tin liên quan
Tuyển sinh vào trường quân đội: Mỗi thí sinh phải làm 2 hồ sơ
Học viện, trường |
Tổ hợp |
Chỉ tiêu |
Đăng ký xét tuyển |
Điểm chuẩn tuyển sinh |
Ghi chú |
|||
Điểm chuẩn |
Trúng tuyển |
% so với chỉ tiêu |
||||||
1- HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ |
||||||||
a) Khoa học máy tính |
||||||||
|
A00 |
100 |
121 |
19.25 |
87 |
87.00 |
|
|
A01 |
72 |
21.00 |
14 |
14.00 |
|
|||
Cộng ngành |
|
100 |
193 |
|
101 |
101.00 |
|
|
b) Truyền thông mạng máy tính |
||||||||
|
A00 |
100 |
257 |
21.00 |
95 |
95.00 |
|
|
A01 |
99 |
21.25 |
14 |
14.00 |
|
|||
Cộng ngành |
|
100 |
356 |
|
109 |
109.00 |
|
|
c) Kỹ thuật phần mềm |
||||||||
|
A00 |
100 |
331 |
22.50 |
97 |
97.00 |
|
|
A01 |
86 |
22.50 |
14 |
14.00 |
|
|||
Cộng ngành |
|
100 |
417 |
|
111 |
111.00 |
|
|
d) Hệ thống thông tin |
||||||||
|
A00 |
100 |
215 |
19.75 |
91 |
91.00 |
|
|
A01 |
57 |
20 |
16 |
16.00 |
|
|||
Cộng ngành |
|
100 |
272 |
|
107 |
107.00 |
|
|
e) Ngành Công nghệ thông tin |
||||||||
|
A00 |
100 |
454 |
23.50 |
109 |
109.00 |
|
|
A01 |
98 |
23.50 |
11 |
11.00 |
|
|||
Cộng ngành |
|
100 |
552 |
|
120 |
120.00 |
|
|
f) Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
|||||||
|
A00 |
100 |
154 |
16.00 |
91 |
91.00 |
|
|
D07 |
7 |
15.00 |
3 |
3.00 |
||||
Cộng ngành |
|
100 |
161 |
|
94 |
94.00 |
|
|
g) Kỹ thuật cơ khí |
||||||||
|
A00 |
310 |
496 |
18.50 |
277 |
89.35 |
|
|
A01 |
86 |
18.50 |
34 |
10.97 |
||||
Cộng ngành |
|
310 |
582 |
|
311 |
100.32 |
|
|
h) Kỹ thuật Cơ điện tử |
||||||||
|
A00 |
160 |
484 |
19.75 |
163 |
101.88 |
|
|
A01 |
72 |
19.50 |
18 |
11.25 |
||||
Cộng ngành |
|
160 |
556 |
|
181 |
113.13 |
|
|
i) Kỹ thuật điện điện tử |
||||||||
|
A00 |
250 |
483 |
20.00 |
225 |
90.00 |
|
|
A01 |
99 |
20.00 |
26 |
10.40 |
||||
Cộng ngành |
|
250 |
582 |
|
251 |
100.40 |
|
|
j) Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
||||||||
|
A00 |
250 |
501 |
21.25 |
233 |
93.20 |
|
|
A01 |
122 |
21.25 |
23 |
9.20 |
||||
Cộng ngành |
|
250 |
623 |
|
256 |
102.40 |
|
|
k) Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
||||||||
|
A00 |
100 |
114 |
16.00 |
55 |
55.00 |
|
|
A01 |
12 |
16.00 |
9 |
9.00 |
||||
Cộng ngành |
|
100 |
126 |
|
64 |
64.00 |
|
|
l) Kỹ thuật xây dựng |
||||||||
|
A00 |
120 |
198 |
17.50 |
107 |
89.17 |
|
|
A01 |
50 |
18.50 |
10 |
8.33 |
||||
Cộng ngành |
|
120 |
248 |
|
117 |
97.50 |
|
|
m) Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
||||||||
|
A00 |
60 |
50 |
16.00 |
23 |
38.33 |
|
|
D07 |
5 |
17.00 |
3 |
5.00 |
