Karaoke và 89 từ tiếng Anh nào định hình lịch sử thế giới trong 9 thập kỷ?

Ngọc Long
Ngọc Long
12/12/2024 13:39 GMT+7

Hội đồng Anh vừa công bố tuyển tập 90 từ tiếng Anh có ảnh hưởng, giúp định hình nên lịch sử thế giới trong 9 thập kỷ qua.

Karaoke và 89 từ tiếng Anh nào định hình lịch sử thế giới trong 9 thập kỷ?- Ảnh 1.

Karaoke được chọn là 1 trong 90 từ tiếng Anh giúp định hình nên lịch sử thế giới

ẢNH: UNSPLASH


Công nghệ định hình lại giao tiếp

Tại Lễ hội đổi mới ELTons diễn ra vào cuối tháng 11 tại Anh, chuyên gia từ nguyên học Susie Dent đã khám phá, thảo luận về tuyển tập 90 từ tiếng Anh được biên soạn bởi tiến sĩ Barbara McGillivray, chuyên gia hàng đầu về ngôn ngữ học tính toán và nhân văn kỹ thuật số. Hoạt động này nằm trong khuôn khổ kỷ niệm 90 năm thành lập Hội đồng Anh, nhằm tôn vinh các thành tựu trong lĩnh vực dạy tiếng Anh và một số mục tiêu khác.

Theo Hội đồng Anh, quá trình tuyển chọn 90 từ kết hợp phương pháp tính toán và tuyển chọn của chuyên gia. 90 từ được công bố đã nêu bật những phát triển về xã hội, văn hóa, công nghệ, chính trị, môi trường định hình nên ngôn ngữ Anh từ năm 1934 đến năm 2024. "Tuyển tập 90 từ cũng nêu bật tiếng Anh như một cầu nối mạnh mẽ giữa con người và các nền văn hóa", Hội đồng Anh thông tin.

Hội đồng Anh cho biết, tuyển tập 90 từ có các chủ đề chính: Sự phát triển của tiếng Anh toàn cầu; ảnh hưởng của khoa học, công nghệ đến ngôn ngữ; sự giao thoa giữa giải trí và; bình đẳng, đa dạng, bao gồm; tác động của Covid-19 đến tiếng Anh; ngôn ngữ chúng ta nói, ngôn ngữ chúng ta dạy.

Tiến sĩ Barbara McGillivray, tác giả của tuyển tập 90 từ, cho biết bà luôn ngạc nhiên về sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian nhất là về việc công nghệ đã định hình lại quá trình giao tiếp một cách sâu sắc và nhanh chóng. Dẫn chứng cụ thể, tiến sĩ McGillivray đã lấy ví dụ về từ e-book (sách điện tử) hoặc doomscroll (hành động lướt mạng liên tục để đọc các tin tiêu cực).

"Nhưng không chỉ công nghệ thúc đẩy ngôn ngữ. Các thay đổi về văn hóa, xã hội cũng thế. Những từ như intersectionality (tính xen kẽ), glass ceiling (rào cản vô hình ngăn cản sự thăng tiến đặc biệt với phụ nữ và người yếu thế) phản ánh những cuộc trò chuyện quan trọng về công bằng và đại diện, định hình sự thay đổi cũng như mô tả nó", nữ tiến sĩ chia sẻ.

Các từ tiếng Anh nổi bật

Woke: Từ mới xuất hiện vào năm 2014, ban đầu mô tả sự nhận thức nâng cao về những bất công xã hội, chủng tộc. Nó bắt đầu như một thuật ngữ tích cực, tuy nhiên, với sự gia tăng phân cực chính trị, woke đã mang nghĩa tiêu cực và hiện nay thường được sử dụng theo cách miệt thị để mô tả những quan điểm được cho là quá cấp tiến.

Edgelord: Sử dụng lần đầu vào 2013, edgelord ám chỉ một người tạo ra nhân cách khiêu khích để gây phản ứng, thường là trên mạng. Từ này được Stephen Colbert phổ biến và phản ánh văn hóa internet với sự yêu thích nội dung gây sốc để thu hút chú ý. Giờ đây, nó là một phần của từ lóng trực tuyến, nắm bắt sự cuốn hút của kỷ nguyên số với tranh cãi và cực đoan.

