|
Thông số/Trang bị ngoại thất |
Ranger Wildtrak 3.2 4x4 |
Colorado High Country |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5.362 x 1.860 x 1.848 |
5.408 x 1.874 x 1.852 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.220 |
3.096 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
219 |
Thùng xe Dài x Rộng x Cao (mm) |
1.450 x 1.560 x 530 |
1.484 x 1.534 x 584 |
Khối lượng hàng chuyên chở (kg) |
660 |
570 |
Trọng lượng xe (kg) |
2.215 kg |
2.090 |
Đèn pha |
Halogen, Projector |
Halogen |
Đèn sương mù |
Halogen |
Halogen |
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Có |
Đèn hậu |
Halogen |
LED |
Mâm, lốp |
Mâm đúc 18 inch, 265/60R18 |
Mâm đúc 18 inch, 265/60R18 |
Gương chiếu hậu |
Gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
Gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
|
Trang bị nội thất |
Ranger Wildtrak 3.2 4x4 |
Colorado High Country |
Chất liệu |
Da màu đen và nỉ màu cam |
Da màu nâu |
Ghế |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Hàng ghế thứ hai có bệ tỳ tay kèm khay để ly |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng. Hàng ghế thứ hai có bệ tỳ tay kèm khay để ly |
Vô lăng |
4 chấu, bọc da |
3 chấu, bọc da |
Chía khóa thông minh |
Có |
Có |
Khở động bằng nút bấm |
Không |
Không |
Khởi động từ xa |
Không |
Có |
Hệ thống giải trí |
Màn hình 8 inch, SYNC 3, kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay, Android Auto,… |
Màn hình 8 inch, Mylink 2, kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay, Android Auto,… |
Hệ thống âm thanh |
8 loa |
6 loa |
Điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 1 vùng |
|
|
An toàn |
Ranger Wildtrak 3.2 4x4 |
Colorado High Country |
Túi khí |
6 |
2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Hỗ trợ đỗ dốc |
Có |
Có |
Cảnh báo va chạm |
Có |
Có |
Cảnh báo làn đường |
Có |
Có |
Giới hạn tốc độ |
Có |
Có |
Kiểm soát áp suất lốp |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình |
Thích ứng |
Tiêu chuẩn |
Camera lùi/cảm biến lùi |
Có |
Có |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Có |
|
Động cơ, vận hành |
Ranger Wildtrak 3.2 4x4 |
Colorado High Country |
Loại động cơ |
Turbo Diesel 3.2L I5 |
Turbo Diesel 2.8L I4 |
Công suất |
200 mã lực tại 3.000 vòng/phút |
197 mã lực tại 3.600 vòng/phút |
Mô men xoắn |
470 Nm tại 1.750-2.500 vòng/phút |
500 Nm tại 2.00 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động |
4x4 |
4x4 |
Chế độ |
2H, 4H, 4L |
2H, 4H, 4L |
Khóa vi sai cầu sau |
Có |
Không |
Vi sai hạn chế trượt |
Không |
Có |
Khả năng lội nước (mm) |
800 |
800 |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước |
Độc lập |
Độc lập |
Hệ thống treo sau |
Nhíp lá |
Nhíp lá |
|
|
Bình luận (0)