||||
Cộng ngành |
|
60 |
55 |
|
26 |
43.33 |
|
|
Cộng trường |
|
1850 |
4723 |
|
1848 |
99.89 |
|
|
2- HỌC VIỆN QUÂN Y |
||||||||
a) Ngành Bác sỹ đa khoa |
||||||||
|
A00 |
500 |
|
26.00 |
456 |
91.20 |
|
|
B00 |
||||||||
Tuyển thẳng HSG |
|
|
54 |
10.80 |
|
|||
Cộng ngành |
|
500 |
|
|
510 |
102.00 |
|
|
b) Ngành Dược sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A00 |
100 |
|
25.50 |
121 |
121.00 |
|
|
Tuyển thẳng HSG |
|
|
|
|
|
|
||
Cộng ngành |
|
100 |
|
|
121 |
121.00 |
|
|
Cộng trường |
|
600 |
1066 |
|
631 |
105.17 |
|
|
3- HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ |
||||||||
a) Ngành Ngôn ngữ Anh |
||||||||
|
D01 |
200 |
176 |
16.00 |
176 |
88.00 |
|
|
Cộng ngành |
|
200 |
176 |
|
176 |
88.00 |
|
|
b) Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
||||||||
|
D01 |
100 |
77 |
15.50 |
77 |
77.00 |
|
|
|
D04 |
10 |
10 |
10.00 |
|
|||
Cộng ngành |
|
100 |
87 |
|
87 |
87.00 |
|
|
Cộng trường |
300 |
263 |
|
263 |
87.67 |
|
||
4- HỌC VIỆN HẬU CẦN |
||||||||
a) Ngành Kế toán |
||||||||
|
A00 |
150 |
54 |
15.00 |
54 |
36.00 |
|
|
|
A01 |
16 |
16.00 |
16 |
10.67 |
|
||
Cộng ngành |
|
150 |
70 |
|
70 |
46.67 |
|
|
b) Tài chính - Ngân hàng |
||||||||
|
A00 |
150 |
|
15.25 |
51 |
34.00 |
|
|
|
A01 |
|
15.25 |
14 |
9.33 |
|
||
Cộng ngành |
|
150 |
|
|
65 |
43.33 |
|
|
c) Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A00 |
50 |
16 |
15.75 |
16 |
|
|
|
Cộng ngành |
|
50 |
16 |
|
16 |
32.00 |
|
|
Cộng trường |
|
350 |
86 |
|
151 |
43.14 |
|
|
5- TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN |
||||||||
a) Ngành Công nghệ thông tin |
||||||||
|
A00 |
250 |
82 |
15.00 |
59 |
23.60 |
|
|
|
A01 |
20 |
|
|||||
|
D01 |
3 |
|
|||||
Cộng ngành |
|
250 |
82 |
|
82 |
32.80 |
|
|
b) Ngành KT điện tử, truyền thông |
||||||||
|
A00 |
250 |
101 |
15.00 |
14 |
5.60 |
|
|
|
A01 |
4 |
|
|||||
|
D01 |
1 |
|
|||||
Cộng ngành |
|
250 |
19 |
|
19 |
7.60 |
|
|
Cộng trường |
|
500 |
101 |
|
101 |
20.20 |
|
|
6- HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG |
||||||||
Ngành Quốc phòng - An ninh |
||||||||
|
C00 |
50 |
97 |
20.50 |
50 |
100.00 |
Điểm Môn Văn ≥7,00. |
|
Cộng trường |
|
50 |
97 |
|
50 |
100.00 |
|
|
7- TRƯỜNG SĨ QUAN KỸ THUẬT QUÂN SỰ (VIN-HEMPICH) |
||||||||
a) Ngành Công nghệ thông tin |
||||||||
|
A00 |
180 |
86 |
15.00 |
86 |
47.78 |
|
|
|
A01 |
20 |
15 |
15 |
75.00 |
|
||
Cộng ngành |
|
200 |
101 |
|
101 |
50.50 |
|
|
b) Ngành Công nghệ KT Ôtô |
||||||||
|
A00 |
180 |
162 |
15.00 |
162 |
90.00 |
|
|
|
A01 |
20 |
17 |
