Chiêu thức (Move) không chỉ ảnh hưởng đến sức mạnh tổng thể của Pokemon, mà còn là yếu tố quan trọng quyết định đến các trận đối đầu tại Pokegym. Trong phạm vi bài viết này, Thanh Niên Game xin được gửi đến quý độc giả 30 chiêu thức mạnh nhất trong Pokemon Go (15 chiêu đánh thường, 15 tuyệt chiêu), cùng các Pokemon sở hữu tương ứng để game thủ tiện thu thập.
Tất nhiên, ngoài việc sở hữu chiêu thức khủng, bản thân Pokemon vẫn cần phải có nền tảng sức mạnh vững chắc (kết hợp nhiều yếu tố như máu, thể lực, điểm CP...). Đó là lý do vì sao Dragonite - Pokemon được đánh giá là toàn diện nhất hiện nay - không sở hữu các chiêu khủng, nhưng vẫn đạt được hiệu quả chiến đấu cao.
15 chiêu đánh thường (Quick Moves) mạnh nhất trò chơi:
Xếp hạng | Tên | Sát thương trên giây (DPS) | Hệ | Pokemon sở hữu |
1 | Pound | 12.96 DPS | Normal | Clefairy, Clefable, Jigglypuff, Wigglytuff, Drowzee, Chansey, Jynx |
2 | Metal Claw | 12.7 DPS | Steel | Sandslash, Kingler |
3 | Psycho Cut | 12.28 DPS | Physhic | Kadabra, Alakazam |
4 | Scratch | 12 DPS | Normal | Charmander, Charmeleon, Sandshrew, Paras, Diglett, Meowth, Persian, Mankey, Kabuto |
5 | Water Gun | 12 DPS | Water | Wartortle, Blastoise, Psyduck, Golduck, Slowpoke, Slowbro, Seel, Horsea, Seadra, Staryu, Starmie, Vaporeon, Omanyte, Omastar |
6 | Wing Attack | 12 DPS | Flying | Charizard, Pidgeotto, Pidgeot, Golbat |
7 | Bite | 12 DPS | Dark | Wartortle, Blastoise, Raticate, Abrok, Nidoran F, Nidorina, Nidoqueen, Zubat, Golbat, Meowth, Growlithe, Arcanine, Gyarados, Aerodactyl |
8 | Dragon Breath | 12 DPS | Dragon | Seadra, Gyarados, Dratini, Dragonair, Dragonite |
9 | Fire Fang | 11.9 DPS | Fire | Arcanine |
10 | Shadow Claw | 11.58 DPS | Ghost | Haunter, Gengar |
11 | Feint Attack | 11.54 DPS | Ghost | Ninetales, Jigglypuff, Wigglytuff, Persian, Dodrio |
12 | Poison Jab | 11.43 DPS | Poison | Beedrill, Nidoqueen, Nidorino, Nidoking, Tentacruel, Muk, Seaking |
13 | Zen Headbutt | 11.43 DPS | Psychic | Clefairy, Clefable, Psyduck, Abra, Hypno, Exeggutor, Lickitung, Chansey, Mr. Mime, Tauros, Snorlax |
14 | Steel Wing | 11.28 DPS | Steel | Pidgeotto, Pidgeot, Fearow, Dodrio, Scyther, Aerodactyl, Dragonite |
15 | Frost Breath | 11.11 DPS | Ice | Dewgong, Cloyster, Jynx, Lapras |
15 tuyệt chiêu (Charge Moves) mạnh nhất trò chơi:
Xếp hạng | Tên | Sát thương trên giây (DPS) | Hệ | Pokemon sở hữu |
1 | Cross Chop | 30 DPS | Fighting | Psyduck, Mankey, Primeape, Machop, Machoke, Machamp |
2 | Stone Edge | 25.81 DPS | Rock | Nidoqueen, Dugtrio, Machamp, Graveler, Golem, Onyx, Hitmonlee, Rhydon, Kabutops |
3 | Blizzard | 25.64 DPS | Ice | Tentacruel, Dewgong, Cloyster, Seadra, Lapras |
4 | Body Slam | 25.64 DPS | Normal | Ratatta, Nidoran F, Nidoran M, Clefairy, Clefable, Vulpix, Jigglypuff, Meowth, Growlithe, Poliwag, Eevee, Snorlax |
5 | Power Whip | 25 DPS | Grass | Bulbasaur, Ivysaur, Bellsprout, Weepinbell, Lickitung, Tanglea |
6 | Hurricane | 25 DPS | Flying | Pidgeot |
7 | Megahorn | 25 DPS | Bug | Nidoking, Rhydon, Seaking |
8 | Solar Beam | 24.49 DPS | Bug | Ivysaur, Venusaur, Vileplume, Parasect, Victreebel, Exeggutor, Tangela |
9 | Fire Blast | 24.39 DPS | Bug | Charizard, Ninetales, Arcanine, Ponyta, Rapidash, Magmar, Flareon |
10 | Hyper Beam | 24 DPS | Bug | Raticate, Wigglytuff, Electrode, Lickitung, Aerodactyl, Snorlax, Dragonite |
11 | Earthquake | 23.81 DPS | Ground | Sandslash, Nidoqueen, Nidoking, Dugtrio, Golem, Marowak, Kangaskhan, Tauros, Snorlax |
12 | Hydro Pump | 23.68 DPS | Bug | Wartortle, Blastoise, Golduck, Poliwrath, Tentacruel, Cloyster, Seadra, Starmie, Gyarados, Vaporeon, Omastar |
13 | Dragon Claw | 23.33 DPS | Dragon | Charizard, Dragonite |
14 | Thunderbolt | 23.26 DPS | Electric | Pikachu, Raichu, Electabuzz, Jolteon |
15 | Gunk Shot | 21.67 DPS | Poison | Ekans, Abrok, Muk |
Thanh Niên Game sẽ tiếp tục đồng hành cùng Pokemon Go, kính mời quý độc giả chú ý đón xem. Thảo luận thêm về game tại đây.
Bình luận (0)