Theo Engadget, Google mới đây đã chính thức giới thiệu Pixel Fold - sản phẩm đầu tiên đánh dấu bước chân của công ty vào phân khúc smartphone có thể gập lại được. Giống như các thiết bị gập lại trước đây, Pixel Fold có bản lề dọc cho phép nó mở ra như một cuốn sách.
Khi gập lại, người dùng sẽ nhận được kiểu dáng truyền thống hơn với màn hình 5,8 inch. Khi mở ra, người dùng sẽ nhận được một màn hình 7,6 inch rộng hơn để chạy đa nhiệm hoặc xem video. Cả hai tấm nền OLED đều có tốc độ làm mới 120 Hz và đi kèm chip Tensor G2 được tìm thấy trong dòng Pixel 7 vào năm ngoái. Sản phẩm cũng gây chú ý với độ mỏng chỉ 12,1 mm khi gập lại và 5,8 mm khi mở ra, pin cho thời lượng hơn 24 giờ và trọng lượng 283 gram. Công ty cũng tuyên bố máy có bản lề gần như không có khe hở.
Nhưng khi lên kệ, Pixel Fold sẽ có sự cạnh tranh quyết liệt đến từ sản phẩm của Galaxy Z Fold4 từ Samsung, công ty vốn có kinh nghiệm trong việc sản xuất smartphone gập một thời gian dài. Để so sánh rõ hơn hai sản phẩm nhằm giúp việc lựa chọn dễ dàng hơn, hãy cùng đặt chúng trên bàn cân về thông số kỹ thuật.
Pixel Fold | Galaxy Z Fold4 | |
Giá bán | 1.799 USD (256 GB), 1.919 USD (512 GB) | 1.800 USD (256 GB), 1.920 USD (512 GB), 2.160 USD (1 TB) |
Kích thước | Khi gập lại: 139,7 x 79,5 x 12,1 mm Khi mở ra: 139,7 x 158,7 x 5,8 mm | Khi gập lại: 155,1 x 67,1 x 14,2-15,8 mm Khi mở ra: 155,1 x 130,1 x 6,3 mm |
Cân nặng | 283 gram | 263 gram |
Kích thước màn hình | Ngoài: 5,8 inch Trong (khi mở ra): 7,6 inch | Ngoài: 6,2 inch Trong (khi mở ra): 7,6 inch |
Độ phân giải màn hình | Ngoài: 2.092 x 1.080 (408 ppi) Trong (khi mở ra): 2.208 x 1.840 (380 ppi) | Ngoài: 2.316 x 904 (402 ppi) Trong (khi mở ra): 2.176 x 1.812 (374 ppi) |
Loại màn hình | OLED (lên đến 120 Hz) Ngoài: Tỷ lệ khung hình 17,4:9, độ sáng tối đa lên đến 1.550 nit Trong (khi mở ra): Tỷ lệ khung hình 6:5, độ sáng tối đa lên đến 1.450 nit | AMOLED (lên đến 120 Hz) Ngoài: Tỷ lệ khung hình 23,1:9 Trong (khi mở ra): Tỷ lệ khung hình 21,6:18, độ sáng tối đa lên đến 1.200 nit |
Pin | 4.821 mAh | 4.400 mAh |
Bộ nhớ trong | 256 GB hoặc 512 GB | 256 GB, 512 GB hoặc 1 TB |
Khe cắm thẻ nhớ mở rộng | Không | Không |
Camera sau | Chính: 48 MP, f/1.7 Siêu rộng: 10,8 MP, f/2.2 Tele: 10,8 MP, f/3.05, zoom quang 5x, zoom Super Res 20x | Chính: 50 MP, f/1.8 Siêu rộng: 12 MP, f/2.2 Tele: 10 MP, f/2.4, zoom quang 3x, zoom kỹ thuật số 30x |
Camera trước | 9,5 MP, f/2.2 | 10 MP, f/2.2 |
Camera bên trong | 8 MP, f/2.0 | 4 MP, f/1.8 |
Quay video | Camera sau: 4K ở 30 fps, 60 fps Camera trước: 4K ở 30 fps, 60 fps Camera bên trong: 1.080p ở 30 fps | Camera sau: 8K ở 24 fps, 4K ở 60 fps Camera trước: 4K ở 30 fps, 60 fps |
Chip | Google Tensor G2 | Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 |
CPU | 8 lõi (2 lõi Cortex-X1 2,85 GHz, 2 lõi Cortex-A78 2,35 GHz, 4 lõi Cortex-A55 1,8 GHz) | 8 lõi (1 lõi Cortex-X2 3,19 GHz, 3 lõi Cortex-A710 2,75 GHz, 4 lõi Cortex A-510 1,8 GHz) |
GPU | ARM Mali-G710 MP7 | Adreno 730 |
RAM | 12 GB LPDDR5 | 12 GB LPDDR5 |
Wi-Fi | Wi-Fi 6E | Wi-Fi 6E |
Bluetooth | v5.2 | v5.2 |
NFC | Có | Có |
Hệ điều hành | Android 13 với 5 năm cập nhật bảo mật | Android 12L (hỗ trợ lên Android 13 và One UI 5.1) với 4 năm cập nhật hệ điều hành và 5 năm cập nhật bảo mật |
Màu sắc | Obsidian, Porcelain | Xám xanh, Đen huyền, Be, Đỏ tía |
Các tính năng khác | USB-C 3.2 Gen 2, sạc không dây Qi, sạc nhanh 30W, chip bảo mật Titan M2, kháng nước IPX8 | Hỗ trợ S Pen, USB-C 3.2 Gen 1, sạc không dây Qi, sạc ngược không dây, sạc nhanh 25W, chống nước IPX8, Samsung DeX |
Tất nhiên thông số kỹ thuật không phải là tất cả để nói lên Pixel Fold hay Galaxy Z Fold4 tốt hơn, bởi tất cả còn phụ thuộc vào trải nghiệm sử dụng của người dùng. Bên cạnh đó, Galaxy Z Fold4 cũng sắp được thay thế bằng Galaxy Z Fold5 trong mùa hè này, vì vậy người dùng có lý do để trì hoãn mua sắm thêm một thời gian nữa nếu còn đắn đo trong việc chi tiền mua Pixel Fold.
Bình luận (0)