Hệ điều hành |
Android (6.0) |
iOS (9.x) |
Android (6.0), Oxygen UI |
Kích thước |
153,5 x 73,9 x 7,9 mm |
158,2 x 77,9 x 7,3 mm |
152,7 x 74,7 x 7,35 mm |
Cân nặng |
169 gram |
192 gram |
158 gram |
Vật liệu |
Kim loại + kính |
Nhôm |
Nhôm |
Tính năng |
Cảm biến vân tay, S Pen |
Cảm biến vân tay |
Cảm biến vân tay |
Chuẩn chống nước, chống bám bụi |
Có, IP68 |
Không |
Không |
Kích thước |
5,7 inch |
5,5 inch |
5,5 inch |
Độ phân giải |
1.440 x 2.560 pixel |
1.080 x 1.920 pixel |
1.080 x 1.920 pixel |
Mật độ điểm ảnh |
518 ppi |
401 ppi |
401 ppi |
Công nghệ |
Siêu sáng |
IPS LCD |
Siêu sáng |
Tỷ lệ màn hình |
80,94% |
67,91% |
73,15% |
Số màu |
16.777.216 |
16.777.216 |
16.777.216 |
Độ sáng tối đa |
|
500 cd/m2 (nit) |
|
Máy ảnh sau |
12 megapixel |
12 megapixel |
16 megapixel |
Đèn flash |
Có |
LED kép |
LED |
Khẩu độ |
F1.7 |
F2.2 |
F2.0 |
Độ dài tiêu cự |
26 mm |
29 mm |
|
Kích thước cảm biến |
1/2.5 inch |
1/3 icnh |
|
Kích thước điểm ảnh |
1,4 mm |
1,22 mm |
1,12 mm |
Tính năng phần cứng |
Chống rung quang học, tự động lấy nét |
Ống kính sapphire, chống rung quang học, tự động lấy nét, cảm biến BSI |
Chống rung quang học, tự động lấy nét |
Tính năng phần mềm |
Chụp ảnh RAW, nhận diện khuôn mặt, kích hoạt bằng giọng nói, hẹn giờ, zoom số, gắn thẻ vị trí |
Chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, hẹn giờ, gắn thẻ vị trí |
Lấy nét bằng tay, chụp ảnh RAW, chống rung kỹ thuật số, chạm lấy nét, hẹn giờ, zoom số và gắn thẻ vị trí |
Quay phim tối đa |
3.840x2.160 (4K) |
3.840x2.160 (4K) |
3.840x2.160 (4K) |
Tính năng, đặc điểm |
Thoại có hình |
Chống rung quang học, quay phim Timelapse, tự động lấy nét liên tục, thoại có hình, chia sẻ video |
Thoại có hình |
Máy ảnh trước |
5 megapixel |
5 megapixel |
8 megapixel |
Quay phim |
|
|
Full HD |
Chip |
Samsung Exynos 8 Octa (phiên bản tại Việt Nam) |
Apple A9 |
Qualcomm Snapdragon 820 |
Model |
8890 |
APL1022 |
MSM8996 |
Số lõi, tốc độ |
8 lõi, tốc độ đến 2,15 GHz, lõi Exynos M1 và ARM Cortex-A53, 64-bit |
Lõi kép, tốc độ 1,84 GHz, lõi Twister, 64-bit |
Lõi tứ, 2,2 GHz, lõi Kryo, 64-bit |
Chip đồ họa |
Mali-T880 MP12 |
PowerVR GT7600 |
Adreno 530 |
RAM |
4 GB (dual-channel) LPDDR4 |
2 GB LPDDR4 |
6 GB LPDDR4 |
Bộ nhớ trong |
64 GB |
16/64/128 GB |
64 GB |
Khe cắm mở rộng |
Có |
Không |
Không |
Pin |
3.500 mAh |
2.750 mAh |
3.000 mAh |
Bình luận (0)