Dưới đây là một số mẫu câu, từ vựng thông dụng tiếng Anh liên quan việc đi metro, hỏi đường, mua vé metro... được gợi ý bởi thạc sĩ Hồ Thị Quỳnh Nga, phụ trách bộ môn tiếng Anh, Công ty TNHH Giáo dục và đào tạo TH (THedu).
Điểm lại các tranh cãi về biển chỉ dẫn: Trước 'for Ben Thanh' ở metro, có nhiều vụ còn 'rối' hơn?
1. Hỏi đường tới trạm metro gần nhất - Asking for directions
Excuse me, how can I get to the nearest subway (metro) station?
(Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến được trạm tàu điện ngầm/metro gần nhất?)
Từ vựng: subway station (noun): trạm tàu điện ngầm; nearest (adjective): gần nhất; intersection (noun): ngã tư; block (noun): dãy nhà; street (noun): đường phố; turn left/right (verb phrase): rẽ trái/phải; corner (noun): góc phố; walk straight (verb phrase): đi thẳng.
2. Hỏi chuyến tàu nào để đi đến nơi mong muốn - Asking which train to take
Which train should I take to get to Ben Thanh Station? (Tôi nên đi chuyến tàu nào để đến Ga/Trạm Bến Thành?).
Từ vựng: train (noun): tàu; station (noun): ga/trạm; train number (noun): số tàu; transfer (verb/noun): chuyển tuyến; final destination (noun phrase): điểm đến cuối cùng.
3. Hỏi về lịch trình của tàu - Asking about the train schedule
What time does the next train to ________ arrive? (Chuyến tàu tiếp theo đến _______ lúc mấy giờ?)
Từ vựng: next (adjective): tiếp theo; arrive (verb): đến; schedule (noun): lịch trình; departure (noun): khởi hành; train arrival time (noun phrase): giờ tàu đến; delay (noun/verb): sự trễ tàu; on time (adjective phrase): đúng giờ; timetable (noun): bảng giờ tàu; depart (verb): xuất phát; station stop (noun phrase): điểm dừng.
4. Hỏi vé - Asking about tickets
Where can I buy a ticket for the subway?(Tôi có thể mua vé tàu điện ngầm ở đâu?)
Từ vựng: buy (verb): mua; ticket (noun): vé; ticket vending machine (noun phrase): máy bán vé; ticket counter (noun phrase): quầy vé; subway card (noun phrase): thẻ tàu điện ngầm; cash (noun): tiền mặt; credit card (noun phrase): thẻ tín dụng; recharge (verb): nạp tiền; valid ticket (adjective + noun): vé hợp lệ.
5. Hỏi về giá vé - Asking about ticket prices
How much does a one-way ticket cost? (Một vé một chiều giá bao nhiêu?)
Từ vựng: one-way ticket (noun phrase): vé một chiều; round-trip ticket (noun phrase): vé khứ hồi; cost (noun/verb): giá, có giá; discount (noun): giảm giá; fare (noun): giá vé; payment (noun): hình thức thanh toán; ticket price (noun phrase): giá vé.
6. Hỏi về loại vé khác nhau - Asking about different ticket types
Do you have a day pass or a monthly ticket? (Bạn có bán vé ngày hoặc vé tháng không?)
Từ vựng: ticket type (noun phrase): loại vé; day pass (noun phrase): vé ngày; monthly ticket (noun phrase): vé tháng; weekly pass (noun phrase): vé tuần; student ticket (noun phrase): vé sinh viên; group ticket (noun phrase): vé nhóm; adult fare (noun phrase): vé người lớn; children's ticket (noun phrase): vé trẻ em; validity (noun): thời gian sử dụng; unlimited rides (adjective + noun): đi không giới hạn.
7. Hỏi về đổi chuyến - Asking about transfers
Do I need to change trains to get to the airport? (Tôi có cần đổi tàu để đến sân bay không?)
Từ vựng: change trains (verb phrase): đổi tàu; change at (verb phrase): chuyển tại; airport (noun): sân bay; transfer (verb/noun): chuyển tuyến; direct train (adjective + noun): tàu trực tiếp; platform (noun): sân ga.
8. Hỏi về hướng đi - Asking about directions
Is this the train going towards downtown? (Đây có phải là tàu đi về phía trung tâm thành phố không?)
Từ vựng: towards (preposition): hướng về; Downtown (noun): trung tâm; District (noun): quận; direction sign (noun phrase): biển chỉ dẫn.
9. Hỏi thời gian di chuyển - Asking about travel time
How long does it take to get to Ben Thanh Station? (Đi đến trạm/ga Bến Thành mất bao lâu?)
Từ vựng: take (verb): mất (thời gian); City Square (noun phrase): Quảng trường thành phố; minute (noun): phút; hour (noun): giờ.
10. Hỏi về số cửa ra - Asking about exits
Which exit should I take to get to the Nguyen Hue walking street? (Tôi nên đi cửa ra nào để đến phố đi bộ Nguyễn Huệ?)
Từ vựng: exit (noun): cửa ra; entrance (noun): cửa vào; shopping mall (noun phrase): trung tâm mua sắm; pedestrian street (noun phrase): phố đi bộ; stairs/escalator (noun): cầu thang/thang cuốn; elevator (noun): thang máy; platform (noun): sân ga; turnstile (noun): cổng soát vé; left/right (adjective/adverb): trái/phải; sign (noun): biển báo; underground passage (noun phrase): lối đi ngầm.
Bình luận (0)