TT |
Tên ngành |
Mã ngành (ĐH) |
Mã ngành (CĐ) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
1 |
Xét nghiệm y học |
D720332 |
C720332 |
A00, B00 |
2 |
Điều dưỡng |
|
C720501 |
B00 |
3 |
Ngôn ngữ Anh + Tiếng Anh thương mại + Tiếng Anh biên – Phiên dịch + Phương pháp giảng dạy |
D220201 |
C220201 |
D01 |
4 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
C420201 |
A00, B00 |
5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử + Công nghệ kỹ thuật điện + Công nghệ kỹ thuật điện tử |
D510301 |
C510301 |
A00, A01, D01 |
6 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
D510205 |
C510205 |
A00, A01, D01 |
7 |
Công nghệ chế tạo máy + Cơ khí chế tạo máy + Kỹ thuật cơ điện tử |
D510202 |
C510202 |
A00, A01, D01 |
8 |
Công nghệ thông tin + Công nghệ phần mềm + Mạng máy tính |
D480201 |
C480201 |
A00, A01, D01 |
9 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng + Xây dựng dân dụng và Công nghiệp + Xây dựng cầu đường |
D510103 |
C510103 |
A00, A01, D01 |
10 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học + Công nghệ hóa dầu + Công nghệ hóa vô cơ + Công nghệ hóa hữu cơ - Polymer |
D510401 |
C510401 |
A00, B00 |
11 |
Công nghệ thực phẩm |
D540102 |
C540102 |
A00, B00 |
12 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường + Công nghệ môi trường + Quản lý môi trường |
D510406 |
C510406 |
A00, B00 |
13 |
Kế toán |
D340301 |
C340301 |
A00, A01, D01 |
14 |
Tài chính – Ngân hàng - Tài chính ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp |
D340201 |
C340201 |
A00, A01, D01 |
15 |
Quản trị - Quản trị kinh doanh – dịch vụ - Quản trị nhà hàng khách sạn - Quản trị du lịch và lữ hành - Quản trị văn phòng |
D340103 |
C340101 |
A00, A01, D01 |
16 |
Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) |
|
C220113 |
A00, A01, D01, C00 |

Bình luận