STT |
Tên ngành |
Chỉ tiêu công bố |
Tổng số TS trúng tuyển |
Điểm trúng tuyển ngành |
Môn thi ưu tiên 1 |
Môn thi ưu tiên 2 |
||
1 |
Quản lý giáo dục |
10 |
15 |
21.5 |
Toán |
7.5 |
Vật lí |
6.6 |
2 |
Quản lý giáo dục |
15 |
23 |
22.25 |
Ngữ văn |
8.75 |
Lịch sử |
4.5 |
3 |
Quản lý giáo dục |
10 |
15 |
21 |
Ngoại ngữ |
7.63 |
Ngữ văn |
8.5 |
4 |
Giáo dục Mầm non |
40 |
52 |
21.25 |
Năng khiếu |
7.25 |
Ngữ văn |
5.5 |
5 |
Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh |
15 |
20 |
18.5 |
Tiếng Anh |
4.3 |
Năng khiếu |
7.25 |
6 |
Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh |
15 |
16 |
17.25 |
Tiếng Anh |
|
Năng khiếu |
|
7 |
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh |
30 |
39 |
22.75 |
Tiếng Anh |
8.4 |
Toán |
7.25 |
8 |
Giáo dục Tiểu học |
40 |
52 |
22.75 |
Toán |
7.75 |
Ngữ văn |
6.5 |
9 |
Giáo dục đặc biệt |
12 |
16 |
18.75 |
Ngữ văn |
6.5 |
Sinh học |
5.4 |
10 |
Giáo dục đặc biệt |
20 |
26 |
22.5 |
Ngữ văn |
7.5 |
Lịch sử |
6.75 |
11 |
Giáo dục đặc biệt |
8 |
10 |
20 |
Ngữ văn |
8 |
Toán |
5.5 |
12 |
Giáo dục công dân |
17 |
7 |
19.25 |
Ngữ văn |
|
Toán |
|
13 |
Giáo dục công dân |
18 |
27 |
18.75 |
Ngữ văn |
6.25 |
Toán |
6.25 |
14 |
Giáo dục công dân |
17 |
26 |
21 |
Ngữ văn |
6.5 |
Lịch sử |
5.25 |
15 |
Giáo dục công dân |
18 |
27 |
18.25 |
Ngữ văn |
5.75 |
Toán |
7 |
16 |
Giáo dục chính trị |
25 |
14 |
18.25 |
Toán |
|
Ngữ văn |
|
17 |
Giáo dục chính trị |
25 |
38 |
18.75 |
Toán |
5.25 |
Ngữ văn |
5.5 |
18 |
Giáo dục chính trị |
25 |
38 |
21.25 |
Ngữ văn |
6 |
Lịch sử |
8.75 |
19 |
Giáo dục chính trị |
25 |
38 |
18.25 |
Toán |
6.25 |
Ngữ văn |
7.5 |
20 |
Giáo dục thể chất |
70 |
26 |
25.5 |
Năng khiếu |
|
Toán |
|
21 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
30 |
30 |
19.75 |
Toán |
6 |
Vật lí |
6.8 |
22 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
20 |
20 |
19.25 |
Toán |
6 |
Ngữ văn |
5.75 |
23 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
30 |
30 |
24.25 |
Lịch sử |
7 |
Địa lí |
7.75 |
24 |
SP Toán học |
140 |
210 |
24.75 |
Toán |
8.25 |
Vật lí |
8.6 |
25 |
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) |
25 |
38 |
24 |
Toán |
7.5 |
Vật lí |
8.8 |
26 |
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) |
15 |
23 |
25.25 |
Toán |
9 |
Vật lí |
8.8 |
27 |
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) |
10 |
15 |
24.25 |
Toán |
8 |
Tiếng Anh |
7.88 |
28 |
SP Tin học |
25 |
30 |
18.25 |
Toán |
|
Vật lí |
|
29 |
SP Tin học |
15 |
23 |
18.75 |
Toán |
7 |
Tiếng Anh |
4.05 |
30 |
SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) |
13 |
4 |
17 |
Toán |
|
Vật lí |
|
31 |
SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) |
