|
|
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Điểm nhận hồ sơ xét tuyển |
Các chương trình do trường Đại học Quốc tế cấp bằng |
|||||
1 |
D340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Toán, Lý, Hoá |
50 |
22 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||||
Toán, Văn, Tiếng Anh |
|||||
2 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
Toán, Lý, Hoá |
50 |
20.5 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||||
Toán, Văn, Tiếng Anh |
|||||
3 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
Toán, Lý, Hoá |
50 |
20 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||||
Toán, Hoá, Sinh |
|||||
Toán, Văn, Tiếng Anh |
|||||
8 |
D510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Toán, Lý, Hoá |
50 |
22 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||||
Toán, Văn, Tiếng Anh |
|||||
9 |
D520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Lý, Hoá |
20 |
18.5 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||||
11 |
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
Toán, Lý, Hoá |
20 |
18.5 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||||
12 |
D520701 |
Kỹ thuật không gian |
Toán, Lý, Hoá |
30 |
18 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||||
14 |
D580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
Toán, Lý, Hoá |
20 |
18.5 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||||
15 |
D620305 |
Quản lý nguồn lợi thuỷ sản |
Toán, Lý, Hoá |
15 |
17 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||||
Toán, Hoá, Sinh |
|||||
Toán, Văn, Tiếng Anh |
|||||
|
|
Các chương trình liên kết |
Toán, Lý, Hoá |
200 |
15 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||||
Toán, Hoá, Sinh |
|||||
Toán, Văn, Tiếng Anh |
Bình luận (0)