Tên ngành |
Mã ngành |
Chuyên ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Kinh tế |
7310101 |
Kinh tế phát triển |
200 |
Nhóm 1: A00, A01, D01, D90 |
Thống kê |
7310107 |
Thống kê kinh tế xã hội |
50 |
|
Quản trị |
7340101 |
QTKD tổng quát |
350 |
|
Marketing |
7340115 |
Quản trị Marketing |
150 |
|
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
Ngoại thương |
200 |
|
Kinh doanh thương mại |
7340121 |
QTKD thương mại |
115 |
|
Thương mại điện tử |
7340122 |
Thương mại điện tử |
140 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
Ngân hàng |
270 |
|
Kế toán |
7340301 |
Kế toán |
270 |
|
Kiểm toán |
7340302 |
Kiểm toán |
145 |
|
Quản trị |
7340404 |
Quản trị nguồn nhân lực |
80 |
|
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
Tin học quản lý |
260 |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và |
7810103 |
Quản trị kinh doanh du lịch |
260 |
|
Quản trị |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
150 |
|
|
||||
Quản lý nhà nước |
7310205 |
Kinh tế chính trị |
85 |
Nhóm 2: A00, A01, D01, D96 |
Luật |
7380101 |
Luật học |
75 |
|
Luật kinh tế |
7380107 |
Luật kinh doanh |
120 |
|
Bình luận (0)