Ngày 19.2, Ban Đào tạo ĐH Đà Nẵng công bố chỉ tiêu tuyển sinh dự kiến năm 2016.
Thí sinh tham dự kỳ thi tuyển sinh 2015 tại Đà Nẵng - Ảnh: Diệu Hiền |
Ký hiệu trường |
Tên trường/Ngành học |
Mã ngành |
TUYỂN SINH THEO KẾT QUẢ |
||
Môn thi/xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Liên thông |
|||
DDK |
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA |
Môn thi/xét tuyển |
2840 |
300 |
|
1 |
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
D140214 |
45 |
|
|
2 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
70 |
LT |
|
3 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
Toán , Lý, Hóa |
270 |
LT |
4 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
D510105 |
60 |
LT |
|
5 |
Công nghệ chế tạo máy |
D510202 |
130 |
LT |
|
6 |
Quản lý công nghiệp |
D510601 |
60 |
LT |
|
7 |
Kỹ thuật cơ khí |
D520103 |
130 |
LT |
|
8 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
D520114 |
110 |
LT |
|
9 |
Kỹ thuật nhiệt |
D520115 |
110 |
LT |
|
10 |
Kỹ thuật tàu thủy |
D520122 |
60 |
LT |
|
11 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
D520201 |
210 |
LT |
|
12 |
Kỹ thuật điện tử và viễn thông |
D520209 |
160 |
LT |
|
13 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D520216 |
150 |
LT |
|
14 |
Kỹ thuật hóa học |
D520301 |
Toán, Hóa, Lý |
70 |
LT |
15 |
Kỹ thuật môi trường |
D520320 |
70 |
LT |
|
16 |
Kỹ thuật dầu khí |
D520604 |
80 |
|
|
17 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
Toán , Lý, Hóa |
115 |
LT |
18 |
Kiến trúc |
D580102 |
Vẽ mỹ thuật + Toán + Văn |
80 |
|
19 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
D580201 |
Toán + Lý + Hóa |
200 |
LT |
20 |
Kỹ thuật công trình thủy |
D580202 |
65 |
LT |
|
21 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
D580205 |
175 |
LT |
|
22 |
Kỹ thuật xây dựng |
D580208 |
50 |
LT |
|
23 |
Kinh tế xây dựng |
D580301 |
110 |
LT |
|
24 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
60 |
LT |
|
|
Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
|
|
|
|
Ngành Kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Tin học công nghiệp); |
Toán*3 + Lý*2 + Hóa |
80 |
|
||
|
Chương trình tiên tiến |
|
|
|
|
1 |
CTTT ngành Điện tử viễn thông |
D905206 |
80 |
|
|
2 |
CTTT ngành Hệ thống nhúng |
D905216 |
40 |
|
DDQ |
II. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ |
Môn thi/xét tuyển |
3200 |
165 |
|
1 |
Kinh tế |
D310101 |
Toán + Lý + Hóa |
250 |
|
2 |
Quản lý Nhà nước |
D310205 |
100 |
|
|
3 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
440 |
|
|
4 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
240 |
LT |
|
5 |
Quản trị khách sạn |
D340107 |
130 |
|
|
6 |
Marketing |
D340115 |
160 |
|
|
7 |
Kinh doanh quốc tế |
D340120 |
240 |
|
|
8 |
Kinh doanh thương mại |
D340121 |
150 |
LT |
|
9 |
Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
360 |
LT |
|
10 |
Kế toán |
D340301 |
320 |
LT |
|
11 |
Kiểm toán |
D340302 |
200 |
|
|
12 |
Quản trị nhân lực |
D340404 |
100 |
|
|
13 |
Hệ thống thông tin quản lý |
D340405 |
210 |
LT |
|
14 |
Luật |
D380101 |
90 |
|
|
15 |
Luật kinh tế |
D380107 |
150 |
|
|
16 |
Thống kê |
D460201 |
60 |
|
DDF |
III. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ |
Môn thi/xét tuyển |
1660 |
|
1 |
Sư phạm tiếng Anh |
D140231 |
Toán + Văn + Anh*2 |
105 |
2 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D140233 |
Toán + Văn + Anh*2 |
35 |
3 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
D140234 |
Toán + Văn + Anh*2 |
35 |
4 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
Toán + Văn + Anh*2 |
765 |
5 |
Ngôn ngữ Nga |
D220202 |
Toán + Văn + Anh*2 |
70 |
6 |
Ngôn ngữ Pháp |
D220203 |
Toán + Văn + Anh*2 |
70 |
7 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204 |
Toán + Văn + Anh*2 |
140 |
8 |
Ngôn ngữ Nhật |
D220209 |
Toán + Văn + Anh*2 |
105 |
9 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D220210 |
Toán + Văn + Anh*2 |
105 |
10 |
Quốc tế học |
D220212 |
Toán + Văn + Anh*2 |
140 |
11 |
Đông phương học |
D220213 |
90 |
|
IV. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM |
Môn thi/xét tuyển |
2155 |
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
Toán + Văn + Anh |
55 |
2 |
Giáo dục Chính trị |
D140205 |
Văn + Địa + Sử |
45 |
3 |
Sư phạm Toán học |
D140209 |
Toán + Lý + Hóa |
45 |
4 |
Sư phạm Tin học |
D140210 |
45 |
|
5 |
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
Lý + Toán + Hóa |
45 |
6 |
Sư phạm Hoá học |
D140212 |
Hóa + Toán + Lý |
45 |
7 |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
Sinh + Toán + Hóa |
45 |
