STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Điểm chuẩn xét tuyển theo khối | |||||||
A |
B |
D1 |
D3 | |||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) | ||||
|
Đào tạo trình độ đại học |
|
|
|
|
| ||||
1 |
Cơ khí Chế biến Bảo quản NSTP |
100 |
15 |
|
|
| ||||
2 |
Cơ khí Nông lâm |
101 |
15 |
|
|
| ||||
3 |
Chế biến Lâm sản |
102 |
15 |
|
|
| ||||
4 |
Công nghệ Giấy-Bột giấy |
103 |
15 |
|
|
| ||||
5 |
Công nghệ Thông tin |
104 |
17 |
|
|
| ||||
6 |
Công nghệ Nhiệt lạnh |
105 |
15 |
|
|
| ||||
7 |
Điều khiển Tự động |
106 |
15 |
|
|
| ||||
8 |
Công nghệ Hóa học |
107 |
17,5 |
22 |
|
| ||||
9 |
Cơ Điện tử |
108 |
15 |
|
|
| ||||
10 |
Công nghệ - Kỹ thuật Ôtô |
109 |
15 |
|
|
| ||||
11 |
Hệ thống thông tin địa lý |
110 |
15 |
|
15 |
| ||||
12 |
Chăn nuôi Công nghệ sản xuất thức ăn C. nuôi |
300 321 |
15 |
16 |
|
| ||||
13 |
Thú Y |
301 |
16 |
18,5 |
|
| ||||
14 |
Dược Thú y |
302 |
16 |
18,5 |
|
| ||||
15 |
Nông học |
303 |
15 |
16 |
|
| ||||
16 |
Bảo vệ thực vật |
304 |
15 |
16 |
|
| ||||
17 |
Lâm nghiệp |
305 |
15 |
16 |
|
| ||||
18 |
Nông Lâm kết hợp |
306 |
15 |
16 |
|
| ||||
19 |
Quản lý Tài nguyên rừng |
307 |
15 |
16 |
|
| ||||
20 |
Nuôi trồng thủy sản |
308 |
15 |
17 |
|
| ||||
21 |
Ngư y (Bệnh học thủy sản) |
309 |
15 |
16 |
|
| ||||
22 |
Bảo quản & Chế biến NSTP |
310 |
16 |
18,5 |
|
| ||||
23 |
BQCB&NSTP và dinh dưỡng người |
311 |
16 |
18,5 |
|
| ||||
24 |
Công nghệ Sinh học |
312 |
18 |
23 |
|
| ||||
25 |
Kỹ thuật Môi trường |
313 |
16 |
20 |
|
| ||||
26 |
Quản lý môi trường |
314 |
16 |
20 |
|
| ||||
27 |
Chế biến Thủy sản |
315 |
15 |
17 |
|
| ||||
28 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
316 |
15 |
16 |
|
| ||||
29 |
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên Thiết kế cảnh quan |
317 322 |
15 |
16 |
|
| ||||
30 |
BQCBNS và vi sinh thực phẩm |
318 |
16 |
18,5 |
|
| ||||
31 |
Quản lý môi trường và du lịch sinh thái |
319 |
16 |
20 |
|
| ||||
32 |
Sư phạm kỹ thuật công-nông nghiệp |
320 |
15 |
16 |
|
| ||||
33 |
Kinh tế Nông lâm |
400 |
15 |
|
14 |
| ||||
34 |
Kinh tế tài nguyên môi trường |
401 |
15 |
|
14 |
| ||||
35 |
Phát triển Nông thôn & Khuyến nông |
402 |
15 |
|
14 |
| ||||
36 |
Quản trị Kinh doanh |
403 |
15 |
|
14 |
| ||||
37 |
Quản tri Kinh doanh thương mại |
404 |
15 |
|
14 |
| ||||
38 |
Kế toán |
405 |
15 |
|
14 |
| ||||
39 |
Quản lý Đất đai |
406 |
15 |
|
14 |
| ||||
40 |
Quản lý Thị trường Bất động sản |
407 |
15 |
|
14 |
| ||||
41 |
Công nghệ địa chính |
408 |
15 |
|
|
| ||||
42 |
Kinh doanh nông nghiệp |
409 |
15 |
|
14 |
| ||||
43 |
Anh văn |
701 |
|
|
18 |
| ||||
44 |
Tiếng Pháp |
702 |
17 |
|
|
17 |
Điểm chuẩn xét tuyển nguyện vọng 2 các ngành, chuyên ngành năm 2007
* Hệ Đại học:
STT |
Ngành xét tuyển |
Mã ngành |
Chỉ tiêu
|
Điểm tối thiểu |
Khối |
Cơ khí chế biến bảo quản NSTP |
100 |
45 |
16 |
A | |
2. |
Cơ khí nông lâm |
101 |
30 |
16 |
A |
3. |
Chế biến lâm sản |
102 |
30 |
16 |
A |
4. |
Công nghệ giấy và bột giấy |
103 |
30 |
16 |
A |
5 |
Công nghệ nhiệt lạnh |
105 |
40 |
16 |
A |
6. |
Điều khiển tự động |
106 |
40 |
16 |
A |
7. |
Cơ điện tử |
108 |
15 |
16 |
A |
8. |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
109 |
15 |
16 |
A |
9. |
Hệ thống thông tin địa lý |
110 |
40 |
16/16 |
A/D1 |
10. |
Chăn nuôi |
300 |
40 |
16/17 |
A/B |
11 |
Bảo vệ thực vật |
304 |
30 |
16/17 |
A/B |
12 |
Lâm nghiệp |
305 |
30 |
16/17 |
A/B |
13 |
Nông lâm kết hợp |
306 |
30 |
16/17 |
A/B |
14 |
Quản lý tài nguyên rừng |
307 |
30 |
16/17 |
A/B |
15 |
Ngư y |
309 |
45 |
16/17 |
A/B |
16 |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp |
316 |
30 |
16/17 |
A/B |
17 |
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên |
317 |
30 |
16/18 |
A/B |
18 |
Sư phạm kỹ thuật công nông nghiệp |
320 |
30 |
16/17 |
A/B |
19 |
Kinh tế nông lâm |
400 |
30 |
16/15 |
A/D1 |
20 |
Kinh tế tài nguyên môi trường |
401 |
30 |
16/15 |
A/D1 |
21 |
Phát triển nông thôn và khuyến nông |
402 |
40 |
16/15 |
A/D1 |
22 |
Quản lý thị trường bất động sản |
407 |
30 |
16/15 |
A/D1 |
23 |
Công nghệ địa chính |
408 |
30 |
16 |
A |
24 |
Kinh doanh nông nghiệp |
409 |
30 |
16/15 |
A/D1 |
25 |
Tiếng Pháp |
702 |
45 |
17 |
D1/D3 |
* Hệ Cao đẳng:
STT |
Ngành xét tuyển |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (360) |
Điểm tối thiểu |
Khối |
1. |
Cao đẳng Tin học |
C65 |
80 |
12 |
A |
2. |
Cao đẳng Quản lý đất đai |
C66 |
80 |
12 |
A, D1 |
3. |
Cao đẳng Cơ khí Nông lâm |
C67 |
80 |
12 |
A |
4. |
Cao đẳng Kế toán |
C68 |
80 |
12 |
A |
5. |
Cao đẳng Nuôi trồng thủy sản |
C69 |
80 |
12 |
B |
Nhựt Quang
Bình luận (0)