(TNO) Hôm nay 25.5, Sở GD-ĐT Hà Nội đã công bố số lượng học sinh đăng ký dự thi tuyển vào lớp 10 của từng trường THPT không chuyên trên địa bàn thành phố.
>> Tuyển sinh lớp 10 tại TP.HCM: Tăng hồ sơ ở những trường tốp trên
>> Ngoại ngữ là môn thi thứ 3 trong kỳ thi tuyển sinh lớp 10
>> Chỉ tiêu tuyển sinh lớp 10 ở Lâm Đồng
Căn cứ vào chỉ tiêu, số lượng học sinh đăng ký dự tuyển theo nguyện vọng 1, nguyện vọng 2 đã công bố, HS có thể thay đổi nguyện vọng dự tuyển vào lớp 10 THPT cho phù hợp với năng lực học tập của mình. Để được thay đổi nguyện vọng dự tuyển, HS nộp đơn (theo mẫu) tại các phòng GD-ĐT quận, huyện, thị xã trong hai ngày 27 và 28.5.2013.
Tuy nhiên, HS cần lưu ý là chỉ được đổi nguyện vọng dự tuyển giữa các trường trong khu vực tuyển sinh đã đăng ký; không được thay đổi nguyện vọng dự tuyển vào các lớp chuyên, trường chuyên.
Theo thống kê của Sở GD-ĐT Hà Nội, tổng số HS đăng ký dự thi vào lớp 10 THPT công lập năm học 2013-2014 là hơn 71 nghìn.
Số liệu cụ thể từng trường như sau:
Mã trường |
Tên trường |
Chỉ tiêu |
Số học sinh đăng ký |
||
NV1 |
NV2 |
Tổng |
|||
0101 |
THPT Phan Đình Phùng |
630 |
941 |
50 |
991 |
0102 |
THPT Phạm Hồng Thái |
546 |
797 |
393 |
1190 |
0103 |
THPT Nguyễn Trãi - Ba Đình |
462 |
807 |
896 |
1703 |
0302 |
THPT Tây Hồ |
546 |
817 |
1170 |
1987 |
0501 |
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm |
630 |
793 |
27 |
820 |
0502 |
THPT Việt Đức |
630 |
912 |
69 |
981 |
0701 |
THPT Thăng Long |
588 |
852 |
8 |
860 |
0702 |
THPT Trần Nhân Tông |
546 |
896 |
810 |
1706 |
0703 |
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng |
588 |
448 |
864 |
1312 |
0901 |
THPT Kim Liên |
630 |
1167 |
37 |
1204 |
0902 |
THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa |
588 |
1131 |
63 |
1194 |
0903 |
THPT Đống Đa |
588 |
825 |
775 |
1600 |
0904 |
THPT Quang Trung - Đống Đa |
588 |
885 |
1547 |
2432 |
1101 |
THPT Nhân Chính |
420 |
818 |
145 |
963 |
1102 |
THPT Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân |
504 |
805 |
1606 |
2411 |
1302 |
THPT Yên Hoà |
504 |
1113 |
136 |
1249 |
1303 |
THPT Cầu Giấy |
462 |
823 |
894 |
1717 |
1501 |
THPT Đa Phúc |
504 |
635 |
2 |
637 |
1502 |
THPT Sóc Sơn |
504 |
647 |
5 |
652 |
1503 |
THPT Trung Giã |
420 |
696 |
4 |
700 |
1504 |
THPT Xuân Giang |
336 |
629 |
5 |
634 |
1505 |
THPT Kim Anh |
462 |
654 |
62 |
716 |
1506 |
THPT Minh Phú |
294 |
289 |
5 |
294 |
1701 |
THPT Liên Hà |
520 |
773 |
8 |
781 |
1702 |
THPT Vân Nội |
480 |
531 |
28 |
559 |
1703 |
THPT Đông Anh |
400 |
658 |
108 |
766 |
1704 |
THPT Cổ Loa |
480 |
884 |
38 |
922 |
1705 |
THPT Bắc Thăng Long |
320 |
483 |
187 |
670 |
1901 |
THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm |
504 |
564 |
14 |
578 |
1902 |
THPT Yên Viên |
462 |
798 |
4 |
802 |
1903 |
THPT Dương Xá |
504 |
882 |
4 |
886 |
1904 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
420 |
527 |
40 |
567 |
2101 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
480 |
998 |
35 |
1033 |
2102 |
THPT Xuân Đỉnh |
480 |
758 |
199 |
957 |
2103 |
THPT Trung Văn |
400 |
552 |
424 |
976 |
2104 |
THPT Thượng Cát |
400 |
448 |
956 |
1404 |
2105 |
THPT Đại Mỗ |
280 |
377 |
1396 |
1773 |
2301 |
THPT Ngọc Hồi |
504 |
598 |
30 |
628 |
2302 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
504 |
1005 |
649 |
1654 |
2501 |
THPT Việt Nam-Ba Lan |
560 |
767 |
602 |
1369 |
2502 |
THPT Trương Định |
560 |
849 |
168 |
1017 |
2503 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
520 |
631 |
83 |
714 |