8 |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
Văn + Sử + Địa |
45 |
9 |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
Sử + Văn + Địa |
45 |
10 |
Sư phạm Địa lý |
D140219 |
Địa + Văn + Sử |
45 |
11 |
Việt Nam học |
D220113 |
Văn + Địa + Sử |
80 |
12 |
Lịch sử |
D220310 |
Sử + Văn + Địa |
70 |
13 |
Văn học |
D220330 |
Văn + Địa + Sử; |
110 |
14 |
Văn hoá học |
D220340 |
70 |
|
15 |
Tâm lý học |
D310401 |
Văn + Địa + Sử |
70 |
16 |
Địa lý học |
D310501 |
Địa + Văn + Sử |
70 |
17 |
Báo chí |
D320101 |
Văn + Địa + Sử |
140 |
18 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
Sinh + Hóa + Toán |
70 |
19 |
Vật lý học |
D440102 |
Lý + Toán + Hóa |
70 |
20 |
Hóa học |
D440112 |
Hóa + Toán + Lý |
230 |
21 |
Địa lý tự nhiên |
D440217 |
Toán + Lý + Hóa |
70 |
22 |
Khoa học môi trường |
D440301 |
Hóa + Toán + Lý |
70 |
23 |
Toán ứng dụng |
D460112 |
Toán + Lý + Hóa |
130 |
24 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
210 |
|
25 |
Công tác xã hội |
D760101 |
Văn + Địa + Sử |
70 |
26 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
Sinh + Toán + Hóa |
70 |
27 |
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
Năng Khiếu + Toán + Văn |
55 |
28 |
Sư phạm Âm nhạc |
D140221 |
Năng khiếu Âm nhạc 1 (Ký - Xướng âm)*2 + Năng Khiếu Âm nhạc 2 (Đàn - Hát)*2 + Văn |
40 |
DDP |
V. PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KONTUM |
Môn thi/xét tuyển |
340 |
50 |
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
Toán + Lý + Hóa |
40 |
|
2 |
Sư phạm Toán học |
D140209 |
40 |
|
|
3 |
Kinh tế phát triển |
D310101 |
20 |
|
|
4 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
20 |
LT |
|
5 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
20 |
|
|
6 |
Kinh doanh thương mại |
D340121 |
20 |
|
|
7 |
Kế toán |
D340301 |
20 |
LT |
|
8 |
Kiểm toán |
D340302 |
20 |
|
|
9 |
Luật kinh tế |
D380107 |
20 |
|
|
10 |
Kinh doanh nông nghiệp |
D620114 |
20 |
|
|
11 |
Tài chính - ngân hàng |
D340201 |
40 |
|
|
12 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
Toán + Lý + Hóa |
20 |
LT |
13 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
D520201 |
20 |
|
|
14 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
D580205 |
20 |
|
DDY |
VI. KHOA Y - DƯỢC |
Môn thi/xét tuyển |
220 |
|
1 |
Y đa khoa |
D720101 |
Toán + Hóa + Sinh |
150 |
2 |
Điều dưỡng |
D720501 |
70 |
DDV |
VII. VIỆN NGHIÊN CỨU & ĐÀO TẠO VIỆT ANH |
Môn thi/xét tuyển |
180 |
|
1 |
Quản trị và Kinh doanh quốc tế (IBM) |
|
Toán + Văn + Anh |
90 |
2 |
Khoa học và kỹ thuật máy tính (CSE) |
|
90 |
DDC |
VIII. TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ |
Môn thi/xét tuyển |
2150 |
Liên thông |
|
1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
C340405 |
Toán + Lý + Hóa |
80 |
LT |
2 |
Công nghệ sinh học |
C420201 |
Toán + Lý + Hóa |
70 |
|
3 |
Công nghệ thông tin |
C480201 |
Toán + Lý + Hóa |
250 |
LT |
4 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
C510101 |
Toán + Lý + Hóa |
70 |
|
5 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
C510102 |
Toán + Lý + Hóa |
80 |
LT |
6 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
C510103 |
140 |
LT |
|
7 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
C510104 |
110 |
LT |
|
8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
C510201 |
210 |
LT |
|
9 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
C510203 |
120 |
LT |
|
10 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
C510205 |
210 |
LT |
|
11 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
C510206 |
100 |
LT |
|
12 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
C510301 |
320 |
LT |
|
13 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông |
C510302 |
70 |
LT |
|
14 |
Quản lý xây dựng |
C580302 |
60 |
LT |
|
15 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
C510401 |
Toán + Lý + Hóa |
60 |
LT |
16 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
C510406 |
100 |
LT |
|
17 |
Công nghệ thực phẩm |
C540102 |
100 |
LT |
DDI |
IX. TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
Môn thi/xét tuyển |
595 |
150 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
Toán + Lý + Hóa |
70 |
LT |
2 |
Marketing |
C340115 |
35 |
|
|
3 |
Kế toán |
C340301 |
70 |
LT |
|
4 |
Khoa học máy tính |
C480101 |
35 |
|
|
5 |
Truyền thông và mạng máy tính |
C480102 |
35 |
|
|
6 |
Hệ thống thông tin |
C480104 |
35 |
|
|
7 |
Công nghệ thông tin |
C480201 |
210 |
LT |
|
8 |
Tin học ứng dụng |
C480202 |
70 |
|
|
9 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
C510304 |
35 |
|
Bình luận (0)