Mẫu nước ngầm:
Stt |
Vị trí lấy mẫu |
Hàm lượng Clorua (mg/l) |
Quy chuẩn nước ngầm QCVN 09 -MT:2015/BTNMT, cột B1 (mg/l) |
|
Viện CNMT |
Viện Pasteur |
|||
1 |
Nước Suối Chùa |
28 |
24,2 |
250 |
2 |
Hộ ông Phạm Văn Tuấn |
428 |
419 |
250 |
3 |
Hộ ông Trương Tấn Đức |
323 |
301 |
250 |
4 |
Hộ ông Huỳnh Văn Chính |
308 |
286 |
250 |
5 |
Hộ ông Nguyễn Hòa |
29 |
23,2 |
250 |
6 |
Hộ ông Cao Việt Hiển |
27 |
20,8 |
250 |
7 |
Hộ ông Trần Thanh Tùng |
23 |
21,5 |
250 |
8 |
Hộ ông Trần Hậu |
45 |
41,4 |
250 |
9 |
Hộ ông Nguyễn Hạnh |
146 |
27,3 |
250 |
10 |
Hộ ông Nguyễn Văn Hay |
51 |
138 |
250 |
11 |
Hộ ông Trần Hữu Cư |
24 |
48,1 |
250 |
12 |
Hộ ông Huỳnh Văn Hường |
77 |
73,7 |
250 |
Mẫu nước mặt:
Stt |
Vị trí lấy mẫu |
Hàm lượng Clorua (mg/l) |
Quy chuẩn nước thải công nghiệp, QCVN 40:2011/BTNMT Cột B (mg/l) |
Quy chuẩn nước mặt QCVN 08 -MT:2015/BTNMT, cột B1 (mg/l) |
|
Viện CNMT |
Viện Pasteur |
||||
1 |
Hồ chứa nước 7.000 m3 |
39 |
37,4 |
1.000 |
350 |
2 |
Hồ 200 m3 (trước nhà vận hành của bãi xỉ) |
32 |
29,6 |
1.000 |
350 |
3 |
Hồ 200 m3 (sau nhà vận hành của bãi xỉ) |
32 |
28,6 |
1.000 |
350 |
4 |
Hồ chứa 24.000 m3 (ngay cổng ra vào bãi xỉ) |
35 |
37 |
1.000 |
350 |
5 |
Hồ trung tâm bãi xỉ hồ 29.000 m3 |
155 |
152 |
1.000 |
350 |
6 |
Hộ bà Trương Thị Thanh Tuyền |
264 |
254 |
- |
350 |
7 |
Nước Suối Chùa |
28 |
24,2 |
- |
350 |
|
Bình luận (0)