(TNO) Sáng 14.8, nhiều trường đại học (ĐH) công bố điểm chuẩn xét tuyển tạm thời tính đến hết ngày 13.8.
Thí sinh đăng ký xét tuyển vào Trường ĐH Sài Gòn 2015
|
Mã Ngành |
Tên Ngành |
Số thí sinh dự kiến gọi nhập học |
Số thí sinh đã tạm dự kiến gọi nhập học |
Điểm thấp nhất hiện tại của các thí sinh |
127 |
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp |
92 |
94 |
22.75 |
117 |
Kiến trúc |
69 |
58 |
24.42 |
130 |
Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ |
58 |
39 |
18 |
131 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
81 |
81 |
21.25 |
123 |
Quản lý công nghiệp |
132 |
132 |
23.5 |
129 |
Kỹ thuật Vật liệu |
230 |
235 |
21 |
C65 |
Bảo dưỡng công nghiệp (Cao đẳng) |
173 |
52 |
12.25 |
112 |
Nhóm ngành dệt-may |
81 |
96 |
22.25 |
109 |
Nhóm ngành cơ khí-cơ điện tử |
489 |
519 |
24.25 |
120 |
Nhóm ngành kỹ thuật địa chất-dầu khí |
121 |
134 |
24.25 |
108 |
Nhóm ngành điện-điện tử |
694 |
699 |
24.5 |
126 |
Nhóm ngành kỹ thuật giao thông |
207 |
236 |
23.75 |
114 |
Nhóm ngành hóa-thực phẩm-sinh học |
443 |
442 |
24.25 |
125 |
Nhóm ngành môi trường |
150 |
155 |
22.5 |
106 |
Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin |
293 |
319 |
25 |
136 |
Nhóm ngành vật lý kỹ thuật-cơ kỹ thuật |
173 |
183 |
22.5 |
115 |
Nhóm ngành Xây dựng |
581 |
587 |
22.75 |
STT |
Ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Môn chính |
Mã ngành |
Điểm |
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
|
Khối ngành ngoài sư phạm: |
|
|
|
|
|
1 |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
D220113A |
20,00 |
|
(CN Văn hóa - Du lịch) |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
D220113B |
18,00 |
2 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220201A |
28,75 |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220201B |
27,00 |
|
3 |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220212A |
24,00 |
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220212B |
23,00 |
4 |
Tâm lí học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D310401A |
17,75 |
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
D310401B |
16,75 |
5 |
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D320202A |
16,50 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D320202B |
16,50 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
D320202C |
18,50 |
6 |
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
D340101A |
25,00 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
D340101B |
27,75 |
7 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
D340201A |
20,50 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
D340201B |
24,50 |
8 |
Kế toán |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
D340301A |
22,25 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
D340301B |
26,25 |
9 |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D340406A |
18,50 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D340406B |
19,00 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
D340406C |
21,00 |
10 |
Luật |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
D380101A |
26,25 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
Ngữ văn |
D380101B |
26,58 |
11 |
Khoa học môi trường |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D440301A |
20,25 |
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
D440301B |
17,50 |
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
D440301C |
17,75 |
12 |
Toán ứng dụng |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
D460112A |
25,50 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
D460112B |
23,50 |
13 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
D480201A |
28,33 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
D480201B |
26,75 |
14 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D510301A |
19,25 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D510301B |
17,25 |
15 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D510302A |
19,75 |
|
truyền thông |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D510302B |
17,75 |
16 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D510406A |
19,50 |
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
D510406B |
17,75 |
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
D510406C |
17,75 |
17 |
Kĩ thuật điện, điện tử |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D520201A |
18,50 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D520201B |
17,25 |
18 |
Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D520207A |
17,00 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D520207B |
16,75 |
Khối ngành sư phạm: |
|
|
|
|
|
19 |
Quản lý giáo dục |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D140114A |
18,50 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D140114B |
19,25 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
D140114C |
20,50 |
20 |
