tin liên quan
Điểm nhận hồ sơ xét tuyển của khối trường quân đội
TT |
Tên trường, Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
1 |
HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ |
|
|
|
|
|
- Số 236, đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 069 698 262 Website: http://www.mta.edu.vn |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo kỹ sư quân sự |
KQH |
7860220 |
1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh |
500 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
400 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam |
|
|
|
338 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ |
|
|
|
19 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam |
|
|
|
38 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ |
|
|
|
05 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
100 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam |
|
|
|
85 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ |
|
|
|
05 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam |
|
|
|
09 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ |
|
|
|
01 |
2 |
HỌC VIỆN QUÂN Y |
|
|
|
260 |
|
- Số 160, Phùng Hưng, Phường Phúc La, Hà Đông, Hà Nội - ĐT: 069 698 913 - Website: http://www.hocvienquany.vn |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
YQH |
|
|
|
|
* Ngành Bác sĩ đa khoa |
|
7720101 |
1. Toán, Hóa, Sinh 2. Toán, Lý, Hóa |
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
182 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp B00 |
|
|
|
111 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp A00 |
|
|
|
37 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp B00 |
|
|
|
11 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp A00 |
|
|
|
03 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam |
|
|
|
16 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ |
|
|
|
04 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
78 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp B00 |
|
|
|
47 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp A00 |
|
|
|
16 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp B00 |
|
|
|
05 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp A00 |
|
|
|
01 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam |
|
|
|
07 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ |
|
|
|
02 |
3 |
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ |
|
|
|
155 |
|
- Số 322, đường Lê Trọng Tấn, Hoàng Mai, Hà Nội - ĐT: 0243 565 9449 - Email: hocvienkhqs@gmail.com hoặc hvkhqs.edu.vn@gmail.com - Website: http://www.hvkhqs.edu.vn |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
NQH |
|
|
|
|
* Ngành Trinh sát kỹ thuật |
|
7860231 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
42 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
|
|
Thí sinh Nam |
|
|
|
32 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
|
|
Thí sinh Nam |
|
|
|
10 |
|
* Ngành Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
TIẾNG ANH, Toán, Văn |
43 |
|
- Thí sinh Nam |
|
|
|
39 |
|
+ Xét tuyển |
|
|
|
35 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
|
|
|
04 |
|
- Thí sinh Nữ |
|
|
|
04 |
|
+ Xét tuyển |
|
|
|
03 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
|
|
|
01 |
|
* Ngành Quan hệ quốc tế |
|
7310206 |
TIẾNG ANH, Toán, Văn |
25 |
|
- Thí sinh Nam |
|
|
|
23 |
|
+ Xét tuyển |
|
|
|
21 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
|
|
|
02 |
|
- Thí sinh Nữ |
|
|
|
02 |
|
+ Xét tuyển |
|
|
|
01 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
|
|
|
01 |
|
* Ngành Ngôn ngữ Nga |
|
7220202 |
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG NGA, Toán, Văn |
15 |
|
- Thí sinh Nam |
|
|
|
13 |
|
+ Xét tuyển |
|
|
|
12 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
|
|
|
01 |
|
- Thí sinh Nữ |
|
|
|
02 |
|
+ Xét tuyển |
|
|
|
01 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
|
|
|
01 |
|
* Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
7220204 |
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn |
30 |
|
- Thí sinh Nam |
|
|
|
27 |
|
+ Xét tuyển |
|
|
|
24 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
|
|
|
03 |
|
- Thí sinh Nữ |
|
|
|
03 |
|
+ Xét tuyển |
|
|
|
02 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
|
|
|
01 |
4 |
HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG |
BPH |
|
|
245 |
|
- Phường Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 0243 383 0531 - Website: http://www.hvbp.edu.vn |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
a) |
Ngành Biên phòng |
|
7860214 |
1. Văn, Sử, Địa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
204 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
92 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
|
|
|
76 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
|
|
|
16 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế) |
|
|
|
8 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
|
|
|
7 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
|
|
|
1 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK5 |
|
|
|
28 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
|
|
|
23 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
|
|
|
05 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK7 |
|
|
|
35 |
|
+ Thí sinh tổ hợp C00 |
|
|
|
29 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
|
|
|
06 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK9 |
|
|
|
41 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
|
|
|
34 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
|
|
|
07 |
b) |
Ngành Luật |
|
7308101 |
1. Văn, Sử, Địa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
41 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
18 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
|
|
|
15 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
|
|
|
03 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế) |
|
|
|
02 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
|
|
|
01 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
|
|
|
01 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK5 |
|
|
|
06 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
|
|
|
05 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
|
|
|
01 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK7 |
|
|
|
07 |
|
+ Thí sinh tổ hợp C00 |
|
|
|
06 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
|
|
|
01 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK9 |
|
|
|
08 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
|
|
|
07 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
|
|
|
01 |
5 |
HỌC VIỆN HẬU CẦN |
|
|
|
475 |
|
- Phường Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội - ĐT: 069 695 115 - Website: http://www.hocvienhaucan.edu.vn |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
