(TNO) Sáng nay 11.8, nhiều trường đại học (ĐH) đã công bố mức điểm xét tuyển tạm thời vào các ngành của trường theo số liệu thống kê đến hết ngày 10.8.
Thí sinh đăng ký xét tuyển năm 2015
|
Mã Ngành |
Tên Ngành |
Số thí sinh dự kiến gọi nhập học |
Số thí sinh đã tạm dự kiến gọi nhập học |
Điểm thấp nhất hiện tại của các thí sinh |
127 |
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp |
92 |
105 |
22 |
117 |
Kiến trúc |
69 |
44 |
24.25 |
130 |
Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ |
81 |
16 |
18.75 |
131 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
81 |
45 |
19.25 |
123 |
Quản lý công nghiệp |
132 |
141 |
23 |
129 |
Kỹ thuật Vật liệu |
230 |
181 |
19 |
C65 |
Bảo dưỡng công nghiệp (Cao đẳng) |
173 |
40 |
12.25 |
112 |
Nhóm ngành dệt-may |
81 |
86 |
22 |
109 |
Nhóm ngành cơ khí-cơ điện tử |
472 |
504 |
23.75 |
120 |
Nhóm ngành kỹ thuật địa chất-dầu khí |
121 |
139 |
23.5 |
108 |
Nhóm ngành điện-điện tử |
759 |
824 |
23.75 |
126 |
Nhóm ngành kỹ thuật giao thông |
207 |
229 |
23.25 |
114 |
Nhóm ngành hóa-thực phẩm-sinh học |
443 |
479 |
23.75 |
125 |
Nhóm ngành môi trường |
132 |
143 |
22.25 |
106 |
Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin |
276 |
302 |
24.75 |
136 |
Nhóm ngành vật lý kỹ thuật-cơ kỹ thuật |
173 |
187 |
21.75 |
115 |
Nhóm ngành Xây dựng |
558 |
594 |
21.75 |
Tên chương trình |
Số thí sinh đăng ký |
Tổng điểm 3 môn trong tổ hợp xét tuyển |
||||||
NV1 |
NV2 |
NV3 |
NV4 |
Tổng |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Điểm trung bình |
|
Khoa học máy tính |
48 |
97 |
83 |
73 |
301 |
28.00 |
15.25 |
22.22 |
Truyền thông và mạng máy tính |
45 |
82 |
92 |
59 |
278 |
26.25 |
15.25 |
22.27 |
Kỹ thuật phần mềm |
215 |
73 |
34 |
24 |
346 |
28.00 |
17.00 |
22.57 |
Kỹ thuật phần mềm chất lượng cao |
42 |
16 |
4 |
15 |
77 |
26.75 |
16.75 |
21.76 |
Hệ thống thông tin |
19 |
43 |
58 |
52 |
172 |
28.00 |
15.25 |
22.08 |
Thương mại điện tử (ngành Hệ thống Thông tin) |
3 |
7 |
19 |
24 |
53 |
25.00 |
18.00 |
22.03 |
Hệ thống thông tin chương trình tiên tiến |
3 |
2 |
2 |
6 |
13 |
23.50 |
20.25 |
21.75 |
Hệ thống thông tin chất lượng cao |
1 |
7 |
6 |
5 |
19 |
23.50 |
16.75 |
20.80 |
Công nghệ thông tin |
75 |
85 |
80 |
64 |
304 |
26.25 |
15.25 |
22.00 |
An toàn thông tin |
68 |
64 |
65 |
50 |
247 |
28.00 |
15.75 |
22.25 |
Kỹ thuật máy tính |
37 |
61 |
59 |
65 |
222 |
26.75 |
15.75 |
22.21 |
Kỹ thuật máy tính chất lượng cao |
3 |
6 |
5 |
13 |
27 |
26.75 |
16.75 |
21.11 |
Tổng ngành |
559 |
543 |
507 |
450 |
|
|
|
|
Bình luận (0)