Giáo dục Mầm non |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn |
Kể chuyện - |
D140201A |
31,25 |
|
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh |
Kể chuyện - |
D140201B |
27.50 |
|
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử |
Kể chuyện - |
D140201C |
27.50 |
21 |
Giáo dục Tiểu học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D140202A |
21,00 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D140202B |
21,25 |
|
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
D140202C |
21,00 |
22 |
Giáo dục chính trị |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D140205A |
16,75 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D140205B |
18,50 |
23 |
Sư phạm Toán học |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
D140209A |
32,50 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
D140209B |
30,50 |
24 |
Sư phạm Vật lí |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Vật lí |
D140211 |
30,67 |
25 |
Sư phạm Hóa học |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Hóa học |
D140212 |
31,50 |
26 |
Sư phạm Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Sinh học |
D140213 |
27,00 |
27 |
Sư phạm Ngữ văn |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn |
D140217A |
29,50 |
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
D140217B |
27,25 |
28 |
Sư phạm Lịch sử |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Lịch sử |
D140218A |
27,08 |
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Lịch sử |
D140218B |
24,25 |
29 |
Sư phạm Địa lí |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Địa lí |
D140219A |
28,50 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Địa lí |
D140219B |
30,00 |
|
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Địa lí |
D140219C |
27,25 |
30 |
Sư phạm Âm nhạc |
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Ngữ văn |
Hát - Xướng âm, |
D140221A |
29,50 |
|
|
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Tiếng Anh |
Hát - Xướng âm, |
D140221B |
27.00 |
31 |
Sư phạm Mĩ thuật |
Hình họa, Trang trí, Ngữ văn |
Hình họa, |
D140222A |
25,50 |
|
|
Hình họa, Trang trí, Tiếng Anh |
Hình họa, |
D140222B |
25.50 |
32 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D140231A |
30,50 |
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D140231B |
27,50 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
|
|
Khối ngành sư phạm: |
|
|
|
|
|
33 |
Giáo dục Mầm non |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn |
Kể chuyện - |
C140201A |
30,33 |
|
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh |
Kể chuyện - |
C140201B |
25.00 |
|
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử |
Kể chuyện - |
C140201C |
25.00 |
34 |
Giáo dục Tiểu học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140202A |
19,75 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
C140202B |
19,75 |
|
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140202C |
19,75 |
35 |
Giáo dục Công dân |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140204A |
16,75 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
C140204B |
17,50 |
36 |
Sư phạm Toán học |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
C140209A |
30,25 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
C140209B |
28,00 |
37 |
Sư phạm Vật lí |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Vật lí |
C140211 |
28,75 |
38 |
Sư phạm Hóa học |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Hóa học |
C140212 |
29,67 |
39 |
Sư phạm Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Sinh học |
C140213 |
25,00 |
40 |
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140214A |
15,00 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|
C140214B |
17,25 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
|
C140214C |
17,25 |
|
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140214D |
17,25 |
41 |
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140215A |
15,00 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|
C140215B |
17,00 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
|
C140215C |
17,50 |
|
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140215D |
17,00 |
42 |
Sư phạm Kinh tế Gia đình |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140216A |
15,25 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|
C140216B |
17,75 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
|
C140216C |
17,75 |
|
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140216D |
17,75 |
43 |
Sư phạm Ngữ văn |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn |
C140217A |
27,25 |
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
C140217B |
24,25 |
44 |
Sư phạm Lịch sử |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Lịch sử |
C140218A |
25,00 |
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Lịch sử |
C140218B |
21,75 |
45 |
