Ngày |
Buổi |
Bài thi/ Môn thi thành phần của bài thi tổ hợp |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề thi cho thí sinh |
Giờ bắt đầu làm bài |
|||||
24.6 |
SÁNG |
08 giờ: Họp cán bộ làm công tác coi thi tại điểm thi
|
||||||||
CHIỀU
|
14 giờ: Thí sinh đến phòng thi làm thủ tục dự thi, đính chính sai sót thông tin ĐKDT (nếu có) và nghe phổ biến Quy chế thi, lịch thi |
|||||||||
25.6 |
SÁNG |
Ngữ văn |
120 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
|||||
CHIỀU |
Toán |
90 phút |
14 giờ 20 |
14 giờ 30 |
||||||
26.6 |
SÁNG |
Bài thi KHTN |
Vật lý |
50 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
|
|||
Hóa học |
50 phút |
8 giờ 30 |
8 giờ 35 |
|
||||||
Sinh học |
50 phút |
9 giờ 30 |
9 giờ 35 |
|
||||||
CHIỀU |
Ngoại ngữ |
60 phút |
14 giờ 20 |
14 giờ 30 |
|
|||||
27.6 |
SÁNG |
Bài thi KHXH |
Lịch sử |
50 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
|
|||
Địa lý |
50 phút |
8 giờ 30 |
8 giờ 35 |
|
||||||
Giáo dục công dân |
50 phút |
9 giờ 30 |
9 giờ 35 |
|
||||||
CHIỀU |
Dự phòng |
|||||||||

Bình luận