12 |
18 |
19.5 |
Toán |
6 |
Anh |
6.18 |
32 |
SP Vật lí |
60 |
90 |
22.75 |
Vật lí |
7.6 |
Toán |
7 |
33 |
SP Vật lí |
20 |
30 |
22.5 |
Vật lí |
7.6 |
Toán |
8 |
34 |
SP Vật lí |
10 |
15 |
24 |
Vật lí |
7 |
Toán |
8 |
35 |
SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) |
5 |
8 |
22.5 |
Vật lí |
7.6 |
Toán |
7.25 |
36 |
SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) |
15 |
23 |
23.25 |
Vật lí |
8 |
Tiếng Anh |
7.23 |
37 |
SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) |
5 |
8 |
23.75 |
Vật lí |
7.4 |
Toán |
6.75 |
38 |
SP Hoá học |
90 |
135 |
23 |
Hoá học |
7 |
Toán |
8.5 |
39 |
SP Hoá học (đào tạo gv dạy Hoá học bằng Tiếng Anh) |
25 |
27 |
18.5 |
Hoá học |
|
Tiếng Anh |
|
40 |
SP Sinh học |
20 |
20 |
18 |
Hoá học |
|
Toán |
|
41 |
SP Sinh học |
60 |
84 |
21.5 |
Sinh học |
7.4 |
Hoá học |
6.2 |
42 |
SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) |
5 |
7 |
19.5 |
Tiếng Anh |
5.98 |
Toán |
5.75 |
43 |
SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) |
15 |
21 |
17.25 |
Sinh học |
6.2 |
Tiếng Anh |
3.13 |
44 |
SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) |
5 |
3 |
16.5 |
Tiếng Anh |
|
Hoá học |
|
45 |
SP Kỹ thuật công nghiệp |
60 |
55 |
16.25 |
Vật lí |
|
Toán |
|
46 |
SP Kỹ thuật công nghiệp |
30 |
22 |
16 |
Vật lí |
|
Toán |
|
47 |
SP Kỹ thuật công nghiệp |
20 |
27 |
16.25 |
Vật lí |
|
Toán |
|
48 |
SP Ngữ văn |
20 |
30 |
23.5 |
Ngữ văn |
8 |
Toán |
5.5 |
49 |
SP Ngữ văn |
20 |
30 |
22.25 |
Ngữ văn |
8.75 |
Toán |
4.25 |
50 |
SP Ngữ văn |
60 |
91 |
26 |
Ngữ văn |
8.5 |
Lịch sử |
8 |
51 |
SP Ngữ văn |
60 |
90 |
22 |
Ngữ văn |
8 |
Toán |
6.5 |
52 |
SP Lịch Sử |
70 |
105 |
23.75 |
Lịch sử |
8 |
Ngữ văn |
6 |
53 |
SP Lịch Sử |
20 |
14 |
17 |
Lịch sử |
|
Ngữ văn |
|
54 |
SP Địa lí |
30 |
18 |
16.5 |
Toán |
|
Vật lí |
|
55 |
SP Địa lí |
26 |
37 |
22.75 |
Địa lí |
8.25 |
Toán |
6.25 |
56 |
SP Địa lí |
54 |
76 |
24.75 |
Địa lí |
8.5 |
Ngữ văn |
8 |
57 |
SP Âm nhạc |
40 |
51 |
22.5 |
Hát |
|
Thẩm âm và Tiết tấu |
|
58 |
SP Mĩ thuật |
40 |
8 |
20.5 |
Hình hoạ chì |
|
Trang trí |
|
59 |
SP Tiếng Anh |
60 |
78 |
32 |
Tiếng Anh |
6.01 |
Ngữ văn |
8.5 |
60 |
SP Tiếng Pháp |
6 |
1 |
26.5 |
Ngoại ngữ |
|
Toán |
|
61 |
SP Tiếng Pháp |
7 |
0 |
0 |
Ngoại ngữ |
|
Ngữ văn |
|
62 |
SP Tiếng Pháp |
7 |
4 |
28.75 |
Ngoại ngữ |
|
Ngữ văn |
|
63 |
SP Tiếng Pháp |
20 |
30 |
25.75 |
Ngoại ngữ |
7.35 |
Ngữ văn |
5 |
64 |
Việt Nam học |
20 |
30 |
21.25 |
Ngữ văn |
5.25 |
Toán |
6.5 |
65 |
Việt Nam học |
30 |
45 |
20 |
Ngữ văn |
5.75 |
Địa lí |
8.5 |
66 |
Việt Nam học |
30 |
45 |
18.75 |
Ngữ văn |
8 |
Ngoại ngữ |
5 |
67 |
Văn học |
5 |
8 |
22.5 |
Ngữ văn |
9 |
Toán |
5 |
68 |
Văn học |
