Trường ĐH Nông Lâm TP.HCM công bố điểm chuẩn NV1 và điểm xét tuyển NV2

08/08/2007 21:36 GMT+7

Bảng điểm chuẩn xét tuyển nguyện vọng 1 năm2007

href

STT

Tên ngành

Mã ngành

Điểm chuẩn xét tuyển theo khối

A

B

D1

D3

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

 

Đào tạo trình độ đại học

 

 

 

 

 

1

Cơ khí Chế biến Bảo quản NSTP

100

15

 

 

 

2

Cơ khí Nông lâm

101

15

 

 

 

3

Chế biến Lâm sản

102

15

 

 

 

4

Công nghệ Giấy-Bột giấy

103

15

 

 

 

5

Công nghệ Thông tin

104

17

 

 

 

6

Công nghệ Nhiệt lạnh

105

15

 

 

 

7

Điều khiển Tự động

106

15

 

 

 

8

Công nghệ Hóa học

107

17,5

22

 

 

9

Cơ Điện tử

108

15

 

 

 

10

Công nghệ - Kỹ thuật Ôtô

109

15

 

 

 

11

Hệ thống thông tin địa lý

110

15

 

15

 

12

Chăn nuôi

Công nghệ sản xuất thức ăn C. nuôi

300

321

15

16

 

 

13

Thú Y

   301

16

18,5

 

 

14

Dược Thú y

302

16

18,5

 

 

15

Nông học

303

15

16

 

 

16

Bảo vệ thực vật

304

15

16

 

 

17

Lâm nghiệp

305

15

16

 

 

18

Nông Lâm kết hợp

306

15

16

 

 

19

Quản lý Tài nguyên rừng

307

15

16

 

 

20

Nuôi trồng thủy sản

308

15

17

 

 

21

Ngư y (Bệnh học thủy sản)

309

15

16

 

 

22

Bảo quản & Chế biến NSTP

310

16

18,5

 

 

23

BQCB&NSTP và dinh dưỡng người

311

16

18,5

 

 

24

Công nghệ Sinh học

312

18

23

 

 

25

Kỹ thuật Môi trường

   313

16

20

 

 

26

Quản lý môi trường

314

16

20

 

 

27

Chế biến Thủy sản

315

15

17

 

 

28

 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

316

15

16

 

 

29

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Thiết kế cảnh quan

317

322

15

16

 

 

30

BQCBNS và vi sinh thực phẩm

318

16

18,5

 

 

31

Quản lý môi trường và du lịch sinh thái

319

16

20

 

 

32

Sư phạm kỹ thuật công-nông nghiệp

320

15

16

 

 

33

Kinh tế Nông lâm

400

15

 

14

 

34

Kinh tế tài nguyên môi trường

401

15

 

14

 

35

Phát triển Nông thôn & Khuyến nông

402

15

 

14

 

36

Quản trị Kinh doanh

403

15

 

14

 

37

Quản tri Kinh doanh thương mại

404

15

 

14

 

38

Kế toán

405

15

 

14

 

39

Quản lý Đất đai

406

15

 

14

 

40

Quản lý Thị trường Bất động sản

407

15

 

14

 

41

Công nghệ địa chính

408

15

 

 

 

42

Kinh doanh nông nghiệp

409

15

 

14

 

43

Anh văn

701

 

 

18

 

44

Tiếng Pháp

702

17

 

 

17

 Điểm chuẩn xét tuyển nguyện vọng 2 các ngành, chuyên ngành  năm 2007
* Hệ Đại học:

STT

Ngành xét tuyển

Mã ngành

Chỉ tiêu

 

Điểm tối thiểu

Khối

1.

Cơ khí chế biến bảo quản NSTP

100

45

16

A

2.

Cơ khí nông lâm

101

30

16

A

3.

Chế biến lâm sản

102

30

16

A

4.

Công nghệ giấy và bột giấy

103

30

16

A

5

Công nghệ nhiệt lạnh

105

40

16

A

6.

Điều khiển tự động

106

40

16

A

7.

Cơ điện tử

108

15

16

A

8.

Công nghệ kỹ thuật ô tô

109

15

16

A

9.

Hệ thống thông  tin địa lý

110

40

16/16

A/D1

10.

Chăn nuôi

300

40

16/17

A/B

11

Bảo vệ thực vật

304

30

16/17

A/B

12

Lâm nghiệp

305

30

16/17

A/B

13

Nông lâm kết hợp

306

30

16/17

A/B

14

Quản lý tài nguyên rừng

307

30

16/17

A/B

15

Ngư y

309

45

16/17

A/B

16

Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp

316

30

16/17

A/B

17

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

317

30

16/18

A/B

18

Sư phạm kỹ thuật công nông nghiệp

320

30

16/17

A/B

19

Kinh tế nông lâm

400

30

16/15

A/D1

20

Kinh tế tài nguyên môi trường

401

30

16/15

A/D1

21

Phát triển nông thôn và khuyến nông

402

40

16/15

A/D1

22

Quản lý thị trường bất động sản

407

30

16/15

A/D1

23

Công nghệ địa chính

408

30

16

A

24

Kinh doanh nông nghiệp

409

30

16/15

A/D1

25

Tiếng Pháp

702

45

17

D1/D3

* Hệ Cao đẳng:

STT

Ngành xét tuyển

Mã ngành

Chỉ tiêu

(360)

Điểm tối thiểu

Khối

1.

Cao đẳng Tin học

C65

80

12

A

2.

Cao đẳng Quản lý đất đai

C66

80

12

A, D1

3.

Cao đẳng Cơ khí Nông lâm

C67

80

12

A

4.

Cao đẳng Kế toán

C68

80

12

A

5.

Cao đẳng Nuôi trồng thủy sản

C69

80

12

B

Nhựt Quang

Top

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.