Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
|
TRƯỜNG ĐH ĐẠI NAM
|
1.600
|
*Các ngành đào tạo ĐH:
|
|
|
1.300
|
KT công trình xây dựng (chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp)
|
D580201
|
A
|
100
|
CN thông tin
|
D480201
|
|
200
|
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành quản trị kinh doanh tổng hợp; quản trị marketing; quản trị du lịch và lữ hành).
|
D340101
|
A, D1,2,3,4
|
200
|
Kế toán (chuyên ngành kế toán; kiểm toán)
|
D340301
|
|
300
|
Tài chính ngân hàng (chuyên ngành tài chính doanh nghiệp; ngân hàng thương mại)
|
D340201
|
|
300
|
Quan hệ công chúng – truyền thông
|
D360708
|
A, C,D1,2,3,4
|
100
|
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành tiếng Anh thương mại; biên- phiên dịch;)
|
D220201
|
D1
|
50
|
Ngôn ngữ Trung quốc (chuyên ngành biên- phiên dịch)
|
D220204
|
D1,4
|
50
|
*Các ngành đào tạo CĐ:
|
|
|
300
|
CN thông tin
|
C480201
|
A
|
50
|
Kế toán
|
C340301
|
A, D1,2,3,4
|
100
|
Tài chính ngân hàng
|
C340201
|
|
150
|
|
Bình luận (0)