Sư phạm Địa lí |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Địa lí |
C140219A |
26,67 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Địa lí |
C140219B |
28,92 |
|
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Địa lí |
C140219C |
24,75 |
46 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
C140231A |
28,00 |
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
C140231B |
25,50 |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu dự kiến |
điểm xét tuyển tạm thời(môn chính đã nhân hệ số 2) |
|||||
C510202 |
CN chế tạo máy (Cao Đẳng) |
A00;A01; |
130 |
22.00 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
22.00 |
|
|
|
|
|
||
C510301 |
CN kỹ thuật điện, điện tử (Cao Đẳng) |
A00;A01; |
90 |
23.25 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
23.25 |
|
|
|
|
|
||
C510302 |
CN kỹ thuật điện tử, truyền thông (Cao Đẳng) |
A00;A01; |
50 |
21.50 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
21.50 |
|
|
|
|
|
||
D140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; |
75 |
29.00 |
|
|
|
|
|
D210404 |
Thiết kế thời trang |
V01; |
30 |
22.00 |
|
|
|
|
|
V02; |
10 |
22.00 |
|
|
|
|
|
||
D340122 |
Thương mại điện tử |
A00;A01; |
70 |
26.75 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
26.75 |
|
|
|
|
|
||
D340301 |
Kế toán |
A00;A01; |
85 |
27.50 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
27.50 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
5 |
25.00 |
|
|
|
|
|
||
D480201 |
CN thông tin |
A00;A01; |
210 |
29.00 |
|
|
|
|
|
D01; |
15 |
29.00 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
10 |
27.00 |
|
|
|
|
|
||
D510102 |
CN kĩ thuật công trình xây dựng |
A00;A01; |
145 |
28.75 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
28.75 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
10 |
26.75 |
|
|
|
|
|
||
D510201 |
CN kĩ thuật cơ khí |
A00;A01; |
150 |
29.75 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
29.75 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
5 |
27.75 |
|
|
|
|
|
||
D510202 |
CN chế tạo máy |
A00;A01; |
230 |
29.50 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
29.50 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
5 |
27.50 |
|
|
|
|
|
||
D510203 |
CN kĩ thuật cơ điện tử |
A00;A01; |
170 |
30.50 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
30.50 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
5 |
28.50 |
|
|
|
|
|
||
D510205 |
CN kĩ thuật ô tô |
A00;A01; |
240 |
30.50 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
30.50 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
5 |
28.50 |
|
|
|
|
|
||
D510206 |
CN kĩ thuật nhiệt |
A00;A01; |
75 |
29.00 |
|
|
|
|
|
D01; |
5 |
29.00 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
10 |
26.50 |
|
|
|
|
|
||
D510301 |
CN kĩ thuật điện, điện tử |
A00;A01; |
240 |
30.00 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
30.00 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
5 |
28.25 |
|
|
|
|
|
||
D510302 |
CN kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A00;A01; |
240 |
28.75 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
28.75 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
10 |
27.00 |
|
|
|
|
|
||
D510303 |
CN kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00;A01; |
150 |
30.00 |
|
|
|
|
|
D01; |
5 |
30.00 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
10 |
28.00 |
|
|
|
|
|
||
D510304 |
CN kĩ thuật máy tính |
A00;A01; |
90 |
28.25 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
28.25 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
7 |
26.25 |
|
|
|
|
|
||
D510401 |
CN kỹ thuật hóa học |
A00;B00; |
80 |
29.50 |
|
|
|
|
|
D07; |
5 |
29.50 |
|
|
|
|
|
||
D510406 |
CN kĩ thuật môi trường |
A00;B00; |
95 |
28.50 |
|
|
|
|
|
D07; |
10 |
28.50 |
|
|
|
|
|
||
D07; |
7 |
26.00 |
|
|
|
|
|
||
D510501 |
CN In |
A00;A01; |
60 |
28.50 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
28.50 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
7 |
26.00 |
|
|
|
|
|
||
D510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00;A01; |
90 |
28.75 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
28.75 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
7 |
26.25 |
|
|
|
|
|
||
D510603 |
Kỹ thuật công nghiệp |
A00;A01; |
65 |
28.00 |
|
|
|
|
|
D01; |
5 |
28.00 |
|
|
|
|
|
||
D540101 |
CN thực phẩm |
A00;B00; |
90 |
30.00 |
|
|
|
|
|
D07; |
5 |
30.00 |
|
|
|
|
|
||
D07; |
7 |
27.75 |
|
|
|
|
|
||
D540204 |
CN may |
A00;A01; |
120 |
29.00 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
29.00 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
5 |
27.00 |
|
|
|
|
|
||
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00;A01; |
90 |
26.00 |
|
|
|
|
|
D01; |
10 |
26.00 |
|
|
|
|
|
||
D01; |
7 |
24.00 |
|
|
|
|
|
||
D810501 |
Kinh tế gia đình |
A01;D07; |
30 |
25.75 |
|
|
|
|
|
A00;B00; |
25 |
25.75 |
|
|
|
|
|
Bình luận (0)