STT |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
1 |
Quản trị kinh doanh, - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Du lịch - - Quản trị truyền thông - Kinh doanh quốc tế |
7340101 |
A00, C00, C20, D01 |
18 |
2 |
Kế toán, 2 chuyên ngành - Kế toán kiểm toán - Kế toán tài chính |
7340301 |
A00, A04, C04, D01 |
18 |
3 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, D09, D01 |
18 |
4 |
Bất động sản |
7340116 |
A00, C04, C01, D01 |
18 |
5 |
Marketing, - Marketing thương hiệu - Digital Marketing - Marketing và tổ chức |
7340115 |
A00, A04, C01, D01 |
18 |
6 |
Luật, 3 chuyên ngành - Luật dân sự - Luật hành chính - Luật kinh tế |
7380101 |
A00, A01, C00, D01 |
18 |
7 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng, 3 chuyên ngành - Logistics và QL chuỗi cung ứng - Tổ chức quản lý cảng - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Kinh tế vận tải |
7510605 |
A00, C00, C04, D01 |
18 |
8 |
Đông phương học, - Đông phương học - Ngôn ngữ Nhật Bản - Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7310608 |
C00, C20, D01, C19 |
18 |
9 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
C00, C20, D01, D15 |
18 |
10 |
Ngôn ngữ Anh, - Tiếng Anh thương mại - Tiếng Anh du lịch - Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
7220201 |
A01, D01, D14, D15 |
18 |
11 |
Tâm lý học |
7310401 |
C00, C20, D01, D15 |
18 |
12 |
Công nghệ thông tin, - Công nghệ thông tin - Quản trị mạng và an toàn thông tin - Lập trình ứng dụng di động và game |
7480201 |
A00, A01, A04, A10 |
18 |
13 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành - Cơ điện tử - Cơ khí chế tạo máy |
7510201 |
A00, A03, A04, D01 |
18 |
14 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
A00, A03, A04, D01 |
18 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử, 3 chuyên ngành - Điện công nghiệp và - Điện tử công nghiệp - Điều khiển và tự động hóa |
7510301 |
A00, A01, A04, D01 |
18 |
16 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng, |
7510102 |
A00, A01, A04, C01 |
18 |
17 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học, 3 chuyên ngành - Công nghệ kỹ thuật - Công nghệ hóa dầu - Công nghệ môi trường |
7510401 |
A00, A01, A06, B00 |
18 |
18 |
Công nghệ thực phẩm, - Công nghệ thực phẩm - Quản lý chất lượng |
7540101 |
A00, B00, B02, C08 |
18 |
19 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
A00, C00, C20, D01 |
18 |
20 |
Quản trị khách sạn, - Quản trị khách sạn - Quản trị Nhà hàng- |
7810201 |
A00, C00, C20, D01 |
18 |
21 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 |
A00, C00, C01, D01 |
18 |
22 |
Điều dưỡng |
7720301 |
B00, B08, B02, C08 |
19.5 |
|
Bình luận (0)