2701 |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
520 |
686 |
11 |
697 |
2702 |
THPT Lý Thường Kiệt |
320 |
441 |
29 |
470 |
2703 |
THPT Thạch Bàn |
320 |
575 |
41 |
616 |
2901 |
THPT Mê Linh |
400 |
617 |
16 |
633 |
2902 |
THPT Tiền Phong |
400 |
509 |
595 |
1104 |
2903 |
THPT Tiến Thịnh |
320 |
377 |
797 |
1174 |
2904 |
THPT Quang Minh |
320 |
189 |
588 |
777 |
2905 |
THPT Yên Lãng |
400 |
613 |
31 |
644 |
2906 |
THPT Tự Lập |
320 |
205 |
561 |
766 |
3102 |
THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông |
520 |
1181 |
8 |
1189 |
3103 |
THPT Quang Trung - Hà Đông |
400 |
817 |
219 |
1036 |
3104 |
THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông |
400 |
445 |
162 |
607 |
3105 |
THPT Lê Lợi - Hà Đông |
320 |
60 |
56 |
116 |
3302 |
THPT Tùng Thiện |
400 |
889 |
595 |
1484 |
3303 |
THPT Xuân Khanh |
360 |
114 |
1264 |
1378 |
3501 |
THPT Ba Vì |
588 |
715 |
842 |
1557 |
3502 |
THPT Bất Bạt |
420 |
308 |
1029 |
1337 |
3503 |
PT Dân tộc nội trú |
140 |
37 |
5 |
42 |
3504 |
THPT Ngô Quyền - Ba Vì |
630 |
1058 |
82 |
1140 |
3505 |
THPT Quảng Oai |
588 |
1027 |
250 |
1277 |
3701 |
THPT Hoài Đức A |
588 |
759 |
298 |
1057 |
3702 |
THPT Hoài Đức B |
546 |
832 |
177 |
1009 |
3703 |
THPT Vạn Xuân - Hoài Đức |
504 |
806 |
734 |
1540 |
3901 |
THPT Ngọc Tảo |
588 |
946 |
62 |
1008 |
3902 |
THPT Phúc Thọ |
546 |
853 |
744 |
1597 |
3903 |
THPT Vân Cốc |
420 |
468 |
1138 |
1606 |
4101 |
THPT Đan Phượng |
462 |
667 |
79 |
746 |
4102 |
THPT Hồng Thái |
462 |
735 |
1238 |
1973 |
4103 |
THPT Tân Lập |
462 |
623 |
1099 |
1722 |
4301 |
THPT Thạch Thất |
546 |
933 |
126 |
1059 |
4302 |
THPT Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất |
504 |
1002 |
109 |
1111 |
4303 |
THPT Bắc Lương Sơn |
280 |
247 |
644 |
891 |
4304 |
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất |
504 |
801 |
1978 |
2779 |
4501 |
THPT Quốc Oai |
630 |
1208 |
2 |
1210 |
4502 |
THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai |
504 |
738 |
25 |
763 |
4503 |
THPT Minh Khai |
588 |
760 |
359 |
1119 |
4701 |
THPT Chương Mỹ A |
600 |
1002 |
61 |
1063 |
4702 |
THPT Chương Mỹ B |
600 |
564 |
1537 |
2101 |
4703 |
THPT Xuân Mai |
600 |
897 |
86 |
983 |
4704 |
THPT Chúc Động |
600 |
808 |
1655 |
2463 |
4901 |
THPT Thanh Oai A |
504 |
630 |
1382 |
2012 |
4902 |
THPT Thanh Oai B |
504 |
692 |
25 |
717 |
4903 |
THPT Nguyễn Du - Thanh Oai |
504 |
763 |
135 |
898 |
5101 |
THPT Thường Tín |
520 |
881 |
6 |
887 |
5102 |
THPT Nguyễn Trãi - Thường Tín |
400 |
538 |
290 |
828 |
5103 |
THPT Tô Hiệu - Thường Tín |
480 |
677 |
268 |
945 |
5104 |
THPT Lý Tử Tấn |
400 |
260 |
1224 |
1484 |
5105 |
THPT Vân Tảo |
400 |
391 |
819 |
1210 |
5301 |
THPT Mỹ Đức A |
560 |
922 |
15 |
937 |
5302 |
THPT Mỹ Đức B |
560 |
701 |
83 |
784 |
5303 |
THPT Mỹ Đức C |
400 |
494 |
408 |
902 |
5304 |
THPT Hợp Thanh |
400 |
364 |
923 |
1287 |
5501 |
THPT Đại Cường |
240 |
225 |
585 |
810 |
5502 |
THPT Lu Hoàng |
360 |
310 |
573 |
883 |
5503 |
THPT Trần Đăng Ninh |
440 |
628 |
668 |
1296 |
5504 |
THPT Ưng Hoà A |
480 |
676 |
224 |
900 |
5505 |
THPT Ưng Hoà B |
400 |
400 |
324 |
724 |
5701 |
THPT Đồng Quan |
504 |
724 |
7 |
731 |
5702 |
THPT Phú Xuyên A |
630 |
776 |
42 |
818 |
5703 |
THPT Phú Xuyên B |
504 |
710 |
44 |
754 |
5704 |
THPT Tân Dân |
378 |
311 |
164 |
475 |
0301 |
THPT Chu Văn An |
252 |
553 |
8 |
561 |
3301 |
THPT Sơn Tây |
240 |
672 |
34 |
706 |
Chỉ ĐK chuyên |
|
5 |
|
|
|
Tổng |
49,428 |
71.278 |
42.129 |
113.402 |
Tuệ Nguyễn
Bình luận (0)