Đổi mới điều trị ung thư phổi tại Việt Nam: Tiến tới những giải pháp bền vững

19/12/2025 15:30 GMT+7

Theo dữ liệu được chia sẻ tại Hội nghị Ung thư học châu Á ESMO Asia 2025, ung thư phổi tại châu Á chiếm gần 60% số ca mắc mới và 62% số ca tử vong do ung thư phổi trên toàn cầu (1).

Nhằm ứng phó với mối nguy hiểm này, tại Việt Nam, ngành y tế và các đối tác đang tích cực đổi mới, hướng tới những giải pháp bền vững trong chẩn đoán, điều trị ung thư phổi.

Hội nghị Ung thư học châu Á ESMO Asia 2025, được tổ chức tại Singapore, trong các ngày 5-7/12/2025 vừa qua, đã quy tụ hàng ngàn chuyên gia hàng đầu, các nhà nghiên cứu, bác sĩ lâm sàng và nhà hoạch định chính sách để thúc đẩy tiến bộ khoa học và nâng cao chất lượng điều trị ung thư.

Theo dữ liệu được báo cáo tại ESMO Asia, ung thư phổi tiếp tục là một trong những gánh nặng y tế nghiêm trọng nhất tại châu Á, chiếm gần 60% số ca mắc mới và 62% số ca tử vong do ung thư phổi trên toàn cầu (1), với tỷ lệ sống sau 5 năm thấp hơn rất nhiều so với các nước phát triển, nơi có tỷ lệ sống sót cao hơn nhờ vào chẩn đoán sớm và tiếp cận điều trị hiện đại.

Đổi mới điều trị ung thư phổi tại Việt Nam: Tiến tới những giải pháp bền vững - Ảnh 1.

Ung thư phổi tiếp tục là một trong những gánh nặng y tế nghiêm trọng nhất tại châu Á

Tại Việt Nam, ung thư phổi cũng là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong nhiều nhất (2), phổ biến thứ hai sau ung thư gan (2). Mỗi năm có khoảng 26.262 ca mới được chẩn đoán (4). Hiện nay, ung thư phổi không chỉ phổ biến trong nhóm người già, nam giới, mà còn ở nhóm dân số trẻ hơn và nữ giới. Theo ông Atul Tandon, Tổng giám đốc AstraZeneca Việt Nam, có đến 75% trường hợp ung thư phổi ở Việt Nam được phát hiện ở giai đoạn muộn, khiến tỷ lệ sống sót 5 năm chỉ đạt 14,8%, kém xa các tiêu chuẩn toàn cầu. Dự báo đến năm 2030, số ca ung thư mới tại Việt Nam sẽ tăng 23% so với năm 2020, trong đó ung thư phổi, gan và vú thuộc một trong những nhóm có tỷ lệ mắc cao nhất. Thực tế này đặt ra yêu cầu cấp bách phải triển khai những giải pháp tích cực ngăn chặn nguy cơ cao ngay từ lúc này.

AstraZeneca đang đóng vai trò quan trọng trong việc góp phần cải thiện kết quả điều trị ung thư phổi tại Việt Nam thông qua hợp tác với Bộ Y tế, các bệnh viện và hiệp hội chuyên môn. Công ty hỗ trợ các chương trình đào tạo y khoa liên tục, chuyển giao các tiến bộ khoa học vào thực hành lâm sàng, giúp bác sĩ cập nhật phương pháp điều trị mới, đồng thời, nâng cao năng lực phòng thí nghiệm thông qua chuẩn hóa quy trình, bảo đảm chất lượng và rút ngắn thời gian trả kết quả. Công ty cũng phối hợp triển khai các công cụ kỹ thuật số và trí tuệ nhân tạo, bao gồm phân tích hình ảnh X-quang ngực hỗ trợ bởi AI, nhằm tăng cường chẩn đoán và phát hiện sớm ung thư phổi.

Đổi mới điều trị ung thư phổi tại Việt Nam: Tiến tới những giải pháp bền vững - Ảnh 2.

Đại diện AstraZeneca chia sẻ tại buổi họp cùng các đơn vị báo chí trong khu vực

Tại Hội nghị ESMO, ông Mark Sims, Phó chủ tịch kiêm Giám đốc Toàn cầu Mảng ung thư phổi EGFRm, AstraZeneca, chia sẻ: "Trong 3-5 năm tới, AstraZeneca sẽ tập trung vào những đột phá có khả năng tác động lớn nhất đến bệnh nhân, bao gồm: Cải thiện sàng lọc và phát hiện sớm - cho phép điều trị ở giai đoạn sớm hơn của bệnh; Liệu pháp hướng dẫn biomarker tiên tiến; Các phương thức điều trị mới như: antibody-drug conjugates (ADCs), kháng thể kép đặc hiệu, và liệu pháp nhắm mục tiêu thế hệ tiếp theo cùng liệu pháp miễn dịch, đặc biệt cho các phân nhóm khó điều trị hoặc kháng thuốc mắc phải, dự kiến sẽ cải thiện đáng kể kết quả cho bệnh nhân".

Ông Mark cho biết: "AstraZeneca triển khai mô hình điều trị cá thể hóa - tích hợp hồ sơ gien toàn diện, sinh thiết lỏng, và dữ liệu đời thực sẽ cho phép lựa chọn điều trị ngày càng cá nhân hóa, tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu độc tính cho từng bệnh nhân".

Những đầu tư bài bản vào con người, công nghệ và chính sách đang dần biến những thách thức thành cơ hội khả thi. Các tín hiệu tích cực từ ESMO Asia 2025 và các chương trình đang triển khai tại Việt Nam cho thấy chúng ta hoàn toàn có thể kỳ vọng một tương lai mà bệnh nhân ung thư phổi được chẩn đoán sớm hơn, điều trị hiệu quả hơn, và sống lâu dài, khỏe mạnh hơn.

Tài liệu tham khảo:

(1) Lubuzo B, Ginindza T, Hlongwana K. The barriers to initiating lung cancer care in low-and middle-income countries. Pan Afr Med J. 2020;35:38. doi:10.11604/pamj.2020.35.38.17333

(2) Spira, A. I., et al. (2024). "Neoadjuvant Chemotherapy Plus Pembrolizumab for Early-Stage Non-Small-Cell Lung Cancer." New England Journal of Medicine, 390(13), 1188-1200.

(3) Diagnosis and Monitoring: Liquid biopsy, specifically circulating tumor DNA (ctDNA) testing, has high potential for non-invasive diagnosis, identifying genetic alterations (e.g., EGFR mutations), monitoring treatment response, and detecting resistance mechanisms (e.g., T790M mutation) without the need for repeat tissue biopsies [6, 7].

(4) Accessibility: Scaling "multigene and circulating tumour DNA (ctDNA) testing" and "blood-based tests" is a priority for AstraZeneca Vietnam to broaden access and enhance diagnostics [Briefing Document, Key messages; Anticipated questions for Atul Tandon, CP, Vietnam].

Top

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.