TT |
Ngành |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn |
Số TS TT |
1 |
Kỹ thuật xây dựng (D580208) |
58 |
19 |
91 |
2 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (D580211) |
17 |
16 |
51 |
Tổng cộng: |
75 |
|
142 |
TT |
Ngành |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn |
Số TS TT |
1 |
Thiết kế nội thất (D210405) |
21 |
15.5 |
2 |
2 |
Kỹ thuật xây dựng (D580208) |
12 |
15 |
11 |
Tổng cộng: |
33 |
|
13 |
TT |
Ngành |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn |
Số TS TT |
1 |
Kiến trúc (D580102) |
17 |
18.25 |
3 |
2 |
Kỹ thuật xây dựng (D580208) |
25 |
15.75 |
5 |
Tổng cộng: |
42 |
|
8 |
Bình luận (0)