(TNO) Hôm nay (25.8), Trường ĐH Nông lâm TP.HCM công bố điểm chuẩn chính thức trúng tuyển vào trường.
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã tổ hợp |
Mức điểm |
1 |
D140215 |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp |
A00 |
18.75 |
B00 |
18.75 |
|||
2 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh (*) |
D01 |
28.00 |
3 |
D310101 |
Kinh tế |
A00 |
19.50 |
D01 |
19.50 |
|||
4 |
D310501 |
Bản đồ học |
A00 |
17.00 |
D01 |
17.00 |
|||
5 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
20.25 |
D01 |
20.25 |
|||
6 |
D340301 |
Kế toán |
A00 |
20.75 |
D01 |
20.75 |
|||
7 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
A00 |
22.00 |
B00 |
22.00 |
|||
8 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
A00 |
20.00 |
B00 |
20.00 |
|||
9 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
20.00 |
A01 |
20.00 |
|||
10 |
D510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00 |
20.00 |
A01 |
20.00 |
|||
11 |
D510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00 |
21.00 |
A01 |
21.00 |
|||
12 |
D510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00 |
21.25 |
A01 |
21.25 |
|||
13 |
D510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00 |
19.50 |
A01 |
19.50 |
|||
14 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00 |
21.50 |
B00 |
21.50 |
|||
15 |
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00 |
20.25 |
A01 |
20.25 |
|||
16 |
D520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00 |
20.25 |
B00 |
20.25 |
|||
17 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00 |
21.50 |
B00 |
21.50 |
|||
18 |
D540101T |
Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) |
A00 |
20.25 |
B00 |
20.25 |
|||
19 |
D540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
A00 |
20.75 |
B00 |
20.75 |
|||
20 |
D540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A00 |
17.75 |
B00 |
17.75 |
|||
21 |
D620105 |
Chăn nuôi |
A00 |
21.00 |
B00 |
21.00 |
|||
22 |
D620109 |
Nông học |
A00 |
21.50 |
B00 |
21.50 |
|||
23 |
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00 |
21.50 |
B00 |
21.50 |
|||
24 |
D620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
A00 |
17.75 |
B00 |
17.75 |
|||
25 |
D620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00 |
18.50 |
D01 |
18.50 |
|||
26 |
D620116 |
Phát triển nông thôn |
A00 |
18.00 |
D01 |
18.00 |
|||
27 |
D620201 |
Lâm nghiệp |
A00 |
17.00 |
B00 |
17.00 |
|||
28 |
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00 |
19.50 |
B00 |
19.50 |
|||
29 |
D640101 |
Thú y |
A00 |
22.50 |
B00 |
22.50 |
|||
30 |
D640101T |
Thú y (CT tiên tiến) |
A00 |
21.50 |
B00 |
21.50 |
|||
31 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00 |
20.25 |
B00 |
20.25 |
|||
32 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
A00 |
19.00 |
A01 |
19.00 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã tổ hợp |
Mức điểm |
1 |
D340101L |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
20.25 |
D01 |
20.25 |
|||
2 |
D340301L |
Kế toán |
A00 |
20.75 |
D01 |
20.75 |
|||
3 |
D420201L |
Công nghệ sinh học |
A00 |
22.00 |
B00 |
22.00 |
|||
4 |
D480201L |
Công nghệ thông tin |
A00 |
20.00 |
A01 |
20.00 |
|||
5 |
D510201L |
Cơ khí công nghệ |
A00 |
20.00 |
A01 |
20.00 |
|||
6 |
D520320L |
Kỹ thuật môi trường |
A00 |
20.25 |
B00 |
20.25 |
|||
7 |
D540101L |
Công nghệ thực phẩm |
A00 |
21.50 |
B00 |
21.50 |
|||
8 |
D620109L |
Nông học |
A00 |
21.50 |
B00 |
21.50 |
|||
9 |
D620301L |
Nuôi trồng thủy sản |
A00 |
19.50 |
B00 |
19.50 |
|||
10 |
D850103L |
Quản lý đất đai |
A00 |
19.00 |
A01 |
19.00 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã tổ hợp |
Mức điểm |
1 |
D340301G |
Kế toán |
A00 |
15.00 |
D01 |
15.00 |
|||
2 |
D540101G |
Công nghệ thực phẩm |
A00 |
15.00 |
B00 |
15.00 |
|||
3 |
D620109G |
Nông học |
A00 |
15.00 |
B00 |
15.00 |
|||
4 |
D620201G |
Lâm nghiệp |
A00 |
15.00 |
B00 |
15.00 |
|||
5 |
D640101G |
Thú y |
A00 |
18.00 |
B00 |
18.00 |
|||
6 |
D850101G |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00 |
15.00 |
B00 |
15.00 |
|||
7 |
D850103G |
Quản lý đất đai |
A00 |
15.00 |
A01 |
15.00 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã tổ hợp |
Mức điểm |
1 |
D340101N |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
15.00 |
D01 |
15.00 |
|||
2 |
D540101N |
Công nghệ thực phẩm |
A00 |
15.00 |
B00 |
15.00 |
|||
3 |
D620109N |
Nông học |
A00 |
15.00 |
B00 |
15.00 |
|||
4 |
D620301N |
Nuôi trồng thủy sản |
A00 |
15.00 |
B00 |
15.00 |
|||
5 |
D640101N |
Thú y |
A00 |
15.00 |
B00 |
15.00 |
|||
6 |
D850101N |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00 |
15.00 |
B00 |
15.00 |
|||
7 |
D850103N |
Quản lý đất đai |
A00 |
15.00 |
A01 |
15.00 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã tổ hợp |
Mức điểm |
1 |
D310106Q |
Thương mại quốc tế |
A00 |
17.00 |
A01 |
17.00 |
|||
D01 |
17.00 |
|||
2 |
D340120Q |
Kinh doanh quốc tế |
A00 |
17.00 |
A01 |
17.00 |
|||
D01 |
17.00 |
|||
3 |
D420201Q |
Công nghệ sinh học |
A00 |
17.00 |
A01 |
17.00 |
|||
B00 |
17.00 |
|||
4 |
D440301Q |
Khoa học và quản lý môi trường |
A00 |
17.00 |
A01 |
17.00 |
|||
B00 |
17.00 |
|||
5 |
D480201Q |
Công nghệ thông tin |
A00 |
17.00 |
A01 |
17.00 |
|||
6 |
D620114Q |
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế |
A00 |
17.00 |
A01 |
17.00 |
|||
D01 |
17.00 |
Bình luận (0)