tin liên quan
Điểm chuẩn sư phạm giảm sút: Nỗi lo chất lượng giáo viên
Số TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn |
Chỉ tiêu |
Điểm nhận hồ sơ xét tuyển |
1 |
Giáo dục Đặc biệt |
52140203 |
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
5 |
22.00 |
Toán học, Ngữ văn, Năng khiếu |
M00 |
|||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
|||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|||||
2 |
Giáo dục Chính trị |
52140205 |
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
9 |
22.50 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|||||
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
C19 |
|||||
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
D66 |
|||||
3 |
Giáo dục Thể chất |
52140206 |
Toán học, Sinh học,NĂNG KHIẾU |
T00 |
12 |
18.75 |
Toán học, Ngữ văn,NĂNG KHIẾU |
T01 |
|||||
4 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
52140208 |
Toán học, Vật lí, Hóa học |
A00 |
11 |
18.00 |
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|||||
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||||
5 |
Sư phạm Sinh học |
52140213 |
Toán học, Hóa học,SINH HỌC |
B00 |
3 |
24.25 |
Toán học,SINH HỌC,Tiếng Anh |
D08 |
|||||
6 |
Sư phạm Lịch sử |
52140218 |
Ngữ văn,LỊCH SỬ, Địa lí |
C00 |
11 |
24.00 |
Ngữ văn,LỊCH SỬ,Tiếng Anh |
D14 |
|||||
Toán học,LỊCH SỬ,Tiếng Anh |
D09 |
|||||
Toán học, Ngữ văn,LỊCH SỬ |
C03 |
|||||
7 |
Sư phạm tiếng Nga |
52140232 |
Toán học, Ngữ văn,TIẾNG NGA |
D02 |
14 |
17.75 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội,TIẾNG NGA |
D80 |
|||||
Toán học, Ngữ văn,TIẾNG ANH |
D01 |
|||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội,TIẾNG ANH |
D78 |
|||||
8 |
Ngôn ngữ Nga |
52220202 |
Toán học, Ngữ văn,TIẾNG NGA |
D02 |
13 |
15.50 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội,TIẾNG NGA |
D80 |
|||||
Toán học, Ngữ văn,TIẾNG ANH |
D01 |
|||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội,TIẾNG ANH |
D78 |
|||||
9 |
Địa lý học Chương trình đào tạo: |
52310501 |
Toán học,ĐỊA LÍ,Tiếng Anh |
D10 |
13 |
16.00 |
Ngữ Văn,ĐỊA LÍ,Tiếng Anh |
D15 |
Bình luận (0)