Ngày 9.1, Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TP.HCM đã công bố chỉ tiêu dự kiến năm 2016.
Thí sinh làm thủ tục dự thi THPT quốc gia năm 2015 - Ảnh: Hà Ánh |
STT |
Tên trường |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Khối xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HCM |
DCT |
|
|
|
A |
Bậc ĐH: |
|
|
|
2500 |
1 |
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh tổng hợp. - Chuyên ngành: Quản trị Marketing. |
|
D340101 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
200 |
2 |
Tài chính - Ngân hàng - Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp. - Chuyên ngành: Tài chính nhà nước. - Chuyên ngành: Ngân hàng. |
|
D340201 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
100 |
3 |
Kế toán - Chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp. - Chuyên ngành: Kế toán kiểm toán. - Chuyên ngành: Kế toán ngân hàng. |
|
D340301 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
200 |
4 |
Công nghệ sinh học |
|
D420201 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh |
200 |
5 |
Công nghệ thông tin - Chuyên ngành: Công nghệ phần mềm. - Chuyên ngành: Hệ thống thông tin. - Chuyên ngành: Mạng máy tính & truyền thông. - Chuyên ngành: Thương mại điện tử. |
|
D480201 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
200 |
6 |
Công nghệ chế tạo máy
|
|
D510202 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
200 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Chuyên ngành: Điện tử. - Chuyên ngành: Điện công nghiệp. - Chuyên ngành: Hệ thống năng lượng công nghiệp. - Chuyên ngành: Viễn thông. - Chuyên ngành: Tự động hóa điều khiển. |
|
D510301 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
200 |
8 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học - Chuyên ngành: Kỹ thuật phân tích và quản lý chất lượng. - Chuyên ngành: Hóa-Mỹ phẩm. - Chuyên ngành: Hữu cơ – Dầu khí. - Chuyên ngành: Vô cơ – Silicat. - Chuyên ngành: Quá trình và thiết bị. |
|
D510401 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh |
200 |
9 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
D510406 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh |
150 |
10 |
Công nghệ thực phẩm |
|
D540101 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh |
300 |
11 |
Công nghệ chế biến thủy sản - Chuyên ngành: Kỹ thuật chế biến thủy sản. - Chuyên ngành: Công nghệ chế biến sản phẩm giá trị gia tăng. - Chuyên ngành: Kiểm tra chất lượng sản phẩm thủy sản. |
|
D540105 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh |
150 |
12 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
|
D540110 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh |
150 |
13 |
Dinh dưỡng và Ẩm thực |
|
Dự kiến ngành mới |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh |
50 |
14 |
Công nghệ Vật liệu |
|
Dự kiến ngành mới |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh |
50 |
15 |
Công nghệ May |
|
Dự kiến ngành mới |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
50 |
16 |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
Dự kiến ngành mới |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
50 |
17 |
Quản trị du lịch lữ hành |
|
Dự kiến ngành mới |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
50 |
B |
Bậc CĐ: |
|
|
|
500 |
1 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) |
|
C220113 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Sử, Địa Toán, Văn, Tiếng Anh |
40 |
2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
40 |
3 |
Kế toán |
|
C340301 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
40 |
5 |
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
40 |
6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
C510201 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
40 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (điện lạnh) |
|
C510206 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
40 |
8 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
40 |
9 |
Công nghệ vật liệu (Polymer và composite) |
|
C510402 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh |
40 |
10 |
Công nghệ thực phẩm |
|
C540102 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh |
40 |
11 |
Công nghệ may |
|
C540204 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
40 |
12 |
Công nghệ da giày |
|
C540206 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh |
40 |
13 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C220201 |
Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh |
60 |
Bình luận (0)