tin liên quan
Mệt mỏi các kiểu 'đồng phục' đầu năm học
Ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Giáo dục Đặc biệt |
52140203 |
C00, D01, D08, M00 |
22.00 |
Giáo dục Chính trị |
52140205 |
C00, C19, D01, D66 |
22.50 |
Giáo dục Thể chất |
52140206 |
T00, T01 |
18.75 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
52140208 |
A00, A01, C00, D01 |
22.00 |
Sư phạm Sinh học |
52140213 |
B00, D08 |
26.00 |
Sư phạm Lịch sử |
52140218 |
C00, C03, D09, D14 |
24.00 |
Sư phạm tiếng Nga |
52140232 |
D02, D80, D01, D78 |
20.50 |
Ngôn ngữ Nga |
52140232 |
D02, D80, D01, D78 |
21.25 |
Địa lý học |
52310501 |
D10, D15 |
20.50 |
Bình luận (0)