|
Thông số/Trang bị ngoại thất
|
Kia Cerato 1.6 AT |
Ford Focus Trend |
Dài x rộng x cao (mm) |
4.560 x 1.780 x 1.445 |
4538 x 1823 x 1468 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
2.648 |
Đèn pha |
Halogen, Projector |
Halogen |
Đèn hậu |
Halogen |
Halogen |
Đèn DRL |
LED |
Halogen |
Mâm, lốp |
Mâm đúc hợp kim 17 inch, 215/45R17 |
Mâm đúc hợp kim 16 inch, 205/60R16 |
Gương chiếu hậu |
Gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
|
Trang bị nội thất |
Kia Cerato 1.6 AT |
Ford Focus Trend |
Chất liệu bọc ghế |
Da màu be |
Nỉ màu kem |
Ghế |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí. Hàng ghế thứ hai gập 60:40 |
Ghế lái chỉnh tay Hàng ghế thứ hai gập 60:40 |
Vô lăng |
3 chấu, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh, lẫy chuyển số, trợ lực điện. |
3 chấu, tích hợp điều chỉnh âm thanh, trợ lực điện |
Hệ thống giải trí |
DVD, màn hình cảm ứng 7inch, kết nối Bluetooth, HDMI, USB, Radio |
CD 3.5inch, kết nối Bluetooth, HDMI, USB, Radio, điều khiển giọng nói |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
6 loa |
Điều hòa |
Tự động |
Chỉnh cơ |
Cửa sổ trời |
Có |
Không |
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm |
Có |
Không |
|
|
Vận hành, an toàn
|
Kia Cerato 1.6 AT |
Ford Focus Trend |
Loại động cơ |
Xăng Gamma, 16 van, 1.6 lít |
Xăng EcoBoost, 16 van, 1.5 lít tăng áp |
Công suất |
128 mã lực tại 6.300 vòng/phút |
180 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô men xoắn |
157 Nm tại 4.850 vòng/phút |
240 Nm tại 1.600 - 5.000 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Túi khí |
2 |
2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Phanh khẩn cấp BA |
Không |
Có |
Cân bằng điện tử |
Không |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Không |
Có |
Cruise Control |
Có |
Không |
Phanh trước/sau |
Đĩa |
Đĩa |
Camera lùi |
Có |
Không |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
|
Bình luận (0)