng |
140 |
100 |
6 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
70 |
60 |
7 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
80 |
80 |
8 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
80 |
50 |

Bình luận