17 |
85.00 |
|
||
Cộng ngành |
|
200 |
179 |
|
179 |
89.50 |
|
|
c) Ngành Công nghệ KT Cơ khí |
||||||||
|
A00 |
180 |
45 |
15.00 |
45 |
25.00 |
|
|
|
A01 |
20 |
6 |
6 |
30.00 |
|
||
Cộng ngành |
|
200 |
51 |
|
51 |
25.50 |
|
|
Cộng trường |
|
600 |
331 |
|
331 |
55.17 |
|
|
8- TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH |
||||||||
a) Ngành KT Xây dựng CT Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A00 |
150 |
8 |
15.00 |
8 |
5.33 |
|
|
Cộng ngành |
|
150 |
8 |
|
8 |
5.33 |
|
|
b) Ngành KT Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A00 |
150 |
7 |
15.00 |
7 |
4.67 |
|
|
Cộng ngành |
|
150 |
7 |
|
7 |
4.67 |
|
|
c) Ngành KT Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A00 |
200 |
13 |
15.00 |
13 |
6.50 |
|
|
Cộng ngành |
|
200 |
13 |
|
13 |
6.50 |
|
|
d) Ngành GDQP - An ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A00 |
100 |
7 |
15.00 |
7 |
7.00 |
|
|
|
C00 |
9 |
9 |
9.00 |
|
|||
Cộng ngành |
|
100 |
16 |
|
16 |
8.00 |
|
|
Cộng trường |
|
600 |
46 |
|
44 |
7.33 |
|
|
9- TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 |
||||||||
Ngành Quốc phòng-An ninh |
||||||||
|
C00 |
50 |
61 |
20.5 |
51 |
102.00 |
Điểm Môn Văn ≥7,00. |
|
Cộng trường |
50 |
61 |
|
51 |
102.00 |
|
||
10- TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 |
||||||||
Ngành Quốc phòng-An ninh |
||||||||
|
A00 |
12 |
20 |
19.00 |
12 |
108.33 |
Điểm Môn Toán ≥6,00. |
|
|
C00 |
33 |
50 |
18.00 |
33 |
100.00 |
|
|
Cộng ngành |
|
45 |
70 |
|
45 |
100.00 |
|
|
Cộng trường |
45 |
70 |
|
45 |
100.00 |
|
||
11- TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ |
||||||||
Ngành Quốc phòng-An ninh |
||||||||
|
A00 |
15 |
51 |
21.75 |
15 |
|
|
|
|
C00 |
35 |
230 |
22.75 |
35 |
|
Điểm Môn Văn ≥6,50. |
|
Cộng trường |
50 |
281 |
|
50 |
100.00 |
|
||
12- TRƯỜNG ĐẠI HỌC VHNT QUÂN ĐỘI |
||||||||
a) Thanh nhạc |
||||||||
|
|
|
15 |
16.17 |
15 |
100.00 |
|
|
Cộng ngành |
|
|
15 |
|
15 |
100.00 |
|
|
b) Biên đạo múa |
||||||||
|
|
|
6 |
19.00 |
6 |
100.00 |
|
|
Cộng ngành |
|
|
6 |
|
6 |
100.00 |
|
|
c) Huấn luyện múa |
||||||||
|
|
|
8 |
15.75 |
8 |
100.00 |
|
|
Cộng ngành |
|
|
8 |
|
8 |
100.00 |
|
|
d) Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
||||||||
|
|
|
9 |
17.50 |
9 |
100.00 |
|
|
Cộng ngành |
|
|
9 |
|
9 |
100.00 |
|
|
e) Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
||||||||
|
|
|
2 |
20.50 |
2 |
100.00 |
|
|
Cộng ngành |
|
|
2 |
|
2 |
100.00 |
|
|
f) Sáng tác âm nhạc |
||||||||
|
|
|
4 |
19.25 |
4 |
100.00 |
|
|
Cộng ngành |
