Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm |
D720401 |
Dược học |
A |
23,0 |
B |
23,5 |
||
D480101 |
Khoa học máy tính |
A |
19,75 |
A1 |
18,75 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
20,0 |
||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
20,0 |
||
D460112 |
Toán ứng dụng |
A |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,0 |
||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
17,0 |
||
D460201 |
Thống kê |
A |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,0 |
||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
17,0 |
||
D520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A |
20,0 |
A1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
19,5 |
||
D520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A |
18,0 |
A1 |
18,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
18,0 |
||
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A |
20,0 |
A1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
19,5 |
||
D850201 |
Bảo hộ lao động |
A |
17,0 |
B |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Hóa học |
17,0 |
||
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A |
19,5 |
A1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
20,0 |
||
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,0 |
||
D580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
A |
17,5 |
A1 |
17,5 |
||
Toán, Vật lí, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
D580102 |
Kiến trúc |
Toán, Vật lí, Vẽ HHMT |
20,0 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
20,0 |
||
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A |
17,5 |
B |
17,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Hóa học |
18,0 |
||
D520301 |
Kỹ thuật hóa học |
A |
20,0 |
B |
19,75 |
||
Toán, Ngữ văn, Hóa học |
20,0 |
||
D440301 |
Khoa học môi trường |
A |
18,0 |
B |
18,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Hóa học |
18,0 |
||
D420201 |
Công nghệ sinh học |
A |
21,25 |
B |
20,5 |
||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học |
21,0 |
||
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
20,5 |
A1 |
19,5 |
||
D1 |
19,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
20,5 |
||
D340301 |
Kế toán |
A |
20,5 |
A1 |
19,75 |
||
D1 |
19,75 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
20,5 |
||
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
21,25 |
A1 |
20,5 |
||
D1 |
20,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
21,5 |
||
D340107 |
Quản trị kinh doanh(chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) |
A |
21,0 |
A1 |
20,0 |
||
D1 |
20,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
21,0 |
||
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A |
21,75 |
A1 |
20,75 |
||
D1 |
20,75 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
21,5 |
||
D340408 |
Quan hệ lao động |
A |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
D1 |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,0 |
||
D310301 |
Xã hội học |
A1 |
17,5 |
C |
18,25 |
||
D1 |
17,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
18,25 |
||
D760101 |
Công tác xã hội |
A1 |
18,0 |
C |
17,75 |
||
D1 |
17,75 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,75 |
||
D220110 |
Việt Nam học |
A1 |
19,0 |
C |
19,5 |
||
D1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
19,5 |
||
D220113 |
Việt Nam học |
A1 |
19,0 |
C |
19,5 |
||
D1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
19,5 |
||
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
20,5 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
20,5 |
||
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc
|
D1 |
18,5 |
D4 |
18,5 |
||
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
18,5 |
||
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung |
18,5 |
||
D220215 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
D1 |
18,5 |
D4 |
18,5 |
||
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
18,5 |
||
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung |
18,5 |
||
D210402 |
Thiết kế công nghiệp |
H |
17,5 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
D210403 |
Thiết kế đồ họa |
H |
18,25 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
18,25 |
||
Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT |
18,25 |
||
D210404 |
Thiết kế thời trang |
H |
17,5 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
D210405 |
Thiết kế nội thất |
H |
18,25 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
18,25 |
||
Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT |
18,25 |
||
D220343 |
Quản lý thể dục thể thao |
T |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
D1 |
17,0 |
||
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu TDTT |
17,0 |
||
D380101 |
Luật |
A |
20,5 |
A1 |
19,25 |
||
C |
22,0 |
||
D1 |
19,0 |
Cơ sở đào tạo tại Nha Trang (2 năm đầu):
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm |
N480101 |
Khoa học máy tính |
A |
16,0 |
A1 |
15,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
16,0 |
||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
15,0 |
||
N580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A |
16,0 |
A1 |
15,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
16,0 |
||
N340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
16,0 |
A1 |
15,0 |
||
D1 |
15,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
16,0 |
||
N340107 |
Quản trị kinh doanh |
A |
15,0 |
A1 |
15,0 |
||
D1 |
15,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
15,0 |
||
N340301 |
Kế toán |
A |
16,0 |
A1 |
15,0 |
||
D1 |
15,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
16,0 |
||
N380101 |
Luật |
A |
16,0 |
A1 |
15,0 |
||
C |
16,0 |
||
D1 |
15,0 |
||
N220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
16,0 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
16,0 |
Bình luận (0)