TT
|
Mã ngành
|
Ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIÊU CHUẨN
|
|
1
|
7620112
|
Bảo vệ thực vật
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
80
|
|
2
|
7620105
|
Chăn nuôi
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
410
|
|
3
|
7620110
|
Khoa học cây trồng
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tếng Anh)
|
190
|
|
4
|
7620103
|
Khoa học đất
|
A00 (toán, lý, hóa)
B00 (toán, sinh, hóa)
D07 (toán, hóa, tiếng Anh)
D08 (toán, sinh, tiếng Anh)
|
50
|
|
5
|
7620114
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
C02 (văn, toán, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
50
|
|
6
|
7620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
A00 (toán, lý, hóa)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
D07 (toán, hóa, tiếng Anh)
|
90
|
|
7
|
7620118
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
60
|
|
8
|
7620301
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
55
|
|
9
|
7620116
|
Phát triển nông thôn
|
A00 (toán, lý, hóa)
B00 (toán, sinh, hóa)
C00 (văn, sử, địa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
50
|
|
10
|
7640101
|
Thú y
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
940
|
|
11
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
A00 (toán, lý, hóa)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
D08 (toán, sinh, tiếng Anh)
|
330
|
|
12
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
C01 (toán, lý, văn)
|
105
|
|
13
|
7540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
60
|
|
14
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
270
|
|
15
|
7540108
|
Công nghệ và kinh doanh thực phẩm
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
60
|
|
16
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
C01 (toán, lý, văn)
|
50
|
|
17
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
C01 (toán, lý, văn)
|
50
|
|
18
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh)
C01 (Toán, Lý, Văn)
|
50
|
|
19
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
C01 (toán, lý, văn)
|
50
|
|
20
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
C01 (toán, lý, văn)
|
125
|
|
21
|
7580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
A02 (toán, lý, sinh)
C01 (toán, lý, văn)
|
50
|
|
22
|
7310101
|
Kinh tế
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
C00 (văn, sử, địa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
400
|
|
23
|
7310104
|
Kinh tế đầu tư
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
90
|
|
24
|
7340301
|
Kế toán
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
C01 (toán, lý, văn)
|
420
|
|
25
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
C02 (văn, toán, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
180
|
|
26
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
D07 (toán, hóa, tiếng Anh)
D14 (văn, sử, tiếng Anh)
D15 (văn, địa, tiếng Anh)
|
135
|
|
27
|
7310301
|
Xã hội học
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
C00 (văn, sử, địa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
170
|
|
28
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
C00 (văn, sử, địa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
280
|
|
29
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
A00 (toán, lý, hóa)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
D08 (toán, sinh, tiếng Anh)
|
420
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIÊN TIẾN (giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
|
1
|
7620111T
|
Khoa học cây trồng tiên tiến
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
50
|
|
2
|
7340102T
|
Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
50
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO (giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
|
1
|
7420201E
|
Công nghệ sinh học chất lượng cao
|
A00 (toán, lý, hóa)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
D08 (toán, sinh, tiếng Anh)
|
50
|
|
2
|
7620115E
|
Kinh tế nông nghiệp chất lượng cao
|
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
D07 (toán, hóa, tiếng Anh)
D15 (văn, địa, tiếng Anh)
|
50
|
|
3
|
7310101E
|
Kinh tế tài chính chất lượng cao
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
50
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP (POHE)
|
|
1
|
7620105P
|
Chăn nuôi
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
50
|
|
2
|
7620113P
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
60
|
|
3
|
7620101P
|
Nông nghiệp
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
50
|
|
4
|
7620116P
|
Phát triển nông thôn
|
A00 (toán, lý, hóa)
B00 (toán, sinh, hóa)
C00 (văn, sử, địa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
50
|
|
5
|
7420201P
|
Công nghệ sinh học
|
A00 (toán, lý, hóa)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
D08 (Toán, Sinh, Tiếng Anh)
|
60
|
|
6
|
7480201P
|
Công nghệ thông tin
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
C01 (Toán, Lý, Văn)
|
50
|
|
7
|
7520103P
|
Kỹ thuật cơ khí
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
C01 (toán, lý, văn)
|
50
|
|
8
|
7340301P
|
Kế toán
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
C01 (toán, lý, văn)
|
50
|
|
9
|
7140215P
|
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
A00 (toán, lý, hóa)
A01 (toán, lý, tiếng Anh)
B00 (toán, sinh, hóa)
D01 (toán, văn, tiếng Anh)
|
50
|
|
TỔNG
|
5990
|
|