HEH |
|
|
|
|
* Ngành Hậu cần quân sự |
|
7860218 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
309 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
166 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN |
PKH |
|
|
398 |
|
- Xã Kim Sơn, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 0243 361 4557 - Website: http://www.Hocvienpkkq.com |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
|
* Ngành Kỹ thuật Hàng không |
|
7520120 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
105 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
74 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
31 |
|
* Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử |
|
7860226 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
293 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
205 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
88 |
7 |
HỌC VIỆN HẢI QUÂN |
HQH |
|
|
280 |
|
- Số 30 Trần Phú, Nha Trang, Khánh Hòa - ĐT: (0258)3 881 425; 069.754.636 - Website: http://www.hocvienhaiquan.edu.vn - Email: tshvhq@gmai.com |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân |
|
7860202 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
182 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
98 |
|
|
|
|
|
|
8 |
TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ |
LCH |
|
|
565 |
|
- Phường Vệ An, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh - ĐT: 069 695 167 - Website: http://www.daihocchinhtri.edu.vn |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
|
* Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
|
7310202 |
1. Văn, Sử, Địa 2. Toán, Lý, Hóa 3. Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
367 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
|
|
|
220 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A00 |
|
|
|
110 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp D01 |
|
|
|
37 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
198 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
|
|
|
119 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A00 |
|
|
|
59 |
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp D01 |
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
9 |
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 |
LAH |
|
|
677 |
|
- Xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 069 598 219 - Website: http://www.sqlq1.edu.vn. |
|
|
|
|
|
Đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
|
7860201 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
677 |
|
|
|
|
|
|
10 |
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 |
LBH |
|
|
634 |
|
- Ấp Long Đức 1, Xã Tam Phước, Tp Biên Hòa, Đồng Nai. - ĐT: 061 352 9100 - Website: http://www.dhnh.lucquan2.com |
|
|
|
|
|
Đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
|
7860201 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên- Huế) |
|
|
|
19 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK5 |
|
|
|
235 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK7 |
|
|
|
222 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK9 |
|
|
|
158 |
|
|
|
|
|
|
11 |
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH |
PBH |
|
|
152 |
|
- Xã Thanh Mỹ, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 0243 393 0194 - Website:http://www.tsqpb.edu.vn; - Email: siquanphaobinh1957@gmail.com |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh |
|
7860205 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
106 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
46 |
12 |
TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH |
|
|
|
173 |
|
- Số 229B, Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương - ĐT: 0274 3859 632 - Website: http://www.tsqcb.edu.vn |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
SNH |
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh |
|
7860228 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
112 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
61 |
13 |
TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN |
|
|
|
385 |
|
- Số 101 Mai Xuân Thưởng, Phường Vĩnh Hòa, Tp Nha Trang, Khánh Hòa. - ĐT: (0258)3 831 805; Email: tcu@tsqtt.edu.vn - Website: http://www.tcu.edu.vn |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
TTH |
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin |
|
7860221 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh |
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
250 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
135 |
14 |
TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN |
KGH |
|
|
140 |
|
- Cổng 3 đường Biệt Thự, Tp Nha Trang, Khánh Hòa - ĐT: 069 697 941 - Website: http://www.tsqkq.vn |
|
|
|
|
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
60 |
|
* Ngành Sĩ quan CHTM Không quân |
|
7860203 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
60 |
b) |
Các ngành đào tạo cao đẳng quân sự |
|
|
|
80 |
|
* Ngành Kỹ thuật Hàng không |
|
6510304 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
40 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
40 |
15 |
TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP |
TGH |
|
|
132 |
|
- Xã Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phúc - ĐT: 0211 353 9021 - Website:http://www.siquantangthietgiap.vn - Email: Ktthanh1976ttg@gmail.com |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp |
|
7860206 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
92 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
40 |
16 |
TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG |
DCH |
|
|
90 |
|
- Xã Tân Tiến, Chương Mỹ, Hà Nội - ĐT: 0243 384 0625 - Website:http://www.tsqdc.edu.vn - Email: tuyensinh.sqdc@gmai.com |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công |
|
7860207 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
59 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
31 |
|
|
|
|
|
|
17 |
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA |
HGH |
|
|
60 |
|
- Xã Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 0243 361 1253 - Website: http://www.sqph.edu.vn |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
|
7860229 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
42 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
18 |
18 |
TRƯỜNG SĨ QUAN KỸ THUẬT QUÂN SỰ (VIN - HEM PICH) |
|
|
|
154 |
|
- Số 189 Nguyễn Oanh, P.10, quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh - ĐT: 0283 984 2768- Website: ttp://www.tdnu.edu.vn |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
VPH |
7860220 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
62 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
92 |
|
Tổng cộng |
|
|
|
5.475 |
Bình luận (0)