|
|
4 |
|
4 |
100.00 |
|
|
g) Diễn kịch - Điện ảnh |
||||||||
|
|
|
26 |
15.25 |
26 |
100.00 |
|
|
Cộng ngành |
|
|
26 |
|
26 |
100.00 |
|
|
h) Sư phạm âm nhạc |
||||||||
|
|
|
71 |
15.00 |
71 |
100.00 |
|
|
Cộng ngành |
|
|
71 |
|
71 |
100.00 |
|
|
i) Quản lý văn hóa |
||||||||
|
|
|
70 |
17.00 |
69 |
98.57 |
|
|
Cộng ngành |
|
|
70 |
|
69 |
98.57 |
|
|
j) Báo chí |
||||||||
|
C00 |
|
158 |
22.50 |
78 |
49.37 |
|
|
Cộng ngành |
|
|
158 |
|
78 |
49.37 |
|
|
k) Khoa học thư viện |
||||||||
|
C00 |
|
75 |
20.00 |
31 |
41.33 |
|
|
Cộng ngành |
|
|
75 |
|
31 |
41.33 |
|
|
l) Bảo tàng học |
||||||||
|
C00 |
|
83 |
19.00 |
32 |
38.55 |
|
|
Cộng ngành |
|
|
83 |
|
32 |
38.55 |
|
|
Cộng trường |
350 |
527 |
|
351 |
100.29 |
|
||
Tổng cộng |
5345 |
6896 |
|
3916 |
73.26 |
|
Trình độ cao đẳng hệ dân sự:
Học viện, trường |
Tổ hợp |
Chỉ tiêu |
Đăng ký xét tuyển |
Điểm chuẩn tuyển sinh |
Ghi chú |
|||||
Điểm chuẩn |
Trúng tuyển |
% so với chỉ tiêu |
||||||||
1- HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ |
||||||||||
a) Ngành Công nghệ thông tin |
||||||||||
|
A00 |
100 |
46 |
9.50 |
35 |
35.00 |
|
|||
|
A01 |
30 |
9.50 |
23 |
23.00 |
|
||||
Cộng ngành |
|
100 |
76 |
|
58 |
58.00 |
|
|||
b) Ngành Công nghệ thông tin chất lượng cao (Học viện KTQS liên kết APTECH) |
||||||||||
|
A00 |
100 |
7 |
11.50 |
3 |
3.00 |
|
|||
|
A01 |
6 |
11.50 |
2 |
2.00 |
|
||||
Cộng ngành |
|
100 |
13 |
|
5 |
5.00 |
|
|||
c) Ngành Kỹ thuật cơ khí |
||||||||||
|
A00 |
50 |
20 |
12.25 |
10 |
20.00 |
|
|||
|
A01 |
4 |
12.25 |
2 |
4.00 |
|
||||
Cộng ngành |
|
50 |
24 |
|
12 |
24.00 |
|
|||
d) Ngành Kỹ thuật điện, điện tử |
||||||||||
|
A00 |
100 |
44 |
10.25 |
19 |
19.00 |
|
|||
|
A01 |
20 |
10.25 |
7 |
7.00 |
|
||||
Cộng ngành |
|
100 |
64 |
|
26 |
26.00 |
|
|||
e) Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
||||||||||
|
A00 |
100 |
21 |
12.25 |
14 |
3.11 |
|
|||
|
A01 |
10 |
12.25 |
6 |
1.33 |
|
||||
Cộng ngành |
|
100 |
31 |
|
20 |
4.44 |
|
|||
Tổng trường |
|
450 |
208 |
|
121 |
26.89 |
|
|||
2- HỌC VIỆN HẬU CẦN |
||||||||||
a) Ngành Kế toán |
||||||||||
|
A00 |
50 |
20 |
|
20 |
40.00 |
|
|||
|
A01 |
|
||||||||
|
D01 |
|
||||||||
Cộng ngành |
|
50 |
20 |
|
20 |
40.00 |
|
|||
b) Ngành Tài chính - Ngân hàng |
||||||||||
|
A00 |
50 |
10 |
|
10 |
20.00 |
|
|||
|
A01 |
|
||||||||
|
D01 |
|
||||||||
Cộng ngành |
|
50 |
10 |
|
10 |
20.00 |
|
|||
Tổng trường |
|
100 |
30 |
|
30 |
30.00 |
|
|||
3- TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN |
||||||||||
