Đại học Y Liêu Ninh được thành lập vào năm 1946, nằm tại thành phố Cẩm Châu, cách Bắc Kinh 3 giờ xe lửa. Trường có diện tích khuôn viên khoảng 118 hecta. Hiện trường có khoảng 14.000 sinh viên bản xứ và quốc tế đang theo học.
|
Chương trình học
a. Bậc cử nhân
Các chuyên ngành: Y khoa (cả tiếng Hoa và tiếng Anh), Răng hàm mặt (tiếng Hoa), Chẩn đoán hình ảnh và X-Quang (tiếng Hoa), Gây mê (tiếng Hoa), Động vật học (tiếng Hoa), Khoa học thú y (tiếng Hoa), Khoa học dinh dưỡng và Chế biến thực phẩm (tiếng Hoa), Điều Dưỡng (tiếng Hoa), Dược (tiếng Hoa)…
b. Bậc thạc sĩ
Các chuyên ngành: Y khoa căn bản, Dược lý, Giải phẫu người, Nghiên cứu mô và phôi, Bệnh lý học, Miễn dich học, Sinh bệnh học, Pháp Y, X-Quang, Y khoa hàng hải và không quân, Nội khoa, Nhãn Khoa, Thần kinh học, Phụ khoa, Phẫu thuật, Tai mũi họng, Chẩn đoán hình ảnh và y học phóng xạ, Kiểm tra và chẩn đoán bệnh, Điều dưỡng, Nghiên cứu ung bướu, Nghiên cứu dược phẩm…
Học phí, điều kiện nhập học
Chương trình đào tạo |
Thời gian học |
Yêu cầu |
Học phí |
Chương trình cử nhân (Y khoa) |
6 năm, giảng dạy tiếng Anh |
Bằng Tốt nghiệp THPT |
18.000 RMB/1 năm |
Sau đại học |
3 năm |
- Bằng tốt nghiệp ĐH |
22.000 RMB/năm |
Các khóa học khác/Thực tập Y khoa |
1-12 tháng |
Nộp bằng ĐH, hoặc giấy chứng nhận (bản gốc) kinh nghiệm làm việc về lĩnh vực y khoa, hoặc giấy xác nhận sinh viên đang học ĐH Y (bản gốc) |
- 3.200 RMB/tháng |
Thuật châm cứu Trung Quốc và kỹ thuật xông hơi bằng thuốc Nam (Moxibustion) |
1-2 tháng |
Đăng ký tự do |
7.000 RMB/2 tháng |
Khoá học kết hợp đặc biệt |
1 tháng |
Đăng ký tự do |
4.000 RMB/tháng |
Lớp học tiếng Hoa lấy bằng HSK và giao tiếp |
1-24 tháng |
Đăng ký tự do |
- 1.100 RMB/tháng |
Chi phí một năm học ĐH y khoa giảng dạy bằng tiếng Anh (RMB)
|
Năm 1 |
Năm 2 |
Năm 3 |
Năm 4 |
Năm 5 |
Năm 6 |
Học phí |
18.000 |
18.000 |
18.000 |
18.000 |
18.000 |
18.000 |
Phí nhà ở |
5.000 |
5.000 |
5.000 |
5.000 |
5.000 |
5.000 |
Phí đăng ký |
800 |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
Sách vở |
800 |
800 |
800 |
800 |
800 |
800 |
Bảo hiểm y tế |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
Kiểm tra sức khoẻ |
406 |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
Thẻ cư trú |
840 |
840 |
840 |
840 |
840 |
840 |
Phí đặt cọc phòng ở (hoàn lại) |
400 |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
Phí trang bị giường ngủ (chăn, gối…) |
500 |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
Áo blouse trắng |
120 |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
Thẻ thư viện |
10 |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
Thẻ sinh viên |
10 |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
Tổng cộng |
27.486 |
25.240 |
25.240 |
25.240 |
25.240 |
25.240 |
T.Kiên
Bình luận (0)