1. Trường đại học Lâm nghiệp cơ sở Hà Nội:
TT |
Khối ngành/Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Chỉ tiêu tuyển sinh |
|
Xét điểm thi THPT |
Xét học bạ |
||||
|
Khối ngành II |
|
|
|
|
1 |
Thiết kế công nghiệp |
7210402 |
50 |
30 |
20 |
|
Khối ngành III |
|
|
|
|
2 |
Kế toán |
7340301 |
150 |
90 |
60 |
3 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
50 |
30 |
20 |
|
Khối ngành IV |
|
|
|
|
4 |
Công nghệ sinh học (chất lượng cao) |
7420201A |
50 |
50 |
|
5 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
50 |
30 |
20 |
6 |
Khoa học môi trường |
7440301 |
100 |
60 |
40 |
|
Khối ngành V |
|
|
|
|
7 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
30 |
20 |
10 |
8 |
Công nghệ chế biến lâm sản (chất lượng cao) |
7549001A |
50 |
50 |
|
9 |
Công nghệ chế biến lâm sản (công nghệ gỗ) |
7549001 |
50 |
30 |
20 |
10 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
50 |
30 |
20 |
11 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
50 |
30 |
20 |
12 |
Công nghệ sau thu hoạch |
7540104 |
50 |
30 |
20 |
13 |
Công nghệ vật liệu |
7510402 |
50 |
30 |
20 |
14 |
Chăn nuôi |
7620105 |
50 |
30 |
20 |
15 |
Hệ thống thông tin (công nghệ thông tin) |
7480104 |
50 |
30 |
20 |
16 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
30 |
20 |
10 |
17 |
Khuyến nông |
7620102 |
50 |
30 |
20 |
18 |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
100 |
60 |
40 |
19 |
Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao) |
7520103A |
50 |
50 |
|
20 |
Kỹ thuật cơ khí (công nghệ chế tạo máy) |
7520103 |
50 |
30 |
20 |
21 |
Kỹ thuật xây dựng (kỹ thuật công trình xây dựng) |
7580201 |
100 |
60 |
40 |
22 |
Lâm sinh |
7620205 |
100 |
60 |
40 |
23 |
Lâm học (chương trình đào tạo bằng Tiếng Anh) |
7620201A |
50 |
50 |
|
24 |
Lâm học (chương trình đào tạo bằng Tiếng Việt) |
7620201 |
50 |
30 |
20 |
25 |
Lâm nghiệp đô thị |
7620202 |
50 |
30 |
20 |
26 |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
7620211 |
100 |
60 |
40 |
27 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
50 |
30 |
20 |
28 |
Kiến trúc cảnh quan |
7580102 |
100 |
60 |
40 |
29 |
Thú y |
7640101 |
100 |
60 |
40 |
|
Khối ngành VII |
|
|
|
|
30 |
Công tác xã hội |
7760101 |
100 |
60 |
40 |
31 |
Kinh tế |
7310101 |
50 |
30 |
20 |
32 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
100 |
60 |
40 |
33 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(tiếng Anh) |
72908532A |
50 |
50 |
|
34 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (tiếng Việt) |
72908532 |
100 |
60 |
40 |
35 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
50 |
30 |
20 |
36 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
100 |
60 |
40 |
|
Tổng cộng |
|
2410 |
1550 |
860 |
2. Trường đại học Lâm nghiệp, phân hiệu tỉnh Đồng Nai
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu tuyển sinh |
||
Tổng |
Xét điểm thi THPT |
Xét học bạ |
|||
1 |
Chăn nuôi |
7620105 |
50 |
30 |
20 |
2 |
Thú y |
7640101 |
80 |
48 |
32 |
3 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
30 |
18 |
12 |
4 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
30 |
18 |
12 |
5 |
Lâm sinh |
7620205 |
30 |
18 |
12 |
6 |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
50 |
30 |
20 |
7 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
7549001 |
40 |
24 |
16 |
8 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
40 |
24 |
16 |
9 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
50 |
30 |
20 |
10 |
Khoa học môi trường |
7440301 |
50 |
30 |
20 |
11 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
50 |
30 |
20 |
12 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
40 |
24 |
16 |
13 |
Kế toán |
7340301 |
50 |
30 |
20 |
14 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
50 |
30 |
20 |
15 |
Kinh tế |
7310101 |
40 |
24 |
16 |
16 |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
30 |
18 |
12 |
17 |
Kiến trúc cảnh quan |
7580110 |
30 |
18 |
12 |
18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7340103 |
40 |
24 |
16 |
|
Tổng cộng |
|
780 |
468 |
312 |
3. Học viện Nông nghiệp Việt Nam:
TT |
Mã ngành |
Ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIÊU CHUẨN |
|
||||
1 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00 (toán, lý, hóa) |
80 |
|
2 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00 (toán, lý, hóa) |
410 |
|
3 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00 (toán, lý, hóa) |
190 |
|
4 |
7620103 |
Khoa học đất |
A00 (toán, lý, hóa) D08 (toán, sinh, tiếng Anh) |
50 |
|
5 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
6 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00 (toán, lý, hóa) |
90 |
|
7 |
7620118 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
A00 (toán, lý, hóa) |
60 |
|
8 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A00 (toán, lý, hóa) |
55 |
|
9 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00 (toán, lý, hóa) C00 (văn, sử, địa) |
50 |
|
10 |
7640101 |
