|
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Khối xét tuyển |
1 |
Tài chính ngân hàng* |
52340201 |
A, A1, D |
2 |
Kế toán* |
52340301 |
A, A1, D |
3 |
Công nghệ thông tin* |
52480103 |
A, A1, D |
4 |
Quản trị kinh doanh* |
52340101 |
A, A1, D |
5 |
Luật kinh tế |
52380107 |
A, A1, C, D |
6 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành* |
52340103 |
A, A1, C, D |
7 |
Quản lý nhà nước |
52310205 |
A, A1, C, D |
8 |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A, A1, C, D |
9 |
Ngôn ngữ Nga |
52220202 |
A, A1, C, D |
Bình luận (0)