Chỉ tiêu và tổ hợp môn xét tuyển:
Ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Môn chính |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
1. ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |
3.750 |
|||
1.1. Các ngành ngoài sư phạm |
2.770 |
|||
Thanh nhạc |
Kiến thức âm nhạc, Thanh nhạc, Văn |
D210205 |
10 |
|
Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) |
Văn, Địa, Sử |
D220113 |
150 |
|
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) |
Toán, Anh, Văn |
Anh |
D220201 |
300 |
Quốc tế học |
Toán, Anh, Văn |
Anh |
D220212 |
120 |
Tâm lí học |
Toán, Anh, Văn |
D310401 |
100 |
|
Khoa học thư viện |
Toán, Anh, Văn |
D320202A |
75 |
|
Toán, Văn, Địa |
D320202B |
25 |
||
Quản trị kinh doanh |
Toán, Anh, Văn |
Toán |
D340101A |
280 |
Toán, Anh, Lí |
Toán |
D340101B |
90 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
Toán, Anh, Văn |
Toán |
D340201A |
280 |
Toán, Văn, Lí |
Toán |
D340201B |
90 |
|
Kế toán |
Toán, Anh, Văn |
Toán |
D340301A |
280 |
Toán, Văn, Lí |
Toán |
D340301B |
90 |
|
Quản trị văn phòng |
Toán, Anh, Văn |
Văn |
D340406A |
60 |
Toán, Văn, Địa |
Văn |
D340406B |
20 |
|
Luật |
Toán, Anh, Văn |
Văn |
D380101A |
75 |
Toán, Văn, Sử |
Văn |
D380101B |
25 |
|
Khoa học môi trường |
Toán, Lí, Hóa |
D440301A |
50 |
|
Toán, Hóa, Sinh |
D440301B |
50 |
||
Toán ứng dụng |
Toán, Lí, Hóa |
Toán |
D460112A |
35 |
Toán, Anh, Lí |
Toán |
D460112B |
35 |
|
Công nghệ thông tin |
Toán, Lí, Hóa |
Toán |
D480201A |
90 |
Toán, Anh, Lí |
Toán |
D480201B |
90 |
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
Toán, Lí, Hóa |
D510301A |
35 |
|
Toán, Anh, Lí |
D510301B |
35 |
||
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Lí, Hóa |
D510302A |
35 |
|
Toán, Anh, Lí |
D510302B |
35 |
||
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
Toán, Lí, Hóa |
D510406A |
35 |
|
Toán, Hóa, Sinh |
D510406B |
35 |
||
Kĩ thuật điện, điện tử |
Toán, Lí, Hóa |
D520201A |
35 |
|
Toán, Anh, Lí |
D520201B |
35 |
||
Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Lí, Hóa |
D520207A |
35 |
|
Toán, Anh, Lí |
D520207B |
35 |
||
1.2. Các ngành khối sư phạm |
980 |
|||
1.2.1. Đào tạo giáo viên trung học phổ thông (GV THPT) |
||||
Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) |
Toán, Anh, Văn |
D140205A |
23 |
|
Toán, Văn, Sử |
D140205B |
7 |
||
Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) |
Toán, Lí, Hóa |
Toán |
D140209A |
23 |
Toán, Anh, Lí |
Toán |
D140209B |
7 |
|
Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THPT) |
Toán, Lí, Hóa |
Lí |
D140211A |
30 |
Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) |
Toán, Lí, Hóa |
Hóa |
D140212A |
30 |
Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THPT) |
Toán, Hóa, Sinh |
Sinh |
D140213A |
30 |
Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THPT) |
Văn, Địa, Sử |
Văn |
D140217A |
30 |
Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THPT) |
Văn, Địa, Sử |
Sử |
D140218A |
30 |
Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT) |
Văn, Địa, Sử |
Địa |
D140219A |
23 |
Toán, Văn, Địa |
Địa |
D140219B |
7 |
|
Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THPT) |
Toán, Anh, Văn |
Anh |
D140231A |
80 |
1.2.2. Đào tạo giáo viên trung học cơ sở (GV THCS) |
||||
Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) |
Toán, Anh, Văn |
D140205C |
15 |
|
Toán, Văn, Sử |
D140205D |
5 |
||
Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS) |
Toán, Lí, Hóa |
Toán |
D140209C |
15 |
Toán, Anh, Lí |
Toán |
D140209D |
5 |
|
Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THCS) |
Toán, Lí, Hóa |
Lí |
D140211C |
20 |
Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) |
Toán, Lí, Hóa |
Hóa |
D140212C |
20 |
Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THCS) |
Toán, Hóa, Sinh |
Sinh |
D140213C |
20 |
Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THCS) |
Văn, Địa, Sử |
Văn |
D140217C |
20 |
Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THCS) |
Văn, Địa, Sử |
Sử |
D140218C |
20 |
Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) |
Văn, Địa, Sử |
Địa |
D140219C |
15 |
Toán, Văn, Địa |
Địa |
D140219D |
5 |
|
Sư phạm Âm nhạc |
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Văn |
D140221 |
40 |
|
Sư phạm Mĩ thuật |
Hình họa, Trang trí, Văn |
D140222 |
40 |
|
Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THCS) |
Toán, Anh, Văn |
Anh |
D140231C |
80 |
1.2.3. Các ngành khác |
||||
Quản lý giáo dục |
Toán, Anh, Văn |
D140114A |
30 |
|
Toán, Văn, Địa |
D140114B |
10 |
||
Giáo dục Mầm non |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Văn |
D140201 |
150 |
|
Giáo dục Tiểu học |
Toán, Anh, Văn |
D140202 |
150 |
|
2. ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG (khối sư phạm) |
250 |
|||
Giáo dục Mầm non |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Văn |
C140201 |
95 |
|
Giáo dục Tiểu học |
Toán, Anh, Văn |
C140202 |
95 |
|
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp |
Toán, Anh, Văn |
C140214A |
15 |
|
Toán, Văn, Lí |
C140214B |
5 |
||
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp |
Toán, Anh, Văn |
C140215A |
15 |
|
Toán, Văn, Sinh |
C140215B |
5 |
||
Sư phạm Kinh tế Gia đình |
Toán, Anh, Văn |
C140216A |
15 |
|
Toán, Văn, Hóa |
C140216B |
5 |
||
Tổng cộng |
4.000 |
Bình luận (0)