5 |
8 |
21.5 |
Ngữ văn |
6.5 |
Toán |
5 |
69 |
Văn học |
20 |
30 |
23.25 |
Ngữ văn |
6.75 |
Lịch sử |
7 |
70 |
Văn học |
20 |
30 |
20.25 |
Ngữ văn |
8.5 |
Toán |
6.75 |
71 |
Chính trị học (SP Triết học) |
9 |
13 |
20.5 |
Toán |
7.5 |
Vật lí |
7.4 |
72 |
Chính trị học (SP Triết học) |
12 |
15 |
18 |
Ngữ văn |
|
Lịch sử |
|
73 |
Chính trị học (SP Triết học) |
15 |
21 |
18 |
Ngữ văn |
7 |
Địa lý |
5.25 |
74 |
Chính trị học (SP Triết học) |
12 |
15 |
17 |
Ngữ văn |
|
Ngoại ngữ |
|
75 |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
5 |
6 |
17.75 |
Toán |
|
Vật lí |
|
76 |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
20 |
4 |
16 |
Ngữ văn |
|
Địa lí |
|
77 |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
20 |
4 |
18.25 |
Ngữ văn |
|
Toán |
|
78 |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
5 |
2 |
18.5 |
Toán |
|
Hoá học |
|
79 |
Tâm lí học |
10 |
15 |
18 |
Ngữ văn |
6.75 |
Toán |
5.25 |
80 |
Tâm lí học |
10 |
15 |
19.75 |
Sinh học |
7 |
Toán |
6.75 |
81 |
Tâm lí học |
25 |
38 |
24 |
Ngữ văn |
7.75 |
Lịch sử |
7.5 |
82 |
Tâm lí học |
25 |
38 |
20.5 |
Ngữ văn |
8.25 |
Ngoại ngữ |
4.8 |
83 |
Tâm lí học giáo dục |
5 |
8 |
19.25 |
Ngữ văn |
7 |
Toán |
5.25 |
84 |
Tâm lí học giáo dục |
5 |
8 |
18.5 |
Sinh học |
5.8 |
Toán |
6 |
85 |
Tâm lí học giáo dục |
10 |
15 |
21.75 |
Ngữ văn |
6.5 |
Lịch sử |
6.75 |
86 |
Tâm lí học giáo dục |
10 |
15 |
20.25 |
Ngữ văn |
8 |
Ngoại ngữ |
4.1 |
87 |
Sinh học |
10 |
14 |
20 |
Hoá học |
6.2 |
Toán |
7.25 |
88 |
Sinh học |
30 |
32 |
18.25 |
Sinh học |
|
Hoá học |
|
89 |
Toán học |
20 |
30 |
20.75 |
Toán |
7.25 |
Vật lí |
7 |
90 |
Toán học |
10 |
15 |
20.5 |
Toán |
7.25 |
Vật lí |
7 |
91 |
Toán học |
10 |
15 |
20.75 |
Toán |
7 |
Anh |
6.78 |
92 |
Công nghệ thông tin |
50 |
65 |
16.75 |
Toán |
|
Vật lí |
|
93 |
Công nghệ thông tin |
30 |
45 |
18.25 |
Toán |
5.75 |
Anh |
4.4 |
94 |
Công tác xã hội |
20 |
28 |
16.5 |
Ngoại ngữ |
3.13 |
Ngữ văn |
5.75 |
95 |
Công tác xã hội |
30 |
42 |
18 |
Ngữ văn |
6.5 |
Lịch sử |
5.5 |
96 |
Công tác xã hội |
50 |
70 |
18.25 |
Ngoại ngữ |
5.38 |
Ngữ văn |
6.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
tin liên quan
Nhiều trường công bố điểm trúng tuyểnTrường ĐH Sư phạm Hà Nội 2 (Xuân Hòa, Vĩnh Phúc):
STT |
Tên ngành |
Tổ hợp môn thi |
Điểm trúng tuyển |
1 |
Giáo dục Mầm non |
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu |
17,5 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu |
|||
Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu |
|||
2 |
Giáo dục Tiểu học |
TOÁN, Vật lý, Hóa học |
28,75 |
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh |
|||
NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Anh |
