|
Thông số/Trang bị ngoại thất |
Hyundai Accent |
Mazda2 |
Dài x rộng x cao (mm) |
4.440 x 1.729 x 1.460 |
4.320 x 1.695 1.470 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600 |
2.570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
143 |
Đèn pha |
Halogen, kiểu đèn chiếu |
Halogen |
Đèn hậu |
LED |
Halogen |
Đèn sương mù |
Halogen |
Halogen |
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Không |
Mâm, lốp |
Mâm đúc 15 inch, 185/65R15 |
Mâm đúc 16 inch, 185/60R16 |
Gương chiếu hậu |
Gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ, sấy gương |
Gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
|
|
Trang bị nội thất |
Hyundai Accent |
Mazda2 |
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ màu kem |
Da màu đen |
Ghế |
Ghế lái chỉnh cơ, hàng ghế thứ hai gập 60:40 |
Ghế lái chỉnh cơ, hàng ghế thứ hai gập 60:40 |
Vô lăng |
3 chấu, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh, menu |
3 chấu, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Hệ thống giải trí |
DVD, màn hình cảm ứng 7 inch, Bluetooth, HDMI, USB, Apple Carplay, dẫn đường |
DVD, màn hình TFT 7 inch, kết nối Bluetooth, HDMI, USB, Radio |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
6 loa |
Điều hòa |
Chỉnh cơ |
Tự động |
|
|
Vận hành, an toàn |
Hyundai Accent |
Mazda2 |
Loại động cơ |
Xăng 1.4 lít, I4 |
Xăng 1.5 lít, I4 |
Công suất |
100 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
109 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô men xoắn |
132 Nm tại 4.000 vòng/phút |
141 Nm tại 4.200 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Túi khí |
2 |
2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hệ thống chống trượt |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/đĩa |
Camera lùi |
Có |
Có |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Có |
|
Bình luận (0)