a) Ngành Công nghệ thông tin |
||||||||||
- Xét theo điểm |
A00 |
100 |
31 |
|
31 |
31.00 |
|
|||
|
A01 |
|
||||||||
|
D01 |
|
||||||||
- Xét hồ sơ xét tuyển |
|
22 |
|
22 |
|
|
||||
Cộng ngành |
|
100 |
53 |
|
53 |
53.00 |
|
|||
b) Ngành KT điện tử, truyền thông |
||||||||||
- Xét theo điểm |
A00 |
100 |
5 |
|
5 |
5.00 |
|
|||
|
A01 |
|
||||||||
|
D01 |
|
||||||||
- Xét hồ sơ xét tuyển |
|
|
2 |
|
2 |
|
|
|||
Cộng ngành |
|
100 |
7 |
|
7 |
7.00 |
|
|||
Cộng trường |
|
200 |
60 |
|
60 |
30.00 |
|
|||
4- TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG |
||||||||||
a) Ngành Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|||
- Xét điểm thi |
A00 |
80 |
8 |
10.00 |
8 |
|
|
|||
|
A01 |
|
||||||||
|
D |
|
||||||||
- Xét học bạ THPT |
|
40 |
11 |
15.00 |
11 |
|
|
|||
Cộng ngành |
|
120 |
19 |
|
19 |
15.83 |
|
|||
b) Ngành TC - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|||
- Xét điểm thi |
A00 |
50 |
5 |
10.00 |
5 |
|
|
|||
|
A01 |
|
||||||||
|
D |
|
||||||||
- Xét học bạ THPT |
|
20 |
0 |
15.00 |
0 |
|
|
|||
Cộng ngành |
|
70 |
5 |
|
5 |
7.14 |
|
|||
c) Ngành Công nghệ Thông tin |
|
|
|
|
|
|
||||
- Xét điểm thi |
A00 |
40 |
6 |
10.00 |
6 |
|
|
|||
|
A01 |
|
||||||||
|
D |
|
||||||||
- Xét học bạ THPT |
|
20 |
3 |
15.00 |
3 |
|
|
|||
Cộng ngành |
|
60 |
9 |
|
9 |
15.00 |
|
|||
d) Ngành Công nghệ KT Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
||||
- Xét điểm thi |
A00 |
80 |
10 |
10.00 |
10 |
|
|
|||
|
A01 |
|
||||||||
|
D |
|
||||||||
- Xét học bạ THPT |
|
50 |
8 |
15.00 |
8 |
|
|
|||
Cộng ngành |
|
130 |
18 |
|
18 |
13.85 |
|
|||
đ) Ngành Công nghệ KT Điện-Điện tử |
|
|
|
|
|
|||||
- Xét điểm thi |
A00 |
50 |
3 |
10.00 |
3 |
|
|
|||
|
A01 |
|
||||||||
|
D |
|
||||||||
- Xét học bạ THPT |
|
20 |
13 |
15.00 |
13 |
|
|
|||
Cộng ngành |
|
70 |
16 |
|
16 |
22.86 |
|
|||
Tổng trường |
|
450 |
67 |
|
67 |
14.89 |
|
|||
5- TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT Ô TÔ |
||||||||||
Ngành Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|||
- Xét điểm thi |
A00 |
200 |
55 |
12.00 |
55 |
|
|
|||
|
A01 |
|
||||||||
|
D01 |
|
||||||||
- Xét học bạ THPT |
|
15.00 |
|
|
||||||
Cộng ngành |
|
200 |
55 |
|
55 |
27.50 |
|
|||
Tổng trường |
|
600 |
55 |
|
55 |
9.17 |
|
|||
6 - ĐẠI HỌC VĂN HÓA NGHỆ THUẬT QUÂN ĐỘI |
||||||||||
Văn thư lưu trữ |
||||||||||
|
|
20 |
18 |
15.25 |
17 |
85.00 |
|
|||
Cộng ngành |
|
20 |
18 |
|
17 |
85.00 |
|
|||
Tổng trường |
|
60 |
18 |
|
17 |
28.33 |
|
|||
Tổng cộng |
|
1860 |
|
|
350 |
18.82 |
|
Bình luận (0)