Karaoke: Lần đầu xuất hiện bằng tiếng Anh vào 1977, karaoke mang nghĩa là "dàn nhạc rỗng" trong tiếng Nhật. Bắt đầu như một thú giải trí âm nhạc ở Nhật Bản, karaoke nhanh chóng lan rộng ra quốc tế và trở thành một hiện tượng toàn cầu. Từ karaoke lần đầu tiên được giới thiệu bằng tiếng Anh bởi Japan Times, mô tả xu hướng mới nổi này trong xã hội Nhật Bản, sau này trở nên phổ biến ở phương Tây.

Situationship: Phổ biến vào 2017, situationship mô tả mối quan hệ hơn tình bạn nhưng chưa phải là cặp đôi chính thức, phản ánh sự thay đổi trong hẹn hò hiện đại bị ảnh hưởng bởi các ứng dụng. Từ này được nhà báo Carina Hsieh sáng tạo trên Cosmopolitan và trở nên phổ biến khi các ứng dụng hẹn hò gia tăng tầm quan trọng. Được đề cử cho từ của năm 2023 của OED, situationship được Tinder công nhận là một trạng thái mối quan hệ vào năm 2022 và phổ biến mạnh mẽ trên TikTok.

Virus: Từ gốc Latin có nghĩa là "độc tố" hoặc "chất nhờn", virus ban đầu được sử dụng trong y học để mô tả các tác nhân gây bệnh. Đến thập kỷ 1950, nó thường được dùng để chỉ các bệnh nhiễm trùng thay vì vi khuẩn. Sau đó, thuật ngữ này được áp dụng trong công nghệ máy tính để chỉ phần mềm độc hại. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển đổi của từ ngữ từ thuật ngữ y học sang công nghệ số.

Artificial Intelligence (AI): Lần đầu được sử dụng vào năm 1955, artificial intelligence phản ánh những tham vọng ban đầu về trí tuệ máy móc, được truyền cảm hứng từ công trình của Alan Turing. Ban đầu là sản phẩm của nghiên cứu thập kỷ 1950, AI đã phát triển và ảnh hưởng đến công nghệ toàn cầu và đời sống hàng ngày. Sự phát triển của nó phần nào là sự mở rộng của công trình tiên phong của Turing trong thập kỷ trước.

Deepfake: Lần đầu được đặt ra trong một bài đăng trên Reddit vào 2017, từ này ám chỉ những hình ảnh hoặc video được chỉnh sửa để đánh lừa người xem rằng chúng là thật. Thuật ngữ này nhanh chóng trở thành một trong những từ liên quan đến AI đầu tiên được công nhận rộng rãi, nhận được sự chú ý lớn ngay cả trước khi cơn sốt AI gần đây bùng nổ. Khi các công cụ AI trở nên tiên tiến hơn, deepfake nêu bật những mối lo ngại cấp bách về thông tin sai lệch và đạo đức của truyền thông kỹ thuật số, trở thành từ khóa trong các cuộc thảo luận về thao túng truyền thông và tính xác thực trong kỷ nguyên số.

Rizz: Được sử dụng lần đầu tiên vào 2023, rizz ám chỉ sự quyến rũ hoặc hấp dẫn, nhất là trong hẹn hò, và được lấy từ từ charisma. Thuật ngữ này được phổ biến vào năm 2022 qua văn hóa game và internet, chủ yếu nhờ vào YouTuber Kai Cenat. Rizz tuân theo một mẫu hình từ vựng phổ biến, như "flu" từ influenza và "fridge" từ refrigerator. Sự phát triển của từ này, được thúc đẩy bởi TikTok và mạng xã hội, làm nổi bật cách văn hóa internet định hình ngôn ngữ của giới trẻ hiện nay.

Staycation: Một sự kết hợp giữa từ stay và vacation, staycation lần đầu tiên được sử dụng vào 1944 để mô tả kỳ nghỉ tại nhà. Sự trở lại của từ này phản ánh thói quen du lịch thay đổi và sự đánh giá cao ngày càng lớn đối với các hoạt động giải trí địa phương.

Doom scrolling: Được đặt ra chỉ 4 năm trước vào năm 2020, doomscroll mô tả hành động liên tục lướt qua các tin tức tiêu cực trực tuyến hoặc trên mạng xã hội, mặc dù điều đó khiến bạn lo lắng, buồn bã hoặc kiệt sức. Nó tương đương với việc xem một vụ tai nạn tàu hỏa, nhưng bạn không thể rời mắt đi.

Tuyển tập đầy đủ 90 từ có thể truy cập TẠI ĐÂY.

Top

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.