(TNO) Trường ĐH Sư phạm Hà Nội, ĐH Điện lực vừa công bố điểm chuẩn 2014.
>> Thêm 3 trường đại học công bố điểm chuẩn
>> Trường CĐ Kinh tế TP.HCM công bố điểm chuẩn
>> ĐH Luật TP.HCM công bố điểm chuẩn chính thức
Điểm chuẩn ĐH Điện lực.
Bấm đây để xem đầy đủ điểm chuẩn ĐH Điện lực 2014.
Điểm chuẩn ĐH Sư phạm Hà Nội.
STT |
Ngành |
Khối thi |
Điểm trúng tuyển |
Xét tuyển nguyện vọng 2 |
Ghi chú |
|
Điểm |
SL |
|||||
|
Các ngành không có môn nhân hệ số |
|
|
|
|
|
1 |
SP Toán học |
A |
25 |
|
|
|
2 |
SP Toán học (Tiếng Anh) |
A, A1 |
22.5 |
|
|
|
3 |
SP Tin học (Tiếng Anh) |
A, A1 |
17 |
|
|
|
4 |
SP Vật lý |
A, A1 |
22.5 |
|
|
|
5 |
SP Vật lý (Tiếng Anh) |
A, A1 |
21.5 |
|
|
|
6 |
Toán học |
A, A1 |
20 |
20 |
28 |
|
7 8 |
SP Hóa học SP Hóa học (Tiếng Anh) |
A A |
23 22.5 |
|
|
|
9 10 |
SP Sinh học SP Sinh học (Tiếng Anh) |
B A, B |
20 19 |
|
|
|
11
12 |
SP Ngữ văn
SP Lịch sử |
C, D1, 2, 3 C |
21.5 20.5 17.5 |
|
|
|
D1, 2, 3 |
||||||
13 |
SP Địa lý |
A |
18 21 |
|
|
|
C |
||||||
14
15
16 |
Giáo dục mầm non Giáo dục mầm non - SP T.Anh Giáo dục Tiểu học |
M
D1
A1, D1, 2, 3 |
21
18.5
23 |
|
|
|
17 |
Giáo dục tiểu học - SP T.Anh |
A1, D1 |
23 |
|
|
|
18 |
Giáo dục đặc biệt |
C, D1 |
17 |
|
|
|
|
Các ngành có môn nhân hệ số |
|
|
|
|
|
19 |
SP Tiếng Anh |
D1 |
31 |
|
|
Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Điểm sàn xét tuyển mức 2
STT |
Ngành |
Khối thi |
Điểm trúng tuyển |
Xét tuyển NV2 |
Ghi chú |
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
20 21 22 |
SP Tin học SP KT C.Nghiệp Công nghệ thông tin |
A, A1 A, A1 A, A1 |
16 15 16 |
15 16 |
44 10 |
|
23 24 |
Sinh học Văn học |
A, B C, D1, 2, 3 |
16 16 |
16 |
41 |
|
25 |
Việt Nam học |
C, D1 |
16 |
|
|
|
26 |
Tâm lý học giáo dục |
A |
18.5 16.5 |
|
|
|
B, D1, 2, 3 |
||||||
27 |
Tâm lý học (ngoài SP) |
A |
18.5 17 |
|
|
|
B, D1, 2, 3 |
||||||
28
|
Giáo dục chính trị |
C, D1, 2, 3 |
15 |
15 |
9 |
|
29 |
Giáo dục công dân |
C, D1, 2, 3 |
15 |
|
|
|
30 |
Công tác xã hội |
C, D1 |
16 |
16 |
23 |
|
31 |
Giáo dục quốc phòng an ninh |
A, C |
15 |
15 |
107 |
|
32 33 |
Quản lý giáo dục SP Triết học |
A, C, D1 A, B, C, D1, 2, 3 |
16.5 17 |
|
|
|
|
Các ngành có môn nhân hệ số |
|
|
|
|
|
34 |
SP Tiếng Pháp |
D1, 3 |
20 |
20 |
30 |
Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 trên sàn ĐH mức 2 |
Các ngành khối năng khiếu
STT |
Ngành |
Khối thi |
Điểm trúng tuyển |
Xét tuyển NV2 |
Ghi chú |
|
|
|
|||||
35 36 |
SP m nhạc SP Mỹ thuật |
N H |
23 27 |
|
|
Môn NK hệ số 2 Môn hình họa hế số 2 |
37 |
Giáo dục thể chất |
T |
21.5 |
|
|
Môn NK hệ số 2 |
Hệ cao đẳng
STT |
Ngành |
Khối thi |
Điểm trúng tuyển |
Xét tuyển NV2 |
Ghi chú |
|
Điểm |
SL |
|||||
38 |
Công nghệ thiết bị TH |
A, A1, B |
|
Sàn CĐ |
60 |
|
Thúy Hằng
Bình luận (0)