|
Thông số/Trang bị ngoại thất |
Kia Rondo 2.0 GAT |
Chevrolet Orlando 1.8 LTZ |
Dài x rộng x cao (mm) |
4.525 x 1.805 x 1.610 |
4.652 x 1.836 x 1.633 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750 |
2.760 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
151 |
160 |
Đèn pha |
Halogen, Projector |
Halogen |
Đèn hậu |
LED |
Halogen |
Đèn sương mù |
Halogen |
Halogen |
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Không |
Mâm, lốp |
Mâm 17 inch, 225/45R17 |
Mâm 17 inch, 225/55R17 |
Gương chiếu hậu |
Gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
Gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
|
|
Trang bị nội thất |
Kia Rondo 2.0 GAT |
Chevrolet Orlando 1.8 LTZ |
Chất liệu bọc ghế |
Da màu kem |
Da màu đen |
Ghế |
Ghế lái chỉnh cơ, hàng ghế thứ hai gập 60:40, hàng ghế thứ 3 gập 50:50 |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng, hàng ghế thứ hai gập 60:40, hàng ghế thứ 3 gập 50:50 |
Vô lăng |
3 chấu, bọc da, trợ lực điện, tích hợp điều chỉnh âm thanh, menu |
3 chấu, bọc da, trợ lực thủy lực, tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm |
Không |
Có |
Hệ thống giải trí |
DVD, màn hình cảm ứng 8 inch, Bluetooth, USB, AUX, |
CD, màn hình đơn sắc, USB, Radio, |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
6 loa |
Điều hòa |
Tự động, có cửa gió cho hàng ghế sau |
Tự động, có cửa gió cho hàng ghế sau |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
|
Vận hành, an toàn |
Kia Rondo 2.0 GAT |
Chevrolet Orlando 1.8 LTZ |
Loại động cơ |
Xăng 2.0 lít, I4 |
Xăng 1.8 lít, I4 |
Công suất |
158 mã lực tại 6.500 vòng/phút |
140 mã lực tại 6.200 vòng/phút |
Mô men xoắn |
194 Nm tại 4.800 vòng/phút |
176 Nm tại 3.800 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Túi khí |
2 |
4 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Không |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Không |
Không |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Không |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Không |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Không |
Không |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Camera lùi/Cảm biến lùi |
Có/Không |
Có/Có |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Có |
|
|
Bình luận (0)