(TNO) Ngày 26.8, ĐH Đà Nẵng công bố chỉ tiêu nguyện vọng bổ sung đợt 1.
![]() |
|
DDC |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ |
|
Chỉ tiêu |
1 |
C340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00, A01, D01 |
35 |
2 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00,D07, D08 |
68 |
4 |
C510101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
A00, A01, C01, V01 |
57 |
5 |
C510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, C01 |
50 |
6 |
C510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, C01 |
97 |
7 |
C510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
A00, A01, C01 |
69 |
8 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, C01 |
26 |
9 |
C510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, C01 |
32 |
11 |
C510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, C01 |
41 |
12 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, C01 |
55 |
13 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông |
A00, A01, C01 |
68 |
14 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00, B00, D07 |
45 |
15 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07 |
58 |
16 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07 |
35 |
17 |
C580302 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, C01 |
53 |
VI |
DDI |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
|
1 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
88 |
2 |
C340115 |
Marketing |
A00, A01, D01, D07 |
43 |
3 |
C340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
167 |
4 |
C480101 |
Khoa học máy tính |
A00, A01, D01, D07 |
61 |
5 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
A00, A01, D01, D07 |
58 |
6 |
C480104 |
Hệ thống thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
56 |
7 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
203 |
8 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A00, A01, D01, D07 |
106 |
9 |
C510304 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01, D07 |
44 |
10 |
C340301LT |
Kế toán (liên thông) |
A00, A01, D01, D07 |
40 |
11 |
C480201LT |
Công nghệ thông tin (liên thông) |
A00, A01, D01, D07 |
34 |
VII |
DDP |
PHÂN HIỆU KON TUM |
|
|
1 |
C340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01 |
18 |
2 |
C340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
20 |
3 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00 |
17 |
4 |
C510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01 |
19 |
5 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, A01, D01 |
|
6 |
D140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, D01 |
|
7 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
24 |
8 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, D01 |
4 |
9 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01 |
10 |
10 |
D340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00, A01, D01 |
22 |
11 |
D340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
|
12 |
D380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, D01 |
|
13 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D07 |
24 |
14 |
D520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D07 |
25 |
15 |
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, D07 |
30 |
16 |
D580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00, A01, D07 |
36 |
17 |
D620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00, A01, D01 |
15 |
Bình luận (0)