BẬC ĐẠI HỌC Mã trường: DDT
|
|
TÊN NGÀNH
|
MÃ NGÀNH
|
MÃ CHUYÊN NGÀNH
|
KHỐI THI
|
ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN
|
|
1. Công nghệ thông tin có các chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
+ Kỹ thuật Mạng máy tính
|
D480103
|
101
|
A, A1, D
|
Khối A, A1: 13
Khối D: 13,5
|
|
+ An ninh Mạng (Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU
|
D480103
|
101 (CMU)
|
A, A1, D
|
|
+ Công nghệ Phần mềm
|
D480103
|
102
|
A, A1, D
|
|
+ Công nghệ Phần mềm chuẩn CMU
|
D480103
|
102 (CMU)
|
A, A1, D
|
|
+ Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia
|
D480103
|
111
|
A, A1, D, V
|
Khối A, A1: 13
Khối D: 13,5
Khối V: 17 (nhân đôi môn Vẽ)
|
|
+ Hệ thống Thông tin Quản lý (Kinh tế)
|
D340405
|
410
|
A, A1, D
|
Khối A, A1: 13
Khối D: 13,5
|
|
+ Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn CMU
|
D340405
|
410 (CMU)
|
A, A1, D
|
|
2. Xây dựng có các chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
+ Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
|
D580201
|
105
|
A, A1, V
|
Khối A, A1: 13
Khối V: 17 (nhân đôi môn Toán)
|
|
+ Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp chuẩn CSU
|
D580201
|
105 (CSU)
|
A, A1, V
|
Khối A, A1: 13
Khối V: 16 (nhân đôi môn Toán)
|
|
+ Xây dựng Cầu đường
|
D510102
|
106
|
A, A1, V
|
Khối A, A1: 13
Khối V: 17 (nhân đôi môn Toán)
|
|
3. Kiến trúc có các chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
+ Kiến trúc Công trình
|
D580102
|
107
|
V
|
Khối A, A1: 13
Khối V: 17 (nhân đôi môn Vẽ)
|
|
+ Kiến trúc Công trình chuẩn CSU
|
D580102
|
107 (CSU)
|
V
|
Khối A, A1: 13
Khối V: 15,5 (nhân đôi môn Vẽ)
|
|
+ Thiết kế Nội thất
|
D580102
|
108
|
V
|
Khối A, A1: 13
Khối V: 17 (nhân đôi môn Vẽ)
|
|
4. Điện - Điện tử có các chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
+ Điện Tự động
|
D510301
|
110
|
A, A1, D
|
Khối A, A1: 13
Khối D: 13,5
|
|
+ Thiết kế Số
|
D510301
|
104
|
A, A1, D
|
|
+ Điện tử - Viễn thông
|
D510301
|
109
|
A, A1, D
|
|
5. Công nghệ Môi trường có chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
+ Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường
|
D510406
|
301
|
A, A1, B
|
Khối A, A1: 13
Khối B: 14
|
|
+ Công nghệ & Quản lý Môi trường
|
D510406
|
308
|
A, A1, B
|
|
6. Quản trị Kinh doanh có các chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
+ Quản trị Kinh doanh Tổng hợp
|
D340101
|
400
|
A, A1, D
|
Khối A, A1: 13
Khối D: 13,5
|
|
+ Quản trị Kinh doanh chuẩn PSU
|
D340101
|
400 (PSU)
|
A, A1, D
|
|
+ Quản trị Marketing
|
D340101
|
401
|
A, A1, D
|
|
7. Du lịch có các chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
+ Quản trị Du lịch & Khách sạn
|
D340103
|
407
|
A, A1, D
|
Khối A, A1: 13
Khối D: 13,5
|
|
+ Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU
|
D340103
|
407 (PSU)
|
A, A1, D
|
|
+ Quản trị Du lịch & Lữ hành
|
D340103
|
408
|
A, A1, D
|
|
+ Quản trị Du lịch & Nhà hàng chuẩn PSU
|
D340103
|
409 (PSU)
|
A, A1, D
|
|
8. Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
+ Tài chính Doanh nghiệp
|
D340201
|
403
|
A, A1, D
|
Khối A, A1: 13
Khối D: 13,5
|
|
+ Ngân hàng
|
D340201
|
404
|
A, A1, D
|
|
+ Tài chính - Ngân hàng chuẩn PSU
|
D340201
|
404 (PSU)
|
A, A1, D
|
|
9. Kế toán có các chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
+ Kế toán Kiểm toán
|
D340301
|
405
|
A, A1, D
|
Khối A, A1: 13
Khối D: 13,5
|
|
+ Kế toán (& Kiểm toán) chuẩn PSU
|
D340301
|
405 (PSU)
|
A, A1, D
|
|
+ Kế toán Doanh nghiệp
|
D340301
|
406
|
A, A1, D
|
|
10. Ngoại ngữ có các chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
+ Tiếng Anh Biên - Phiên dịch
|
D220201
|
701
|
D1
|
13,5
|
|
+ Tiếng Anh Du lịch
|
D220201
|
702
|
D1
|
|
11. Khoa học Xã hội & Nhân văn có các ngành
|
|
|
|
|
|
+ Văn - Báo chí
|
D220330
|
601
|
C, D
|
Khối C: 14
Khối D: 13,5
|
|
+ Quan hệ Quốc tế
|
D310206
|
608
|
C, D
|
|
12. Y có các chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
+ Điều dưỡng Đa khoa
|
D720501
|
302
|
A, B
|
Khối A: 13
Khối B: 14
|
|
+ Điều dưỡng Sản phụ khoa
|
D720501
|
309
|
A, B
|
|
13. Dược có chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
+ Dược (Dược sĩ Đại học)
|
D720401
|
303
|
A, B
|
Khối A: 14
Khối B: 15
|
|
BẬC CAO ĐẲNG * Liên thông lên Đại học, Mã trường: DDT
|
|
TÊN NGÀNH
|
MÃ NGÀNH
|
MÃ CHUYÊN NGÀNH
|
KHỐI THI
|
ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN
|
|
|
1. Xây dựng
|
C510102
|
C65
|
A, A1, V
|
Khối A, A1: 10
Khối V: 12 (nhân đôi môn Toán)
|
|
2. Kế toán
|
C340301
|
C66
|
A, A1, D
|
10
|
|
3. Kế toán chuẩn PSU
|
C340301 (PSU)
|
C66 (PSU)
|
A, A1, D
|
|
4. Công nghệ Thông tin
|
C480201
|
C67
|
A, A1, D
|
|
5. Công nghệ Thông tin chuẩn CMU
|
C480201 (CMU)
|
C67 (CMU)
|
A, A1, D
|
|
6. Du lịch
|
C340107
|
C68
|
A, A1, D
|
|
7. Du lịch chuẩn PSU
|
C340107 (PSU)
|
C68 (PSU)
|
A, A1, D
|
|
8. Điện tử - Viễn thông
|
C510301
|
C69
|
A, A1, D
|
|
9. Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
C70
|
A, A1, D
|
|
10. Tài chính - Ngân hàng chuẩn PSU
|
C340201 (PSU)
|
C70 (PSU)
|
A, A1, D
|
|
11. Đồ họa Máy tính & Multimedia
|
C480201
|
C71
|
A, A1, D, V
|
Khối A, A1, D: 10
Khối V: 12 (nhân đôi môn Toán)
|
|
12. Điều dưỡng
|
C720501
|
C72
|
A, B
|
Khối A: 10
Khối B: 11
|
|
13. Anh văn
|
C220201
|
C73
|
D1
|
10
|
|
14. Môi trường
|
C510406
|
C74
|
A, A1, B
|
Khối A, A1: 10
Khối B: 11
|
|
15. Văn hóa Du lịch
|
C220113
|
C75
|
C,D
|
Khối C: 11
Khối D: 10
|
|
16. Quản trị & Nghiệp vụ Marketing
|
C340101
|
C76
|
A, A1, D
|
10
|
|
|
Bình luận (0)