NGÀNH ĐÀO TẠO
|
MÔN XÉT TUYỂN
|
CHỈ TIÊU
|
Các ngành đào tạo ĐH
|
|
1.800
|
Công nghệ thông tin
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Toán, Văn, Anh văn
|
100
|
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
|
100
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Toán, Lý, Vẽ
|
100
|
Kiến trúc
|
Toán, Lý, Vẽ
|
100
|
Công nghệ sinh học
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Toán, Lý, Sinh
|
200
|
Quản trị kinh doanh
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Toán, Văn, Anh văn
|
210
|
Kế toán
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Toán, Văn, Anh văn
|
200
|
Tài chính ngân hàng
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Toán, Văn, Anh văn
|
200
|
Xã hội học
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Văn, Sử, Địa
Toán, Văn, Anh văn
|
80
|
Văn học
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Văn, Sử, Địa
Toán, Văn, Anh văn
|
80
|
Ngôn ngữ Anh
|
Toán, Lý, Anh văn
Toán, Văn, Anh văn
|
100
|
Du lịch (Việt Nam học)
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Văn, Sử, Địa
Toán, Văn, Anh văn
|
80
|
Luật kinh tế
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Văn, Sử, Địa
Toán, Văn, Anh văn
|
150
|
Giáo dục thể chất
|
Toán, Sinh, Năng khiếu
|
100
|
Các ngành đào tạo CĐ
|
|
1.000
|
Công nghệ thông tin
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Toán, Văn, Anh văn
|
100
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Toán, Lý, Vẽ
|
100
|
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
|
100
|
Quản trị kinh doanh
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Toán, Văn, Anh văn
|
200
|
Kế toán
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Toán, Văn, Anh văn
|
200
|
Tài chính Ngân hàng
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh văn
Toán, Văn, Anh văn
|
200
|
Tiếng Anh
|
Toán, Lý, Anh văn
Toán, Văn, Anh văn
|
100
|
|
Bình luận (0)