Thú y |
A00 (toán, lý, hóa) |
940 |
|
11 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00 (toán, lý, hóa) D01 (toán, văn, tiếng Anh) |
330 |
|
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 (toán, lý, hóa) |
105 |
|
13 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00 (toán, lý, hóa) |
60 |
|
14 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00 (toán, lý, hóa) |
270 |
|
15 |
7540108 |
Công nghệ và kinh doanh thực phẩm |
A00 (toán, lý, hóa) |
60 |
|
16 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
17 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
18 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
50 |
|
19 |
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
20 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00 (toán, lý, hóa) |
125 |
|
21 |
7580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
22 |
7310101 |
Kinh tế |
A00 (toán, lý, hóa) |
400 |
|
23 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
A00 (toán, lý, hóa) |
90 |
|
24 |
7340301 |
Kế toán |
A00 (toán, lý, hóa) |
420 |
|
25 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 (toán, lý, hóa) |
180 |
|
26 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 (toán, văn, tiếng Anh) D14 (văn, sử, tiếng Anh) |
135 |
|
27 |
7310301 |
Xã hội học |
A00 (toán, lý, hóa) |
170 |
|
28 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A01 (toán, lý, tiếng Anh) C00 (văn, sử, địa) |
280 |
|
29 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00 (toán, lý, hóa) D01 (toán, văn, tiếng Anh) |
420 |
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIÊN TIẾN (giảng dạy bằng tiếng Anh) |
|||||
1 |
7620111T |
Khoa học cây trồng tiên tiến |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
2 |
7340102T |
Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO (giảng dạy bằng tiếng Anh) |
|||||
1 |
7420201E |
Công nghệ sinh học chất lượng cao |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
2 |
7620115E |
Kinh tế nông nghiệp chất lượng cao |
B00 (toán, sinh, hóa) D15 (văn, địa, tiếng Anh) |
50 |
|
3 |
7310101E |
Kinh tế tài chính chất lượng cao |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP (POHE) |
|||||
1 |
7620105P |
Chăn nuôi |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
2 |
7620113P |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
A00 (toán, lý, hóa) |
60 |
|
3 |
7620101P |
Nông nghiệp |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
4 |
7620116P |
Phát triển nông thôn |
A00 (toán, lý, hóa) C00 (văn, sử, địa) |
50 |
|
5 |
7420201P |
Công nghệ sinh học |
A00 (toán, lý, hóa) D01 (toán, văn, tiếng Anh) |
60 |
|
6 |
7480201P |
Công nghệ thông tin |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
7 |
7520103P |
Kỹ thuật cơ khí |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
8 |
7340301P |
Kế toán |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
9 |
7140215P |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp |
A00 (toán, lý, hóa) |
50 |
|
TỔNG |
5990 |
4. Trường đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp môn xét tuyển |
1 |
7640101 |
Thú y (chuyên ngành Thú y; Dược - Thú y) |
200 |
1. Toán, lý, hóa |
2 |
7620105 |
Chăn nuôi (chuyên ngành: Chăn nuôi thú y) |
120 |
|
3 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
100 |
1. Toán, lý, hóa |
4 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
50 |
|
5 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
40 |
|
6 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
50 |
1. Toán, lý, hóa |
7 |
7850103 |
Quản lý đất đai (chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường) |
70 |
1. Toán, lý, hóa |
8 |
7340116
|
Bất động sản (chuyên ngành: Quản lý và kinh doanh bất động sản) |
50 |
1. Toán, lý, hóa |
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành: Du lịch sinh thái và Quản lý tài nguyên) |
70 |
1. Văn, sử, địa |
10 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
80 |
1. Toán, lý, hóa |
11 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
50 |
|
12 |
7620101 |
Nông nghiệp (chuyên ngành Nông nghiệp công nghệ cao) |
50 |
|
13 |
7620205 |
Lâm sinh (chuyên ngành Lâm sinh; Nông lâm kết hợp) |
60 |
1. Toán, lý, hóa |
14 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)
|
60 |
1. Toán, lý, tiếng Anh |
15 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
60 |
1. Toán, lý, hóa |
16 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
50 |
1. Toán, lý, hóa |
17 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
90 |
1. Toán, lý, hóa |
18 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
50 |
1. Toán, lý, hóa |
19 |
7904492 |
Khoa học và Quản lý môi trường (chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) |
50 |
1. Toán, lý, hóa |
20 |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm |
50 |
1. Toán, lý, hóa |
21 |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) |
50 |
1. Toán, lý, hóa |
|
Tổng |
1.450 |
|
Bình luận (0)