|||
NGỮ VĂN,Toán, Lịch sử |
|||
3 |
Giáo dục Công dân |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
19 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|||
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|||
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|||
4 |
Giáo dục Thể chất |
Toán, Sinh học,NĂNG KHIẾU |
21 |
Toán, Ngữ văn,NĂNG KHIẾU |
|||
5 |
Giáo dục Quốc phòng - An Ninh |
Toán, Vật lý, Hóa học |
21,5 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|||
Toán, Hóa học, Sinh học |
|||
6 |
Sư phạm Toán học |
TOÁN, Vật lý, Hóa học |
30 |
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh |
|||
Ngữ văn,TOÁN, Tiếng Anh |
|||
7 |
Sư phạm Tin học |
TOÁN, Vật lý, Hóa học |
24 |
Ngữ văn,TOÁN, Tiếng Anh |
|||
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh |
|||
Ngữ văn,TOÁN, Vật lý |
|||
8 |
Sư phạm Vật lý |
Toán,VẬT LÝ, Hóa học |
28,5 |
Toán,VẬT LÝ, Tiếng Anh |
|||
Ngữ văn, Toán,VẬT LÝ |
|||
9 |
Sư phạm Hóa học |
Toán, Vật lý,HÓA HỌC |
28 |
Toán,HÓA HỌC, Tiếng Anh |
|||
10 |
Sư phạm Sinh học |
Toán, Hóa học,SINH HỌC |
26 |
Toán,SINH HỌC, Tiếng Anh |
|||
11 |
Sư phạm Ngữ văn |
NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý |
28,5 |
NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Anh |
|||
NGỮ VĂN, Lịch sử, Tiếng Anh |
|||
NGỮ VĂN, Địa lý, Tiếng Anh |
|||
12 |
Sư phạm Lịch sử |
Ngữ văn,LỊCH SỬ, Địa lý |
27 |
Ngữ văn,LỊCH SỬ, Tiếng Anh |
|||
Ngữ văn,LỊCH SỬ, Tiếng Trung |
|||
13 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán,TIẾNG ANH |
29 |
14 |
Việt Nam học |
NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý |
26 |
NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Anh |
|||
NGỮ VĂN,Toán, Tiếng Trung |
|||
15 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngữ văn, Toán,TIẾNG ANH |
28 |
16 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Ngữ văn, Toán,TIẾNG TRUNG |
24 |
Ngữ văn, Toán,TIẾNG ANH |
|||
17 |
Lịch sử |
Ngữ văn,LỊCH SỬ, Địa lý |
27 |
Ngữ văn,LỊCH SỬ, Tiếng Anh |
|||
Ngữ văn,LỊCH SỬ, Tiếng Trung |
|||
18 |
Văn học |
NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý |
28,5 |
NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Anh |
|||
NGỮ VĂN, Lịch sử, Tiếng Anh |
|||
NGỮ VĂN, Địa lý, Tiếng Anh |
|||
19 |
Sinh học |
Toán, Hóa học,SINH HỌC |
26 |
Toán,SINH HỌC,Tiếng Anh |
|||
20 |
Vật lý |
Toán,VẬT LÝ, Hóa học |
28,5 |
Toán,VẬT LÝ, Tiếng Anh |
|||
Ngữ văn, Toán,VẬT LÝ |
|||
21 |
Hóa học |
Toán, Vật lý,HÓA HỌC |
28 |
Toán,HÓA HỌC, Tiếng Anh |
|||
22 |
Toán học |
TOÁN, Vật lý, Hóa học |
30 |
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh |
|||
Ngữ văn,TOÁN, Tiếng Anh |
Trường ĐH Hải Phòng:
Bình luận (0)